Du học

[Data là gì] | Vai trò & Ứng dụng dữ liệu cho doanh nghiệp 2024

Darkrose

[Data là gì] | Vai trò & Ứng dụng dữ liệu cho doanh nghiệp 2024

Data là gì và vai trò của data đối với các doanh nghiệp hiện nay như thế nào? Thuật ngữ data đã có từ rất lâu và rất phỏ biến trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay. Nhờ data nên các thông tin trên máy tính được lưu trữ và truyền tải nhanh chóng. Hãy cùng Vinahost đi tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm data và cách lưu trữ data như thế nào qua bài viết bên dưới.

1. Data là gì?

Trả lời cho câu hỏi “Data là gì?” Data, hay còn được biết đến là dữ liệu, là tập hợp các thông tin, số liệu hoặc sự kiện không qua xử lý hoặc không có ý nghĩa ngay từ ban đầu. Data là những dữ liệu thô, chưa qua bất kỳ quá trình sắp xếp, phân loại hoặc hiểu biết nào. Nó chỉ đơn giản là các giá trị, ký tự, hay số liệu được thu thập hoặc ghi lại.

Data có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, số liệu đo lường, hoặc bất kỳ định dạng nào có thể được ghi lại và lưu trữ. Để trở thành thông tin, data cần được xử lý, phân tích, và hiểu biết để tạo ra ý nghĩa và giá trị cho người sử dụng.

Data có vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở cho quyết định, nghiên cứu, phân tích, và kiến thức. Khi được chuyển đổi và tận dụng một cách hiệu quả, data có thể cung cấp thông tin hữu ích và hỗ trợ trong quá trình ra quyết định và đưa ra hướng đi phù hợp.

Dữ liệu data là gì? | Khái niệm dữ liệu

2. Các dạng dữ liệu Data cơ bản

Dữ liệu và thông tin đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu, tiếp thị, doanh nghiệp và các lĩnh vực khác. Hiểu và làm việc với các dạng dữ liệu là rất quan trọng để đạt được những thông tin có giá trị và tận dụng chúng một cách hiệu quả.

Dữ liệu có thể được phân thành hai loại chính: Dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng.

Dữ liệu định tính: còn được gọi là dữ liệu phân loại, có thể được đánh giá hoặc đo lường dưới dạng số. Các loại dữ liệu này được phân loại theo từng nhóm chứ không theo giá trị số. Điều này làm cho chúng được gọi là dữ liệu phân loại. Ví dụ về dữ liệu này bao gồm âm thanh, hình ảnh, biểu tượng và văn bản. Ví dụ cụ thể là giới tính của một người, có thể là nam hoặc nữ, đó là dữ liệu định tính.

Dữ liệu định tính cung cấp thông tin về nhận thức của cá nhân và hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu thị trường trong việc hiểu thị hiếu của khách hàng và phát triển các ý tưởng và chiến lược phù hợp. Dữ liệu định tính được phân thành hai loại khác nhau:

  • Dữ liệu định danh (Nominal Data): Dữ liệu định danh được sử dụng để gắn nhãn và phân biệt các biến với nhau. Ví dụ như màu tóc (đen, nâu, đỏ,…), quốc tịch (Việt Nam, Lào, Thái Lan,…), tình trạng hôn nhân (độc thân, đã kết hôn, đã ly dị),…
  • Dữ liệu thứ bậc (Ordinal Data): Dữ liệu thứ bậc là dạng dữ liệu định tính mà giá trị của chúng có mức độ tương đối. Loại dữ liệu này nằm giữa dữ liệu định danh và dữ liệu định lượng. Dữ liệu thứ bậc chỉ thể hiện thứ tự và không thể sử dụng để phân tích thống kê. Ví dụ như đánh giá từ 1 đến 10 trong các khảo sát, lớp học trong kỳ thi (A, B, C, D,…), xếp hạng của các đội tuyển trong một cuộc thi (thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…), tình trạng kinh tế (cao, trung bình, thấp), trình độ học vấn (cao học, trung học, tiểu học).

Dữ liệu định lượng là dữ liệu có thể được biểu diễn bằng các giá trị số và có thể được sử dụng để phân tích thống kê. Ví dụ như giá cả, chiều cao, trọng lượng.

Dữ liệu định lượng có thể được sử dụng để thực hiện phân tích thống kê và chúng có thể được biểu diễn bằng nhiều loại biểu đồ như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn,… Dữ liệu định lượng được chia thành hai loại dữ liệu khác nhau:

  • Dữ liệu rời rạc (Discrete Data): Dữ liệu rời rạc là loại dữ liệu riêng biệt và chỉ chứa các giá trị số nguyên hoặc số lượng rời rạc. Các giá trị này không liên tục và không thể chia thành các giá trị phân số. Dữ liệu rời rạc thường được biểu diễn bằng các số nguyên hoặc biểu đồ cột.

Ví dụ dữ liệu rời rạc:

Số học sinh trong một lớp học: Ví dụ, lớp học có 25 học sinh.

Số lượng nhân viên trong một công ty: Ví dụ, công ty có 100 nhân viên.

Số ngày trong một tuần: Ví dụ, tuần có 7 ngày.

Những dữ liệu này không có giá trị phân số và chỉ có thể nhận giá trị nguyên hoặc rời rạc.

  • Dữ liệu liên tục (Continuous Data): Dữ liệu liên tục biểu thị thông tin có thể được chia thành các mức độ nhỏ hơn. Biến liên tục có thể có bất kỳ giá trị nào trong một phạm vi.

Một vài ví dụ về dữ liệu liên tục:

Chiều cao của một người: Ví dụ, chiều cao có thể là 1,75 mét.

Tốc độ của một chiếc xe: Ví dụ, tốc độ có thể là 60 km/h.

Nhiệt độ trong một ngày: Ví dụ, nhiệt độ có thể là 25 độ Celsius.

Những dữ liệu này không bị giới hạn bởi các giá trị nguyên hoặc rời rạc và có thể nhận giá trị liên tục trong một khoảng giá trị.

Hiểu và làm việc với các dạng dữ liệu này sẽ giúp chúng ta nắm bắt thông tin một cách hiệu quả và đưa ra những quyết định sáng suốt trong các lĩnh vực khác nhau.

Dữ liệu là thông tin

Xem thêm: Big Data là gì | Tổng hợp thông tin về dữ liệu lớn

3. Các cách dữ liệu Data được lưu trữ

Dữ liệu (data) được lưu trữ theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến để lưu trữ dữ liệu:

  • Dữ liệu trong tệp tin (File-based data): Dữ liệu được lưu trữ trong các tệp tin, ví dụ như tệp văn bản (.txt), tệp định dạng cấu trúc như CSV (.csv), tệp hình ảnh (.jpg, .png), tệp âm thanh (.mp3, .wav), tệp video (.mp4, .avi), v.v. Đây là cách lưu trữ dữ liệu đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp cho dữ liệu nhỏ và không phức tạp.
  • Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database): Dữ liệu được tổ chức và lưu trữ trong các bảng có mối quan hệ và được quản lý bằng hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL, Oracle, SQL Server.Cơ sở dữ liệu quan hệ cung cấp cấu trúc rõ ràng, cho phép tạo mối quan hệ giữa các bảng và thực hiện các truy vấn phức tạp. Đây là cách lưu trữ dữ liệu phổ biến cho các ứng dụng doanh nghiệp và web.
  • Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (Non-relational Database): Các cơ sở dữ liệu phi quan hệ, còn được gọi là NoSQL, lưu trữ dữ liệu dưới dạng không có cấu trúc rõ ràng hoặc có cấu trúc linh hoạt. Các loại cơ sở dữ liệu phi quan hệ bao gồm cơ sở dữ liệu cột (columnar database), cơ sở dữ liệu tài liệu (document database), cơ sở dữ liệu key-value, cơ sở dữ liệu đồ thị (graph database), v.v. Cơ sở dữ liệu phi quan hệ thích hợp cho các ứng dụng có dữ liệu phức tạp, linh hoạt và cần mở rộng.
  • Lưu trữ đám mây (Cloud Storage): Dữ liệu được lưu trữ trên các dịch vụ lưu trữ đám mây như Amazon S3, Google Cloud Storage, Microsoft Azure. Lưu trữ đám mây cung cấp khả năng lưu trữ linh hoạt, mở rộng và truy cập từ xa vào dữ liệu. Nó phổ biến trong việc lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu, cũng như trong việc chia sẻ và sao lưu dữ liệu.
  • Cơ sở dữ liệu bộ nhớ (In-Memory Database): Dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong bộ nhớ chính (RAM) thay vì đĩa cứng. Cơ sở dữ liệu bộ nhớ cung cấp tốc độ truy vấn và xử lý dữ liệu nhanh hơn so với các hệ thống lưu trữ truyền thống sử dụng đĩa cứng. Đây là cách lưu trữ dữ liệu phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi nhanh và xử lý dữ liệu tương tác cao.
  • Lưu trữ qua mạng: Đây là một giải pháp đơn giản cho phép bạn truy cập dữ liệu của mình thông qua một thiết bị kết nối Internet. Để truyền dữ liệu từ máy tính lên hệ thống lưu trữ, một lựa chọn là sử dụng thiết bị lưu trữ gắn kết với mạng (NAS - Network Attached Storage). Đây là một công cụ hữu ích giúp quản lý và chia sẻ thông tin và tài liệu nhanh chóng từ máy tính.

Các cách lưu trữ dữ liệu có thể kết hợp hoặc tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng dự án và ứng dụng. Việc chọn phương pháp lưu trữ phù hợp sẽ phụ thuộc vào quy mô, tính phức tạp và mục tiêu sử dụng của dữ liệu.

Xem thêm: Cloud Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Cloud Hosting chi tiết

4. Ý nghĩa của dữ liệu Data

Khái niệm về dữ liệu trong máy tính được đưa ra trong công trình nghiên cứu của Claude Shannon, một nhà toán học người Mỹ được coi là cha đẻ của lý thuyết thông tin. Ông đã thiết lập cơ sở cho khái niệm kỹ thuật số nhị phân bằng cách áp dụng hai giá trị logic Boolean vào các mạch điện tử. Các chuyên gia đã áp dụng khái niệm này trong việc xây dựng CPU, bộ nhớ bán dẫn, ổ đĩa và nhiều thiết bị máy tính khác hiện nay.

Ban đầu, những công nghệ này chỉ được áp dụng cho các thiết bị điều khiển và dữ liệu được lưu trữ dưới dạng thẻ đục lỗ, sau đó mở rộng sang băng từ và đĩa cứng.

Ngay từ những ngày đầu, sự quan trọng của dữ liệu trong lĩnh vực kinh doanh máy tính đã trở nên rõ ràng qua các thuật ngữ như “tiền xử lý dữ liệu” và “tiền xử lý dữ liệu điện tử”, được coi là một thành phần của công nghệ thông tin. Trong việc quản lý phần mềm của doanh nghiệp, sự chuyên môn hóa đã xuất hiện và quá trình phát triển dữ liệu công ty đã tiến xa hơn.

5. Các thuật ngữ liên quan đến dữ liệu Data

Dữ liệu Data là một trong những thuật ngữ phổ biến ở lĩnh vực công nghệ thông tin. Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn về lĩnh vực này và hiểu rõ hơn về Data, bạn có thể tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến dữ liệu (data) trong lĩnh vực công nghệ thông tin gồm:

  • Ghi nhận dữ liệu (Data Logging): Ghi nhận dữ liệu là quá trình ghi lại thông tin từ các nguồn khác nhau để phân tích và sử dụng sau này.
  • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS): Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là một phần mềm dùng để quản lý, lưu trữ và truy xuất dữ liệu trong database.
  • Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Phân tích dữ liệu là quá trình xử lý, khám phá và tìm ra thông tin có giá trị từ các tập dữ liệu.
  • Khai phá dữ liệu (Data Mining): Khai phá dữ liệu là quá trình khám phá thông tin ẩn sâu trong cơ sở dữ liệu để tìm ra mô hình, quy luật hoặc xu hướng tiềm ẩn.
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI): Trí tuệ nhân tạo là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống và công nghệ có khả năng học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ thông minh tương tự con người.
  • Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network - ANN): Mạng nơ-ron nhân tạo là một mô hình tính toán được lấy cảm hứng từ cấu trúc và hoạt động của hệ thống thần kinh trong não người.
  • Trích xuất thông tin (Information Extraction): Trích xuất thông tin là quá trình tự động trích xuất dữ liệu cấu trúc từ các nguồn dữ liệu không cấu trúc như văn bản hoặc website.
  • Big Data: Big Data là thuật ngữ để chỉ việc xử lý, lưu trữ và phân tích các tập dữ liệu rất lớn và phức tạp, mà các công cụ truyền thống khó có thể xử lý.
  • Data Mining: Data Mining là quá trình khám phá và tìm ra mô hình, quy luật, và thông tin có giá trị từ các tập dữ liệu lớn. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các phương pháp và công cụ để khai phá dữ liệu.
  • Data Analytics: Data Analytics là quá trình phân tích, xử lý và tìm hiểu thông tin từ các tập dữ liệu. Nó bao gồm việc áp dụng các phương pháp thống kê, kỹ thuật máy học và các công cụ phân tích dữ liệu để đưa ra những hiểu biết và quyết định thông minh.
  • Data Warehouse: Data Warehouse là một hệ thống lưu trữ dữ liệu tích hợp và được tổ chức một cách logic từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau. Nó cung cấp một cơ sở dữ liệu trung tâm cho việc phân tích và báo cáo.
  • Data Integration: Data Integration là quá trình kết hợp và tổ chức dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một nguồn dữ liệu duy nhất, nhằm tạo ra một hình ảnh toàn diện và đáng tin cậy về dữ liệu.
  • Data Cleansing: Data Cleansing (hay còn gọi là Data Cleaning hoặc Data Scrubbing) là quá trình xử lý và loại bỏ dữ liệu không chính xác, không đầy đủ, trùng lặp hoặc không cần thiết từ một tập dữ liệu, nhằm cải thiện chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu.
  • Data Visualization: Data Visualization là quá trình biểu diễn dữ liệu bằng các hình ảnh, biểu đồ hoặc đồ thị để hiển thị thông tin một cách trực quan và dễ hiểu.
  • Data Governance: Data Governance là quá trình quản lý và đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và chất lượng của dữ liệu trong tổ chức, bao gồm việc xác định các quy tắc, tiêu chuẩn và quy trình để quản lý dữ liệu.
  • Data Privacy: Data Privacy là quyền riêng tư và bảo vệ thông tin cá nhân trong quá trình thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu.
  • Data Security: Data Security là các biện pháp và quy trình được thực hiện để bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập, sử dụng hoặc thay đổi trái phép.
Data nghĩa là gì? | Các thuật ngữ liên quan đến data

Xem thêm: ISP là gì? Tổng hợp mọi thông tin cần biết về ISP

6. Tầm quan trọng của Data đối với doanh nghiệp

Dữ liệu hay data là một trong những yếu tố quan trọng trong cuộc sống kinh doanh. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề khó khăn đang tồn tại trong các công ty. Tuy nhiên, chỉ qua việc phân tích dữ liệu doanh nghiệp, chúng ta mới có thể tìm ra cơ sở để giải quyết một cách triệt để những vấn đề này.

Bằng cách sử dụng phân tích dữ liệu một cách hiệu quả, các nhà quản lý có thể đưa ra các chiến lược tốt hơn, giảm thiểu chi phí hoạt động. Điều này giúp tăng cường hiệu suất hoạt động, thúc đẩy doanh nghiệp và tận dụng cơ hội mới.

Phân tích dữ liệu có tác động rất lớn đến nhiều ngành kinh doanh như bán lẻ, tiêu dùng, dịch vụ tài chính, sản xuất, bảo hiểm, và nhiều ngành khác. Vai trò của dữ liệu trong doanh nghiệp bao gồm các điểm sau đây:

6.1. Định hướng cho các doanh nghiệp

Các doanh nghiệp thường thu thập đầy đủ dữ liệu về người dùng, bao gồm thông tin cá nhân, thói quen và lưu lượng truy cập, để xây dựng cơ sở dữ liệu về người tiêu dùng. Tất cả các dữ liệu này đều mang tiềm năng để phát triển doanh nghiệp của bạn nếu được sử dụng một cách thông minh.

Dù là doanh nghiệp nhỏ hay lớn, bạn có thể tận dụng những lợi thế tương tự khi sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả. Dữ liệu có thể được khai thác để đưa ra các quyết định quan trọng trong việc:

  • Tìm kiếm khách hàng mới.
  • Tăng cường việc giữ chân khách hàng hiện tại.
  • Đẩy mạnh cải tiến dịch vụ khách hàng
  • Tối ưu hóa quản lý các chiến dịch tiếp thị.
  • Theo dõi tương tác trên các phương tiện truyền thông xã hội.
  • Dự đoán xu hướng bán hàng.

Tóm lại, dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định thông minh hơn để phát triển công ty của mìn

6.2. Luôn được cập nhập thường xuyên

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng như một nguồn năng lượng cho các chiến lược marketing của mọi doanh nghiệp. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách khách hàng tương tác với thương hiệu, hoạt động trên mạng xã hội, sở thích nội dung và kênh tiếp cận mang lại lợi nhuận cao nhất cho đầu tư (ROI).

Với một cơ sở dữ liệu khách hàng đầy đủ thông tin, bạn có thể tận dụng nó để triển khai các chiến dịch quảng cáo nhắm mục tiêu cụ thể và liên quan đến sở thích và vị trí của khách hàng. Dữ liệu đảm bảo rằng mỗi chiến dịch hoạt động một cách tối ưu và liên tục mang lại kết quả tích cực.

6.3. Cải thiện hiệu suất nội bộ

Khi bạn sở hữu dữ liệu thích hợp, việc theo dõi hiệu suất của công ty theo các mục tiêu đã đặt ra sẽ trở nên dễ dàng hơn. Dữ liệu có khả năng tối ưu hóa các lĩnh vực không được quản lý chặt chẽ, như quản lý chuỗi cung ứng hoặc kế hoạch hậu cần, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu lợi của bạn.

Nó cũng hỗ trợ bạn trong việc tổ chức các hoạt động một cách hợp lý và giảm thời gian tiêu tốn cho các công việc không mang lại lợi ích đáng kể. Nó giúp giảm thiểu sai sót do nhân viên gây ra trong trường hợp xảy ra sự cố, chẳng hạn như lỗi sản xuất dẫn đến mất cơ hội bán hàng hoặc ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp.

6.4. Cải thiện tình trạng quản lý tài chính

Bên cạnh việc tăng doanh thu, dữ liệu cũng giúp các công ty cải thiện quản lý tài chính. Nó mang đến cái nhìn chi tiết hơn về thói quen chi tiêu của doanh nghiệp, từ đó bạn có thể đánh giá xem nguồn lực công ty được phân bổ như thế nào và các khoản chi tiêu có được quản lý hợp lý hay không.

Theo dõi và đánh giá doanh thu cũng dễ dàng hơn khi bạn biết rõ những yếu tố đang ảnh hưởng lên nó, chẳng hạn như khu vực, sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra doanh thu cao nhất và nguồn doanh thu đến từ đâu.

Dữ liệu của bạn sẽ cho thấy những lĩnh vực có tiềm năng phát triển trong tương lai và giúp bạn phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn.

Dữ liệu data là gì? | Tầm quan trọng của data với doanh nghiệp

Xem thêm: DoS, DDoS là gì? | Dấu hiệu, Xử lý & Phòng chống DDoS

7. Những dạng Data quan trọng đối với doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp đều đối mặt với những thách thức riêng mà dữ liệu có thể giúp giải quyết. Tuy nhiên, từng ngành có các loại dữ liệu đặc thù do tính chất riêng của nó. Bên dưới là một số ví dụ về cách các doanh nghiệp khác nhau áp dụng các dạng dữ liệu:

  • Các doanh nghiệp thương mại điện tử: sử dụng dữ liệu phân tích khách hàng, dữ liệu truyền thông, dữ liệu trang web, dữ liệu tiếp thị kỹ thuật số, dữ liệu bán hàng và tiếp thị trực tuyến, cùng với các thông tin khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.
  • Các công ty chăm sóc sức khỏe: thường thu thập dữ liệu hồ sơ y tế, báo cáo phòng thí nghiệm, dữ liệu hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • Các cơ quan chính phủ: sử dụng các loại dữ liệu khác nhau liên quan đến các dịch vụ của họ, bao gồm dữ liệu thống kê tội phạm, xu hướng việc làm, chỉ số kinh tế, thông tin điều tra dân số và các báo cáo về tình hình môi trường.
  • Các cơ sở giáo dục: tập trung vào thu thập dữ liệu đo lường để đánh giá giáo dục, quản lý tuyển sinh hoặc đảm bảo an toàn trường học.

Ngày nay, dữ liệu đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và điều hành doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp của bạn không biết cách xử lý dữ liệu, thì tồn tại nguy cơ bị lạc hậu và kém cạnh tranh.

Với sự phát triển của công nghệ số hóa, việc xử lý dữ liệu đã trở nên dễ dàng hơn và không còn quá phức tạp như trước đây. Hiện nay, có nhiều công cụ giúp các doanh nghiệp phân tích dữ liệu của mình để tối ưu hóa nguồn lực.

Trong bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ các kiến thức cơ bản về dữ liệu và cung cấp ví dụ về các loại dữ liệu thông dụng mà các doanh nghiệp thường sử dụng trong từng lĩnh vực riêng.

8. Các phương pháp phân tích dữ liệu phổ biến

Để phân tích dữ liệu có thể làm theo 2 cách sau:

8.1. Phương pháp nghiên cứu dữ liệu định tính

Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để phân tích dữ liệu người dùng. Chúng ta thu thập thông tin từ người dùng thông qua phỏng vấn, quan sát hoặc khảo sát, sau đó phân tích để hiểu sâu về hành vi, ý kiến và nhu cầu của họ. Kết quả giúp định hình và cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm người dùng. Thông thường, phương pháp nghiên cứu định tính thực hiện thủ công.

8.2. Phương pháp nghiên cứu dữ liệu định lượng

Phương pháp nghiên cứu định lượng được sử dụng để phân tích dữ liệu liên quan đến người dùng. Đây là quá trình thu thập và đo lường dữ liệu có tính chất số lượng từ người dùng nhằm hiểu rõ hơn về hành vi, ý kiến và ước muốn của họ.

Trong quá trình này, dữ liệu được thu thập từ người dùng thông qua các phương pháp như khảo sát, thống kê, phân tích số liệu và thử nghiệm điều tra. Dữ liệu được biểu diễn dưới dạng con số, thống kê và đồ thị để tạo ra thông tin cụ thể và khách quan về người dùng.

Phương pháp nghiên cứu định lượng cho phép phân tích mẫu ngẫu nhiên, xác định mối quan hệ giữa các biến và xây dựng mô hình dự đoán. Nhờ đó, các nhà nghiên cứu và các doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của người dùng, từ đó đưa ra các biện pháp và chiến lược phù hợp để tương tác và tối ưu hóa trải nghiệm của họ.

9. Ứng dụng dữ liệu data trong doanh nghiệp

9.1. Giúp hiểu rõ khách hàng và đối thủ

Trước đây, nghiên cứu đối thủ và khách hàng là một quá trình khó khăn và tốn kém. Các doanh nghiệp chỉ có thể dựa vào các phương pháp khảo sát truyền thống. Nhưng hiện nay, dữ liệu đã thay đổi hoàn toàn cách làm việc này, giúp tự động hóa, nhanh chóng và tiết kiệm nguồn lực.

Đối với khách hàng, doanh nghiệp có thể truy cập các trang web, mạng xã hội để quan sát thói quen và xu hướng quan tâm của họ. Dựa trên phân tích dữ liệu này, công ty có thể xây dựng phương án cải thiện sản phẩm và dịch vụ. Điều này giúp đạt được mức độ hài lòng cao nhất và tăng lòng trung thành của khách hàng.

Ứng dụng dữ liệu trong doanh nghiệp cũng liên quan đến việc nghiên cứu khách hàng và đối thủ. Đối với đối thủ cạnh tranh, tổ chức nên tìm hiểu đặc điểm, thế mạnh và so sánh vị trí chung trên thị trường. Từ đó, doanh nghiệp có thể xác định đối thủ trực tiếp và cách họ thu hút khách hàng.

Cuối cùng, dữ liệu này giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định về cách thức hoạt động cạnh tranh của thương hiệu.

9.2. Hỗ trợ quản lý nhân s

Ứng dụng dữ liệu (Data) trong quản lý nhân sự có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự. Trong quản trị nhân sự, có rất nhiều thông tin cần được quản lý, bao gồm hồ sơ cơ bản, năng lực, vị trí công việc và các chính sách phúc lợi liên quan.

Dữ liệu giúp doanh nghiệp tìm kiếm và thu hút nhân tài xuất sắc cho công ty, cũng như quản lý đội ngũ nhân viên hiện tại một cách tốt hơn. Nó cho phép tiếp cận chi tiết với ứng viên tiềm năng, đồng thời đảm bảo hệ thống quản lý khoa học và minh bạch. Nhờ vào dữ liệu, người quản lý có thể phân bổ nguồn lực và giao việc một cách hiệu quả và phù hợp.

9.3. Cá nhân hóa trải nghiệm tiếp thị

Cá nhân hóa tiếp thị là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của doanh nghiệp trong quá trình phát triển. Dữ liệu (Data) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

Các doanh nghiệp có thể tận dụng dữ liệu để hiểu khách hàng và tạo ra các chiến dịch tiếp thị nhắm mục tiêu cụ thể và chính xác. Thông qua việc sử dụng dữ liệu, doanh nghiệp có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng và đạt được doanh số cao hơn.

9.4. Nắm bắt xu hướng thịnh hành

Dữ liệu (Data) cung cấp thông tin quan trọng để doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển sản phẩm theo xu hướng thị trường. Từ hành vi và quá trình mua hàng của khách hàng, dữ liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm nhân khẩu học, vị trí địa lý và sở thích của họ.

Ngoài ra, dữ liệu còn cho phép dự báo về tương lai. Ví dụ, trong bối cảnh dịch Covid-19 kéo dài, doanh nghiệp cần phân tích dữ liệu về tình hình toàn cầu, trong nước và xu hướng mua hàng của người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp đề xuất những phương án thay đổi quy trình hoạt động, thực hiện chuyển đổi số để duy trì hoạt động kinh doanh.

9.5. Quản lý công việc trong doanh nghiệp

Trong doanh nghiệp, dữ liệu có thể bao gồm các báo cáo, tài liệu nội bộ và thông tin kinh doanh nhạy cảm. Việc trao đổi dữ liệu một cách hợp lý và có phân quyền sẽ tạo ra sự suôn sẻ trong công việc.

Điều này tạo ra sự phối hợp mượt mà giữa cá nhân, nhóm làm việc và các phòng ban. Nhờ đó, nhà quản lý không còn mất thời gian trong việc chia sẻ dữ liệu hoặc tổng hợp thông tin từng cá nhân.

Vì vậy, việc tập trung quản lý dữ liệu và tạo ra một quy chuẩn chia sẻ dữ liệu thống nhất trong công ty sẽ giúp nhà quản lý tối ưu hóa quy trình quản lý công việc, nâng cao hiệu suất và đạt được mục tiêu chung.

Dữ liệu data là gì? | Ứng dụng dữ liệu data trong doanh nghiệp

10. Tổng kết

Hy vọng với những thông tin bên trên đã phần nào giúp bạn hiểu data là gì cũng như chức năng, khái niệm dữ liệu và các dữ liệu mà doanh nghiệp hay dùng. Có thể thấy tầm quan trọng của data trong nhiều lĩnh vực nói chung và với doanh nghiệp nói riêng. Việc sở hữu và quản lý dữ liệu Data mang lại cơ hội vượt trội cho sự thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay.

Hãy tiếp tục theo dõi tại đây để trang bị thêm nhiều kiến thức, thông tin bổ ích khác. Liên hệ với Vinahost theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ các vấn đề liên quan.

  • Email: cskh@vinahost.vn
  • Hotline: 1900 6046 phím 1
  • Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php

Xem thêm:

EPP là gì | 2 cách lấy mã EPP chuyển tên miền

DHCP là gì | Cập nhập kiến thức mới về giao thức DHCP

DNSSEC là gì | Nhận biết & Bảo mật DNS bằng DNSSEC