Du học

Cấu Trúc Bài Thi PTE Core Chi Tiết 2024

Darkrose

Cấu Trúc Bài Thi PTE Core Chi Tiết 2024

Cấu trúc bài thi PTE Core trông như thế nào? Chúng có điểm khác biệt gì so với PTE Academic? Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về PTE Core, giải pháp tiếng Anh nhanh chóng cho hồ sơ di cư Canada thì đừng bỏ qua bài viết sau nhé. PTE HELPER sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cấu trúc đề thi PTE Core, cùng những phần mềm thi thử có thể giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới!

PTE Helper - Đơn vị tiên phong đào tạo PTE Core đầu tiên tại Việt Nam.

PTE Helper - Đơn vị Đối tác chính thức của Pearson, được cấp phép trở thành Trung tâm đăng ký và hỗ trợ các nội dung về kỳ thi thi PTE.

1. Thông tin chung về cấu trúc bài thi PTE Core

Cấu trúc chính bài thi PTE Core vẫn giữ 3 phần như PTE Academic. Tuy nhiên thời gian làm bài của PTE Core được thay đổi ngắn hơn, cụ thể như sau:

  • Phần thi Speaking & Writing (Kiểm tra kỹ năng Nói & Viết): thời lượng 50 phút.
  • Phần thi Reading (Kiểm tra kỹ năng Đọc): thời lượng 30 phút.
  • Phần thi Listening (Kiểm tra kỹ năng Nghe): thời lượng 30 phút.

Bên cạnh đó, đề thi PTE Core sẽ bao gồm 19 phần thi nhỏ bên trong, và có một số thay đổi so với đề thi PTE Academic:

  • Với kỹ năng Speaking: Sẽ có thêm phần Respond to a Situation và bỏ đi phần bài Retell Lecture.
  • Với kỹ năng Writing: Bài viết luận sẽ được thay bởi viết email. Bạn sẽ được cho một tình huống cụ thể, sau đó viết một email trả lời với độ dài 100 chữ.
  • Với kỹ năng Listening: phần thi Highlight Correct Summary sẽ được bỏ đi.

Dưới đây là bảng cấu trúc đề thi PTE Core chi tiết:

Kỹ năng

Dạng câu hỏi

Thời gian

Nói & Viết

(Speaking & Writing)

  1. Personal Introduction (Không tính điểm)
  2. Read Aloud (tối đa 60 chữ)
  3. Repeat Sentence
  4. Describe Image
  5. Respond to a situation
  6. Answer Short Question
  7. Summarize Written Text (lên tới 200 chữ)
  8. Write An Email (tối thiểu 100 chữ)

50 phút

Đọc

(Reading)

  1. Reading & Writing Fill in the Blanks (200 chữ)
  2. Multiple Choice, Multiple Answer (275 chữ)
  3. Re-order Paragraphs (110 chữ)
  4. Reading Fill in the Blanks (80 từ)
  5. Multiple Choice, Single Answer (110 chữ)

30 phút

Nghe

(Listening)

  1. Summarize Spoken Text (20-30 chữ)
  2. Multiple Choice, Multiple Answers
  3. Fill in the Blanks
  4. Multiple Choice, Single Answer
  5. Select Missing Word
  6. Highlight Incorrect Words
  7. Write from Dictation

30 phút

2. Cấu trúc bài thi PTE Core và các yêu cầu chi tiết

Kỹ năng Speaking (Nói)

Phần này của bài kiểm tra dài 50 phút và bao gồm bảy loại câu hỏi khác nhau. Đây là phần dài nhất của bài kiểm tra. Bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng nói và viết bằng tiếng Anh.

Personal Introduction (Giới thiệu bản thân)

  • Phần Giới thiệu bản thân là phần để bạn làm quen với công nghệ thi PTE và giúp bạn chuẩn bị cho các câu hỏi nghe và nói của mình. không tính điểm
  • Câu hỏi này không tính điểm, không ảnh hưởng đến bảng điểm của bạn và chỉ nhằm mục đích làm quen.
  • Bạn sẽ có 25 giây để đọc lời nhắc và chuẩn bị câu trả lời, sau đó 30 giây để ghi lại câu trả lời của mình.
  • Bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần.

Read Aloud (Đọc to)

  • Văn bản được cho tối đa 60 chữ
  • Yêu cầu: Đọc to văn bản trên màn hình.
  • Bạn sẽ có 30-40 giây để chuẩn bị, sau tiếng bíp bạn sẽ có 30-40 giây để ghi lại câu trả lời của mình (Thời gian trả lời sẽ linh hoạt tùy vào văn bản nhận được).
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc & Nói

Repeat Sentence (Lặp lại câu)

  • Yêu cầu: Sau khi nghe 1 câu audio, bạn sẽ phải nhắc lại y chang câu đó.
  • Bạn sẽ có 3-9 giây để nghe Audio và 40 giây để ghi lại câu trả lời
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & Nói

Describe Image (Miêu tả hình ảnh)

  • Yêu cầu: Nhìn hình ảnh đã cho và mô tả nó
  • Bạn có 25 giây để nghiên cứu hình ảnh và chuẩn bị câu trả lời và Bạn có 40 giây để mô tả
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nói

Respond to a situation (Ứng phó với tình huống)

  • Yêu cầu: Nghe và đọc mô tả một tình huống. Sau đó trả lời một câu hỏi về nó bằng một câu trả lời mở rộng.
  • Văn bản được cho tối đa 60 chữ,
  • Bạn sẽ có 20 giây để suy nghĩ, sau đó là 40 giây để trả lời
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe và Nói

Answer Short Question (Trả lời câu hỏi ngắn)

  • Yêu cầu: Sau khi nghe câu hỏi, hãy trả lời bằng một từ hoặc một vài từ.
  • Audio: 3-9 giây
  • Thời gian trả lời: 10 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe & nói

Summarize Written Text (Tóm tắt nội dung bằng văn bản)

  • Sau khi đọc văn bản, viết một câu khoảng 25-50 chữ để tóm tắt lại đoạn văn đó
  • Thời gian trả lời: 10 phút
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc và viết

Write An Email (Viết email)

  • Yêu cầu: Đọc đoạn văn, sau đó viết email để trả lời nội dung đó.
  • Độ dài email: đảm bảo tối thiểu 50 chữ và không quá 100 chữ
  • Thời gian làm bài: 9 phút
  • Tính điểm cho kỹ năng: viết

Kỹ năng Reading (Đọc)

Phần này của bài kiểm tra dài khoảng 30 phút và có năm loại câu hỏi khác nhau. Vì PTE Core là bài kiểm tra kỹ năng tổng hợp nên một dạng câu hỏi (“Đọc và Viết: Điền vào chỗ trống”) cũng đánh giá kỹ năng viết. “Chấm chéo” cũng là một điểm đặc biệt của chứng chỉ PTE. Từ đó, bài thi PTE sẽ có được đánh giá khách quan nhất, chính xác nhất.

Reading & Writing Fill in the Blanks (Đọc và viết, điền vào chỗ trống)

  • Yêu cầu: Bạn sẽ thấy một số văn bản có nhiều khoảng trống. Chọn những từ chính xác từ các hộp thả xuống để điền vào chỗ trống.
  • Độ dài văn bản: Tối đa 200 chữ
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc và viết

Multiple Choice, Multiple Answers (nhiều lựa chọn, nhiều đáp án)

  • Yêu cầu: Đọc văn bản. Sau đó trả lời một câu hỏi trắc nghiệm về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản. Bạn có thể chọn nhiều hơn một câu trả lời.
  • Độ dài văn bản: Tối đa 275 chữ
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc

Reorder Paragraph (sắp xếp lại đoạn)

  • Yêu cầu: Bạn sẽ thấy các hộp văn bản theo thứ tự ngẫu nhiên. Đặt văn bản theo đúng thứ tự.
  • Độ dài văn bản: Tối đa 110 chữ
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc

Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)

  • Yêu cầu: Bạn sẽ thấy một số văn bản có nhiều khoảng trống. Kéo các từ trong hộp bên dưới để điền vào chỗ trống.
  • Độ dài văn bản: Tối đa 80 chữ
  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc

Multiple Choice, Single Answer (chọn trắc nghiệm)

  • Yêu cầu: Đọc văn bản. Sau đó trả lời một câu hỏi trắc nghiệm về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản. Bạn chỉ có thể chọn một phản hồi.

  • Độ dài văn bản: Tối đa 110 chữ

  • Tính điểm cho kỹ năng: Đọc

Kỹ năng Listening (Nghe)

Phần này của bài kiểm tra dài khoảng 30 phút và bao gồm bảy loại câu hỏi khác nhau. Các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh hoặc video, bắt đầu phát tự động. Bạn nghe mỗi đoạn âm thanh hoặc video một lần. Bạn được phép ghi chép.

Summarize Spoken Text (Tóm tắt nội dung audio)

  • Yêu cầu: Nghe một bản ghi âm. Sau đó viết lại một bản tóm tắt bằng 20-30 chữ.
  • Độ dài audio: 45-75 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe và viết

Multiple Choice, Multiple Answers (Nhiều lựa chọn, nhiều đáp án)

  • Yêu cầu: Nghe một bản ghi âm. Trả lời câu hỏi trắc nghiệm về nội dung hoặc giai điệu của bản ghi âm. Bạn có thể chọn nhiều hơn một câu trả lời.
  • Độ dài audio: 50-90 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe

Multiple Choice, Single Answer (Chọn trắc nghiệm)

  • Yêu cầu: Nghe một bản ghi âm. Chọn đoạn tóm tắt tốt nhất bản ghi âm.
  • Độ dài audio: 30-60 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe

Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)

  • Yêu cầu: Bạn sẽ thấy transcript của bản ghi có nhiều khoảng trống. Nghe đoạn ghi âm và gõ từ còn thiếu vào mỗi chỗ trống.
  • Độ dài audio: 30-60 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe

Select Missing Word (Tìm từ còn thiếu)

  • Yêu cầu: Nghe một bản ghi âm. Sau đó chọn từ còn thiếu để hoàn thành bản ghi từ danh sách tùy chọn.
  • Độ dài audio: 20-70 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe

Highlight Incorrect Words (Đánh dấu những từ sai)

  • Yêu cầu: Bạn sẽ thấy bản ghi của bản ghi âm. Trong khi nghe đoạn ghi âm, hãy nhấp vào những từ khác với những gì được nói.
  • Độ dài audio: 15-50 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe và đọc

Write from Dictation (Viết đúng chính tả)

  • Yêu cầu: Nghe bản ghi âm của một câu. Sau đó gõ câu.
  • Độ dài audio: 3-5 giây
  • Tính điểm cho kỹ năng: Nghe và viết

3. Một số lưu ý đối với bài thi PTE

Phần thi Nói và Viết (Speaking & Writing)

  • Bạn nên nói rõ ràng. Không cần phải quá vội vàng.
  • Âm thanh của bài thi được phát tự động. Khi âm thanh kết thúc, micrô sẽ mở ra và hộp trạng thái ghi âm hiển thị “recording”. Nói vào micrô ngay lập tức (không có âm thanh ngắn) và lặp lại chính xác những gì bạn nghe được.
  • Nói xong trước khi thanh tiến trình kết thúc. Từ “recording” (đang thu âm) thay đổi thành “recorded” (đã ghi xong) tức là bạn đã hoàn thành việc thu âm câu trả lời.
  • Bạn chỉ có thể thu âm câu trả lời của mình một lần.
  • Ở phần viết email, sẽ có phần đếm từ ở cuối màn hình đếm số từ bạn viết. Ngoài ra còn có các nút cắt, sao chép và dán mà bạn có thể sử dụng để xây dựng câu trả lời của mình.

Phần thi Đọc (Reading)

Với phần điền vào chỗ trống: Bạn sẽ thấy một số văn bản có từ bị thiếu. Hoàn thành văn bản bằng cách nhấp vào nút bên cạnh mỗi khoảng trống và chọn phương án đúng từ danh sách.

Bạn có thể thay đổi câu trả lời của mình bằng cách nhấp vào một tùy chọn khác.

Phần thi Nghe (Listening)

  • Bản ghi âm sẽ tự động phát. Bạn chỉ có thể nghe nó một lần.
  • Trong khi âm thanh đang phát, bạn có thể ghi chú trên bảng trắng có thể xóa được.
  • Bạn có thể thay đổi ý định bằng cách nhấp vào nó một lần nữa hoặc bằng cách nhấp vào một tùy chọn khác.

Đề thi PTE Core chi tiết

4. Bảng quy đổi PTE Core

CLB (hay Canadian Language Benchmark) là hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ được áp dụng để đảm bảo người nhập cư có đủ khả năng hòa nhập khi làm việc và định cư tại Canada.

Giờ đây bạn có thể lựa chọn PTE Core để thay thế bài kiểm tra CLB khi nhập cư tại Canada. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mối tương quan giữa điểm số PTE Core và các cấp độ CLB:

Quy đổi điểm PTE Core với *CLB (Canadian Language Benchmarks).

Để biết số điểm PTE Core cần cho hồ sơ, bạn cần kiểm tra chương trình visa của mình để nắm các yêu cầu cụ thể.

5. Mẹo chinh phục bài thi PTE Core hiệu quả

Để chinh phục bài thi mới như PTE Core, bạn nhất định phải nắm vững cấu trúc cũng như các dạng câu hỏi yêu cầu trong bài. Trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp nền tảng cũng là bước không thể thiếu. Cuối cùng cũng như quan trọng nhất để tăng kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm làm bài PTE đó chính là hãy luyện tập thường xuyên với đề các thi thử.

PTE.Tools là phần mềm luyện thi PTE hàng đầu trên thị trường có giao diện giống 99% đề thi thật cùng ngân hàng đề thi PTE khổng lồ. Hiện 2 phần bài mới trong PTE Core đã được cập nhật trong ứng dụng. Hãy truy cập PTE.Tools để khám phá và chinh phục bài thi PTE Core từ bây giờ bạn nhé.

Nếu cần tư vấn lộ trình khóa PTE Core, vui lòng điền vào form sau để PTE HELPER hỗ trợ bạn sớm nhất:

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Top bài viết bạn không nên bỏ qua:

  • Cấu Trúc Đề Thi PTE Và Cách Tính Điểm Bài Thi Chi Tiết
  • PTE Core Là Gì? Tất Tần Tật Những Điều Bạn Cần Biết Về PTE Core
  • Thi PTE Ở Đâu? Trung Tâm Thi PTE Chính Thức Ở TPHCM Và Hà Nội