Du học

Lớp học tiếng Trung là gì? Từ vựng, mẫu câu chủ đề trường học

Darkrose

Lớp học tiếng Trung là gì? Từ vựng, mẫu câu chủ đề trường học

Giải đáp thắc mắc “Lớp học tiếng Trung là gì?” và cung cấp các từ vựng về chủ đề trường học được sử dụng phổ biến nhất mà bạn nên biết.

Trường lớp là chủ đề quen thuộc đối với những người học tiếng Trung. Vậy bạn có biết lớp học tiếng Trung là gì? Cách sử dụng từ này như thế này? Cùng CTI HSK tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

1. Lớp học trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, “lớp học” có thể được dịch là “教室”. Hán tự này có phiên âm là “jiàoshì”. Từ này gồm hai ký tự: “教” (jiào) có nghĩa là “giảng dạy” và “室” (shì) có nghĩa là “phòng”.

2. Tổng hợp các từ vựng về chủ đề trường học

  • 老师 (lǎoshī): giáo viên
  • 校长 (xiàozhǎng): hiệu trưởng
  • 学生 (xuésheng): học sinh
  • 同学 (tóngxué): bạn học
  • 教授 (jiàoshòu): giáo sư
  • 助教 (zhùjiào): trợ giảng
  • 学校 (xuéxiào): trường học
  • 教室 (jiàoshì): phòng học
  • 图书馆 (túshūguǎn): thư viện
  • 实验室 (shíyànshì): phòng thí nghiệm
  • 操场 (cāochǎng): sân trường
  • 黑板 (hēibǎn): bảng đen
  • 上课 (shàngkè): lên lớp
  • 下课 (xiàkè): tan lớp
  • 考试 (kǎoshì): thi
  • 作业 (zuòyè): bài tập
  • 读书 (dúshū): đọc sách
  • 写作业 (xiě zuòyè): làm bài tập
  • 语文 (yǔwén): môn Văn
  • 数学 (shùxué): môn Toán
  • 英语 (Yīngyǔ): môn Tiếng Anh
  • 历史 (lìshǐ): môn Lịch sử
  • 地理 (dìlǐ): môn Địa lý
  • 科学 (kēxué): môn Khoa học
  • 社团 (shètuán): câu lạc bộ
  • 运动会 (yùndònghuì): hội thể thao
  • 毕业 (bìyè): tốt nghiệp
  • 入学 (rùxué): nhập học
  • 休学 (xiūxué): nghỉ học
  • 复学 (fùxué): quay lại trường
  • 书 (shū): sách
  • 本子 (běnzi): vở
  • 铅笔 (qiānbǐ): bút chì
  • 钢笔 (gāngbǐ): bút bi
  • 橡皮擦 (xiàngpícā): tẩy
  • 尺子 (chǐzi): thước

3. Mẫu câu chứa từ lớp học trong tiếng Trung

  • 学生们早上八点准时进入教室上课。 /Xuéshēngmen zǎoshang bā diǎn zhǔnshí jìnrù jiàoshì shàngkè/ Các học sinh vào lớp học đúng 8 giờ sáng để bắt đầu học
  • 教室里有很多桌子和椅子。 /Jiàoshì lǐ yǒu hěn duō zhuōzi hé yǐzi/ Trong lớp học có rất nhiều bàn và ghế.
  • 老师在教室里讲解新课题。 /Lǎoshī zài jiàoshì lǐ jiǎngjiě xīn kètí/ Giáo viên đang giải thích bài học mới trong lớp học.
  • 我们的教室窗户很大,光线很好。 /Wǒmen de jiàoshì chuānghù hěn dà, guāngxiàn hěn hǎo/ Lớp học của chúng tôi có cửa sổ rất lớn, ánh sáng rất tốt.
  • 休息时间,学生们离开教室去操场玩。 /Xiūxí shíjiān, xuéshēngmen líkāi jiàoshì qù cāochǎng wán/ Vào giờ nghỉ, các học sinh rời lớp học ra sân chơi.
  • 教室的墙上挂满了学生的作品。 /Jiàoshì de qiáng shàng guà mǎn le xuéshēng de zuòpǐn/ Trên tường lớp học treo đầy các tác phẩm của học sinh.
  • 他忘记把书包带进教室了。 /Tā wàngjì bǎ shūbāo dài jìn jiàoshì le/ Anh ấy quên mang cặp sách vào lớp học.
  • 我们的教室每天都会打扫得很干净。 /Wǒmen de jiàoshì měitiān dūhuì dǎsǎo de hěn gānjìng/ Lớp học của chúng tôi mỗi ngày đều được dọn dẹp rất sạch sẽ.
  • 这间教室可以容纳三十个学生。 /Zhè jiān jiàoshì kěyǐ róngnà sānshí gè xuéshēng/ Lớp học này có thể chứa 30 học sinh.
  • 教室外面的花园非常漂亮。/ Jiàoshì wàimiàn de huāyuán fēicháng piàoliang/ Khu vườn bên ngoài lớp học rất đẹp.

4. Mẫu đoạn văn chủ đề lớp học trong tiếng Trung

Để học và ghi nhớ từ 教室 một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, các bạn hãy lưu lại ngay những đoạn văn mẫu sau đây của hệ thống tiếng Trung CTI HSK:

4.1 Đoạn 1

我们的教室宽敞明亮,墙上挂满了学生的优秀作品和各种学习资料。每天早上,老师都会在教室门口迎接我们,充满热情地开始一天的教学。教室内的桌椅整齐排列,每个人都有自己的座位和学习用品。窗外的绿树和蓝天使人心情愉悦,这里的学习环境让我们感到非常舒适和快乐。 /Wǒmen de jiàoshì kuānchǎng míngliàng, qiáng shàng guà mǎnle xuéshēng de yōuxiù zuòpǐn hé gè zhǒng xuéxí zīliào. Měitiān zǎoshang, lǎoshī dūhuì zài jiàoshì ménkǒu yíngjiē wǒmen, chōngmǎn rèqíng de kāishǐ yītiān de jiàoxué. Jiàoshì nèi de zhuō yǐ zhěngqí páiliè, měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de zuòwèi hé xuéxí yòngpǐn. Chuāngwài de lǜ shù hé lántiān shǐ rén xīnqíng yúyuè, zhèlǐ de xuéxí huánjìng ràng wǒmen gǎndào fēicháng shūshì hé kuàilè/ Lớp học của chúng tôi rộng rãi và sáng sủa, trên tường treo đầy các tác phẩm xuất sắc của học sinh và nhiều tài liệu học tập khác nhau. Mỗi buổi sáng, thầy cô giáo đều đứng ở cửa lớp chào đón chúng tôi, bắt đầu một ngày giảng dạy đầy nhiệt huyết. Bên trong lớp học, bàn ghế được sắp xếp gọn gàng, mỗi người đều có chỗ ngồi và đồ dùng học tập riêng. Cây xanh và bầu trời xanh bên ngoài cửa sổ khiến tâm trạng mọi người trở nên vui vẻ, môi trường học tập ở đây khiến chúng tôi cảm thấy rất thoải mái và hạnh phúc.

4.2 Đoạn 2

放学后,我常常留在教室里复习功课。安静的教室为我提供了一个良好的学习环境,可以集中注意力。教室角落里有一个小图书角,里面有许多有趣的书籍,供我们在课余时间阅读。尽管放学时间到了,教室里仍然充满了学习的气氛,有些同学在讨论问题,有些在准备下次的考试。 /Fàngxué hòu, wǒ chángcháng liú zài jiàoshì lǐ fùxí gōngkè. Ānjìng de jiàoshì wèi wǒ tígōngle yīgè liánghǎo de xuéxí huánjìng, kěyǐ jízhōng zhùyìlì. Jiàoshì jiǎoluò lǐ yǒu yīgè xiǎo túshū jiǎo, lǐmiàn yǒu xǔduō yǒuqù de shūjí, gōng wǒmen zài kèyú shíjiān yuèdú. Jǐnguǎn fàngxué shíjiān dào le, jiàoshì lǐ réngrán chōngmǎnle xuéxí de qìfēn, yǒuxiē tóngxué zài tǎolùn wèntí, yǒuxiē zài zhǔnbèi xià cì de kǎoshì/ Sau giờ tan học, tôi thường ở lại trong lớp học để ôn bài. Lớp học yên tĩnh mang đến cho tôi một môi trường học tập tốt, giúp tôi có thể tập trung. Ở góc lớp có một góc đọc sách nhỏ, trong đó có nhiều cuốn sách thú vị để chúng tôi đọc vào thời gian rảnh. Dù đã đến giờ tan học, lớp học vẫn tràn đầy không khí học tập, có những bạn thảo luận bài vở, có những bạn chuẩn bị cho kỳ thi tiếp theo.

5. Lời kết

Qua bài viết trên, hệ thống tiếng Trung CTI HSK đã cung cấp câu trả lời đầy đủ cho thắc mắc “Lớp học tiếng Trung là gì?”. Hy vọng qua đó, các bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề lớp học, trường học. Nếu bạn cảm thấy hữu ích thì đừng quên ghé thăm chuyên mục Kho Tài Liệu Tiếng Trung để đón đọc những bài viết tiếp theo nhé.