Trong bài viết này, chúng ta sẽ đặt từ "hủ tíu" làm trọng tâm để thảo luận về đề tài này. Món hủ tíu được cho rằng là một món ăn do những người Hoa di cư từ miền Nam Trung Quốc đến miền Nam Việt Nam mang đến, với nguồn gốc bắt đầu từ tỉnh Quảng Nam và lan tỏa từ đó khắp Nam Bộ (theo Trì điển (池田), tr.18). Nếu phở ban đầu phổ biến ở miền Bắc thì hủ tíu lại "ăn nên làm ra" ở miền Nam, đặc biệt là ở Sài Gòn từ những năm 1950 - 1960.
Hủ tíu không chỉ là một món ăn của người Triều Châu như nhiều nguồn tài liệu tiếng Việt cho biết. Bách khoa thư Baidu xác định hủ tíu là món ăn của người Triều Sán, thậm chí là của người Tuyền Chương. Món này còn được gọi bằng từ "quả điều" (粿條, kué-tiâu) trong tiếng Mân Nam, không chỉ phổ biến ở miền Nam Trung Quốc mà còn được ưa thích ở Malaysia, Singapore và các quốc gia Đông Nam Á khác.
Ở khu vực Mân Nam, Phúc Kiến, Đài Loan, người ta sử dụng thuật ngữ "quả điều" (粿條) để nói về hủ tíu. Người Khách Gia ở Triều Châu, người Quảng Đông và người Phúc Kiến ở miền Nam Phúc Kiến gọi món ăn này lần lượt là "bản điều" (粄條) và "băn tiáo" theo âm Quan Thoại.
Ở Hồng Kông, một số người phiên âm từ "quả điều" (粿條) thành "quý điêu" (貴刁, gwai3 diu1) theo cách phát âm của người Triều Châu và Tuyền Chương.
Ở Việt Nam, có 2 loại hủ tíu là hủ tíu khô và hủ tíu nước.
Khu vực nói tiếng Hải Nam (bao gồm các phương ngôn như Lê, Lâm Cao, Đam Châu, Quân, Miễn, Hồi Huy, Mại và Đản Gia) có các món như hủ tíu nước (粄(條)湯: bản (điều) thang), hủ tíu tẩm ướp (醃粄條: yêm bản điều) và hủ tíu xào (炒粄 (條): sao bản (điều)).
Khu vực Triều Châu (bao gồm các thành phố Triều Châu, Yết Dương và Sán Đầu), nơi người ta chủ yếu sử dụng tiếng Triều Châu và Quan Thoại, có các món như hủ tiếu xào (炒粿條: sao quả điều) của người Triều Châu, hủ tíu khô (幹粿: cán quả) và hủ tíu cá (魚丸(湯)粿: ngư hoàn (thang) quả), một loại hủ tíu nước mà người Quảng Đông gọi là Ngư đản thang hà phấn (魚蛋湯河粉). Ở Hồng Kông, món này được gọi là Bao/phao quả điều (泡粿條) hoặc Sao quả điều (炒粿條) theo người Triều Châu.
Nhìn vào cách viết, ta thấy cả hai cách viết "hủ tíu" và "hủ tiếu" đều được phát âm từ món "quả điều" (粿條, kué-tiâu), dựa trên cách người Hoa di cư phát âm khi đến miền Nam Việt Nam: guê2 diou5 (Triều Châu); gwo2 tiu4 (Quảng Đông) hoặc go3/guo3/kwo3/gwo3 (tuỳ vùng) tiau2/tiau3 (tuỳ vùng) (Khách Gia). Trong đó, cách viết "hủ tíu" và "hủ tiếu" từ tiếng Triều Châu được nhiều nhà nghiên cứu đồng thuận nhất.
Trước năm 1975, ở miền Nam, cả cách viết "hủ tíu" và "hủ tiếu" đều được chấp nhận. Ví dụ: "hủ tíu" xuất hiện trong tập thơ "Tiếng võng đưa" của Bàng Bá Lân (1957) - tr.80; "hủ tiếu" thì có trong "Cầu mơ" của Duyên Anh (1971) - tr.50; "Con đường ngã ba: bước đi của tư tưởng" của Bùi Giáng (NXB An Tiêm, 1972) - tr.360.
Như vậy, cả cách viết "hủ tíu" và "hủ tiếu" đều được chấp nhận. Theo chính tả hiện hành, từ "hủ tiếu" được ghi nhận trong từ điển và nhiều văn bản tiếng Việt.