Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ và trạng từ đều có nhiệm vụ bổ sung nghĩa cho câu, giúp câu tường minh hơn. Tuy nhiên, để làm tốt các bài tập liên quan tới việc phân biệt tính từ và trạng từ khá khó khăn. Để bạn nắm rõ các cách nhận biết trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, khi nào dùng trạng từ và tính từ và sự khác nhau giữa trạng từ và tính từ cũng như các trường hợp đặc biệt của chúng, NativeX đã hệ thống lại thông qua bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay bên dưới nhé!
Xem thêm:
- Mạo từ trong tiếng Anh a, an, the và bài tập
- Giới từ trong tiếng Anh
- Tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng Anh cần nhớ
1/ Cách dùng tính từ và trạng từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, một trong những cách phân biệt từ loại tốt nhất chính là nắm vững chức năng và vị trí của từ loại đó. Dựa vào đặc điểm này bạn có thể phân biệt từ loại chính xác nhất. Vậy sự khác nhau giữa tính từ và trạng từ là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1.1/ Định nghĩa
- Tính từ là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
- Trạng từ (hay còn được gọi là phó từ) là những từ dùng để chỉ tính chất/phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại danh từ.
1.2/ Chức năng của tính từ và trạng từ
Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có vai trò đặc biệt quan trọng trong câu. Mỗi thành phần đều có vai trò riêng giúp bổ sung ý nghĩa cho câu và giúp câu rõ nghĩa hơn.
- Tính từ trong tiếng Anh: Từ để chỉ trạng thái, màu sắc, tính chất, sắc thái… Ngoài ra, tính từ còn được sử dụng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm các thông tin cho danh từ. Ví dụ: Everybody was happy - Mọi người rất hạnh phúc - Trạng từ trong tiếng Anh: Được sử dụng như là một thành phần có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu. Ví dụ: She quickly opens the book - Cô ấy mở sách rất nhanh.
1.3/ Vị trí
Tính từ trong tiếng Anh
Có thể đứng sau động từ tobe, trước danh từ và một số động từ cố định khác (become, get, seem, look, sound, smell, make…)
Ví dụ:
- My life is boring - Cuộc sống của tôi rất nhàm chán
- You look so beautiful - Bạn trông rất đẹp
Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ có thể đứng sau động từ thường, trước tính từ, trước trạng từ… Ngoài ra, nó cũng có thể đứng đầu câu và bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
- She is singing loudly - Cô ấy đang hát lớn
Unfortunately, the shop was closed by the time I got here - Thật không may, cửa hàng đã đóng cửa vào thời điểm tôi đến đây.
Xem thêm: Trạng từ tấn suất (Frequency) trong tiếng Anh cách dùng và bài tập
2/ Cách phân biệt giữa trạng từ và tính từ
Chắc chắn các bạn sẽ có những lần “lọng cọng” trước việc phân biệt tính từ và trạng từ đúng không? Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu chúng thông qua khi nào sử dụng tính từ khi nào sử dụng trạng từ nhé
2.1/ Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Các tính từ thường có đuôi là các hậu tố sau
- Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
- Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
- Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
- Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
- Tận cùng là “ ent”: confident, dependent, different
- Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
- Tận cùng là “less”: careless, harmless
- Tận cùng là “ ant”: important
- Tận cùng là “ic”: economic, specific, toxic
- Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
- Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
- Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
- Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
2.2/ Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là những từ xuất hiện thường có đuôi “ly”
Ví dụ: slowly, beautifully,…
Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp ngoại lệ, hãy theo dõi tiếp phần sau để tìm hiểu chúng nhé
3/ Mối quan hệ giữa trạng từ và tính từ
Để làm tốt các bài tập chuyển tính từ sang trạng từ, bạn cần biết nguyên tắc sau: tính từ thêm đuôi ly sẽ trở thành trạng từ. Ví dụ như:
- Serious + ly → seriously
- Careful + ly → carefully
- Heavy + ly → heavily
- Terrible + ly → Terribly
- Basic + ly → Basically
Tính từ khi đổi thành trạng từ thì lúc dịch ta thêm từ “một cách”
Ví dụ: wonderful: tuyệt vời → wonderfully: một cách tuyệt vời
4/ Một số các trạng từ và tính từ đặc biệt
Như đã nói ở trên, tính từ khi thêm “ly” sẽ trở thành trạng từ. Tuy nhiên còn một và trường hợp ngoại lệ. Nếu không để ý, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa chúng. Cùng tìm hiểu nhé!
Một số trạng từ đặc biệt không đi kèm đuôi ly chẳng hạn như:
- Good → Well
- Fast → Fast
- Hard → Hard
- Early → Early
- Late → Late
Một số trạng từ đặc biệt sẽ bị biến đổi nghĩa khi có hoặc không có đuôi ly. Bạn cần đặc biệt chú ý đến các trạng từ này để sử dụng một cách chính xác nhất.
- Free (miễn phí) → Freely (tự do để làm cái gì đó)
- Wide (mở rộng) →Widely (nhiều nơi)
- Late (muộn) → Lately (đây là một trạng từ chỉ tần suất với ý nghĩa gần đây)
- Hard (chăm chỉ) → Hardly (một trạng từ chỉ tần suất với nghĩa gần như không)
Ví dụ như:
- He can come in free và câu She could speak freely about it.
- She works hard và câu She hardly knows him.
Một số từ có đuôi ly tuy nhiên nó là tính từ chứ không phải là trạng từ. Ví dụ như: friendly, lovely, lively, lonely…
Ngoài ra, còn có các tính từ và trạng từ giống nhau. Nghĩa là khi chuyển sang dạng trạng từ thì nó vẫn không thay đổi. Ví dụ như: Fast → Fast, Hard → Hard
5/ Một số cụm từ thường gặp
5.1/ Tính từ đi kèm giới từ
Adj
Prep
Meaning
Preferable
to
Phù hợp
Related
to
Có liên quan
Superior
to
Vượt trội, tốt hơn
Capable
of
Có thể
Aware
of
Có nhận thức về
Suspocious
of
Có nghi ngờ về
Hopeful
of
Hy vọng
Content
with
Hài lòng với
Impressed
with
Ấn tượng về
Popular
with
Phổ biến về
(Dis)satisfied
with
(ko) hài lòng với
Liable
for
Chịu trách nhiệm về
Responsible
for
Chịu trách nhiệm về
Perfer
for
Hoàn hảo
Qualified
for
Đủ điều kiện/Đủ năng lực
Eligible
for + N
Đủ điều kiện/Đủ năng lực
Eligible
to_V
Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì
Concerned
about
Quan tâm về
Excited
about
Hứng thú về
Interested
in
Hứng thú về
5.2/ Tính từ đi kèm danh từ
Adj
Nouns
Meaning
Annual
leave
Nghỉ phép hằng năm
Annual
turnover
Doanh thu hằng năm
Temporary
staff/worker
Nhân viên thời vụ
Temporary
replacement
Sự thay thế tạm thời
Temporary
work
Công việc tạm thời
Substantial
Increase
Sự tăng lên đáng kể
Substantial
renovation
Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể
6/ Cách làm bài tập phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Khi làm bài tập về trạng từ và tính từ trong tiếng Anh bạn có thể dựa vào một số lưu ý sau. Các lưu ý này cũng được xem như là một mẹo nhỏ để bạn hoàn thành các bài tập trắc nghiệm nhanh chóng và chính xác nhất.
- Nhìn vào chỗ trống bên từ cần điền: Nếu bạn gặp danh từ thì điền tính từ, còn nếu gặp tính từ hoặc động từ thì bạn điền trạng từ.
Ví dụ như:
- I have a… cup (beautiful/ beautifully). Với câu này từ phía sau của nó là cup nên bạn điền tính từ là beautiful.
- Hay It was… done (careful/ carefully). Phía sau là động từ done nên bạn điền trạng từ carefully
- Trong trường hợp phía sau các từ không có từ loại trên: Bạn nhìn ra phía trước nếu gặp động từ thì bạn điền trạng từ vào dấu chấm. Còn nếu gặp các liên động từ như be, look, feel, become… thì bạn chọn phương án là tính từ.
Ví dụ như:
- She is … (beautiful/beautifully). Kết thúc câu này sẽ không có gì hết nên bạn nhìn về phía trước có is nên đáp án là dùng tính từ beautiful cho câu.
- She was dancing very … . (beautiful/beautifully). Với câu này, kết thúc câu không có gì hết nên bạn nhìn ra phía trước có động từ dancing nên bạn lựa chọn là trạng từ beautifully là đáp án chính xác.
7/ Bài tập về tính từ và trạng từ
1. I take sugar in his coffee. (sometimes) A. Sometimes take B. Take sometimes C. In my coffee sometimes
2. Lin is very beautiful. (usually) A. Is usually B. Usually is C. Very friendly usually
3. He listens to the music. (often) A. Often listens B. Listens often C. To the music often
4. Pete gets sad. (never) A. Never gets B. Gets never C. Sad never
5. This cake smells .. (good) A. Good B. Goodly
6. He read a book. (sometimes) A. Read sometimes B. Sometimes read C. Read a book sometime
7. She’s really lazy and … tries. A. hard B. hardly C. Either could be used here.
8. She sings so very … A. quick B. quickly
9. The video’s far too … A. loud B. loudly C. Either could be used here.
10. He should pass the exam … A. easy B. easily C. easilly
11. I’ve been having a lot of earache … A. late B. lately
12. He’s a … singer. A. terrible B. terribly
13. Don’t speak so …. I can’t understand A. Fast B. Fastly
14. I know him quite … A. good B. well C. Either could be used here.
15. She’s a … learner. A. quick B. quickly
16. She played … A. beautiful B. beautifuly C. beautifully
17. Mari … opened her gift. A. Slow B. Slowly
18. Our socerl team played … last Sunday. (bad) A. Badly B. Bad
19. The car driver was ….. injured. (serious) A. Serious B. Seriously
20. Jack is …. upset about losing his packet. (terrible) A. Terribly B. Terrible
21. He looks …. What’s the matter with him? (sad) A. Sadly B. Sad
22. Be …. with this glass of water. It’s hot. (careful) A. Careful B. Carefully
23. Min is ….. clever. (extreme) A. Extremely B. Extreme
24. Check your exercies … A. careful B. carefuly C. carefully
25. This cake tastes …. . (awful) A. Awful B. Awfuly C. Awfully
Đáp án
1A - 2A - 3A - 4A - 5A - 6B - 7B - 8B - 9A - 10B - 11B - 12A - 13A - 14B - 15A - 16C - 17B - 18A - 19B - 20A - 21B - 22A - 23A - 24C - 25C
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất để phân biệt tính từ và trạng từ tiếng Anh. Tính từ và trạng từ thường gây nhiều sự nhầm lẫn cho người học nhất là khi hoàn thành các bài tập trắc nghiệm. Đó là lý do ngoài ngữ pháp cơ bản, NativeX cũng khái quát một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng trạng từ . Thông qua các ví dụ và bài tập về tính từ và trạng từ trong tiếng Anh bạn có thể hiểu rõ hơn khi nào dùng tính từ và trạng từ. Lưu lại và thực hành ngay hôm nay bạn nhé!
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong khi học tiếng Anh, học rời rạc, chưa khoa học thì bạn nên tham khảo ngay lộ trình học tiếng Anh từ các chuyên gia tại đây. Lộ trình này đã có hơn 80.000 người áp dụng thành công. Đăng ký ngay tại đây!