Du học

Bỏ túi 100+ từ vựng chủ đề tâm lý học từ cơ bản đến nâng cao

Darkrose

Bỏ túi 100+ từ vựng chủ đề tâm lý học từ cơ bản đến nâng cao

Thế giới nội tâm luôn là một chủ đề phong phú và thú vị. Do đó, việc trau dồi, học hỏi những từ vựng chủ đề tâm lý rất quan trọng nếu bạn muốn nói về chủ đề này một cách tự nhiên bằng tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng chủ đề tâm lý hay nhất

Vậy đâu là các từ vựng IELTS chủ đề tâm lý học phổ biến? Những từ vựng nâng cao về chủ đề này là gì? Cùng LangGo học ngay những từ vựng Topic Psychology trong bài viết này nhé.

1. Từ vựng chủ đề tâm lý tiếng Anh cơ bản

Trong phần này, chúng ta hãy cùng khám phá những từ vựng chủ đề tâm lý tiếng Anh cơ bản nhất, được dùng để diễn tả hành vi, tư tưởng, cảm xúc và suy nghĩ của con người.

Từ vựng chủ đề tâm lý cơ bản cho người mới bắt đầu

  • Anxiety: Mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng
  • Attachment theory: Lý thuyết gắn bó (của Henry Harlow, nói về bốn kiểu gắn bó: an toàn, tránh né, lo lắng và vô tổ chức)
  • Attitude: Thái độ
  • Bias: Thiên vị (cảm thấy có thành kiến đối với một điều gì đó hoặc muốn chống lại một điều gì đó)
  • Big Five: Mô hình tính cách 5 yếu tố (bao gồm: sự hướng ngoại, sự dễ chịu, sự nhạy cảm, sự cởi mở và sự tận tâm)
  • Catharsis: Thanh tẩy cảm xúc
  • Cognition: Nhận thức
  • Consciousness: Nhận thức của một người về thế giới xung quanh họ
  • Construct: Một phương pháp tư duy hoặc lý thuyết
  • Coping mechanism: Cơ chế đối phó (cách mà một người đối phó với căng thẳng hoặc sự tổn thương, buồn bã)
  • Defense mechanism: Cơ chế phòng vệ, tự vệ của tâm lý (cách chúng ta tự bảo vệ bản thân khỏi những vấn đề mà chúng ta không muốn đối mặt, xử lý hay nghĩ đến)
  • Ego: Bản ngã (một phần trong mô hình tâm lý của Freud giúp cân bằng xung đột giữa lương tâm đạo đức và bản năng nguyên thuỷ)
  • Emotional intelligence: Trí tuệ cảm xúc (khả năng điều chỉnh, xử lý và thể hiện cảm xúc của một người)
  • Extrovert: Người hướng ngoại
  • Hierarchy of needs: Tháp nhu cầu (lý thuyết của Maslow, cho rằng con người có 5 cấp bậc nhu cầu, bao gồm: nhu cầu cơ bản, nhu cầu về sự an toàn - được bảo vệ, nhu cầu về xã hội - kết nối, nhu cầu được quý trọng và nhu cầu được thể hiện mình)
  • Id: Bản năng nguyên thuỷ
  • Intelligence quotient (IQ): Chỉ số thông minh của bộ não con người
  • Introvert: Người hướng nội
  • Long term memory: Trí nhớ dài hạn
  • Mindfulness: Chánh niệm - khả năng sử dụng cả năm giác quan để tập trung vào khoảnh khắc hiện tại
  • Nature vs. Nurture: Tranh luận về việc liệu gen của một người (thuộc về tự nhiên) có ảnh hưởng nhiều hơn hay ít hơn so với cách chúng được nuôi dưỡng
  • Paradox: Nghịch lý (một tuyên bố mâu thuẫn)
  • Pathology: Bệnh lý học (ngành khoa học nghiên cứu về bệnh tật và hành vi)
  • Personality: Kiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi tiêu chuẩn của một người
  • Projection: Phóng chiếu (cơ chế tự gán lên cho người khác những suy nghĩ, tư tưởng và cảm xúc khó chấp nhận của một người)
  • Schema: Lược đồ (cấu trúc nhận thức mẫu mực cho kiến thức của một người về các sự kiện, địa điểm, đối tượng và con người)
  • Self-actualization: Nhu cầu được thể hiện mình (nhu cầu cao nhất trong hệ thống phân cấp nhu cầu của Maslow)
  • Short term memory: Trí nhớ ngắn hạn
  • Self-efficacy: Niềm tin vào năng lực của bản thân (một người tự tin rằng năng lực của người đó có thể giải quyết được các tình huống khác nhau)
  • Social Psychology: Tâm lý học xã hội
  • Stress: Căng thẳng (tác động tiêu cực của những hoàn cảnh khó khăn đối với sức khỏe tinh thần và tình cảm của một người)
  • Superego: Một phần trong mô hình tâm lý xử lý các vấn đề về đạo đức của Freud, còn được gọi là lương tâm

2. Từ vựng về các loại bệnh/triệu chứng tâm lý bằng tiếng Anh

Vậy trong trường hợp bạn muốn nói đến các loại bệnh liên quan đến tâm lý học hoặc các triệu chứng tâm lý, bạn nên dùng những từ như thế nào? Nếu bạn muốn biết, hãy đọc ngay phần tiếp theo của bài viết nhé!

Từ vựng chủ đề tâm lý mô tả các loại bệnh và triệu chứng tâm lý

  • Abulia: Chứng suy giảm ý chí/động lực
  • Agnosia: Chứng mất nhận thức, rối loạn chức năng tri giác
  • Agitated depression: Chứng trầm cảm kích động
  • Agnosia: Tình trạng mất nhận biết
  • Agraphia: Chứng mất năng lực viết
  • Akrasia: Chứng thiếu ý chí
  • Ambivalent: Mâu thuẫn trong tư tưởng
  • Amnesia: Chứng mất trí nhớ (tình trạng không thể nhớ những sự việc đã xảy ra)
  • Anaclitic depression: Trầm cảm do thiếu cha/mẹ
  • Anaesthesia: Chứng mất cảm giác
  • Anankastic personality disorder: Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
  • Algaesthesia: Sự nhạy cảm với đau đớn
  • Alexic acalculia: Khiếm khuyết năng lực đọc các chữ số
  • Aphasia: Hội chứng bất lực ngôn ngữ
  • Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
  • Autism: Bệnh tự kỷ
  • Cerebellar atrophy: Thoái hoá tiểu não
  • Cognitive dissonance: Mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
  • Depression: Sự phiền muộn, trầm cảm
  • Dissociative disorder: Chứng rối loạn phân ly
  • Dissociative identity disorder (DID): Chứng rối loạn xác định phân ly
  • Dysphoria: Bức bối vùng trên (thuật ngữ được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu ở phần trên cơ thể như ngực)
  • Hysteria: Tình trạng rối loạn tâm thần kinh được liệt vào nhóm bệnh loạn thần phân ly
  • Insanity: Bệnh điên
  • Insomnia: Chứng mất ngủ
  • Mania: Hưng cảm (một triệu chứng của những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực I)
  • Mental strain: Lo lắng do căng thẳng tinh thần
  • Obsessive-compulsive disorder (OCD): Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  • Phobia: Một chứng rối loạn lo âu đặc trưng bởi nỗi sợ hãi vô cớ
  • Post-traumatic Stress Disorder (PTSD): Chấn thương tâm lý sau sang chấn
  • Psychological disorder: Rối loạn tâm lý về suy nghĩ hoặc cảm xúc
  • Schizophrenia: Bệnh tâm thần phân liệt
  • Tenseness: Tình trạng căng thẳng

3. Từ vựng chủ đề tâm lý tiếng Anh nâng cao

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng chủ đề tâm lý nâng cao. Những từ vựng này sẽ rất hữu ích nếu bạn muốn nâng cao band điểm IELTS Speaking, Writing với những câu hỏi liên quan đến chủ đề tâm lý học.

Khám phá từ vựng chủ đề tâm lý nâng cao

  • Ableism: Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật, dị tật, mắc bệnh hiểm nghèo hoặc truyền nhiễm
  • Abience: Một sự thôi thúc để rút lui hoặc tránh né một tình huống, một đối tượng nào đó
  • Abnormal psychology: Tâm lý học dị thường
  • Adience: Một sự thôi thúc để chấp nhận hoặc tiếp cận một tình huống, đối tượng nào đó
  • Ageism: Sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
  • Anima: Sự nữ tính trong tâm trí nam giới
  • Animal psychology: Tâm lý học động vật
  • Applied psychology: Tâm lý học ứng dụng
  • Atomism: Thuyết nguyên tử (một lý thuyết làm giảm tất cả các hiện tượng tinh thần thành các yếu tố đơn giản nhằm hình thành các ý tưởng phức tạp bằng cách liên kết
  • Attractiveness: Sự thu hút, hấp dẫndẫn
  • Behavioristic psychology: Tâm lý học hành vi
  • Child psychology: Tâm lý học trẻ em
  • Clinical Psychology: Tâm lý học lâm sàng
  • Cognitive Psychology: Tâm lý học nhận thức
  • Comparative psychology: Tâm lý học so sánh
  • Configurationism: Một lý thuyết tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của các thuộc tính cấu hình
  • Constancy: Xu hướng làm phát sinh những trải nghiệm tri giác tương tự
  • Cultural sensitivity: Sự nhạy cảm về văn hoá
  • Department of psychology: Khoa tâm lý học
  • Dependant-care option: Phương án chăm sóc người phụ thuộc
  • Depth psychology: Tâm lý học chuyên sâu
  • Developmental psychology: Tâm lý học về sự phát triển
  • Differential psychology: Tâm lý học khác biệt
  • Double bind: Một tình huống tiến thoái lưỡng nan không thể giải quyết
  • Experimental psychology: Tâm lý học thực nghiệm
  • Extraversion: Khuynh hướng hướng ngoại
  • Extravert: Một người quan tâm đến môi trường bên ngoài và vật chất xung quanh hơn là cảm xúc bên trong
  • Extroversion: Khuynh hướng hướng ngoại
  • Functionalism: Thuyết chức năng (một tâm lý học dựa trên giả định rằng tất cả các quá trình tinh thần đều hữu ích cho một sinh vật trong việc thích nghi với môi trường)
  • Generalization: Sự tổng quát hoá
  • Genetic psychology: Tâm lý học di truyền
  • Gestalt psychology: Tâm lý học Gestalt
  • Group dynamics: Động lực nhóm
  • Groupthink: Tư duy tập thể
  • Heuristic: Một quy tắc chung để giúp giải quyết một số vấn đề
  • Individualism: Chủ nghĩa cá nhân
  • Industrial psychology: Tâm lý học công nghiệp
  • Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức
  • Inhibition: Sự mặc cảm, tự ti
  • Introjection: Một hình thức tương tác cảm xúc của một cá nhân đối với một người nào đó
  • Introversion: Khuynh hướng hướng nội
  • Obedience: Sự tuân lệnh, sự phục tùng
  • Persuasion: Niềm tin tôn giáo
  • Priming: Hành động chuẩn bị một cái gì đó sẵn sàng
  • Proximity: Sự gần gũi
  • Reinforcement: Sự củng cố, sự tăng cường
  • Sublimation: Sự thăng hoa
  • Suppression: Sự kìm nén

Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng chủ đề tâm lý mà bạn có thể sử dụng để “nâng trình” tiếng Anh của bản thân. Hy vọng sau bài viết này, topic về tâm lý sẽ không còn là một thử thách đối với bạn.

Để biết thêm nhiều từ vựng hay, đừng bỏ qua những bài viết về IELTS Vocabulary khác của LangGo nhé!