Du học

Từ vựng tiếng Trung cơ quan nhà nước Việt Nam

Darkrose

Từ vựng tiếng Trung cơ quan nhà nước Việt Nam

Khi xem tin tức, bạn có bao giờ tự hỏi tên riêng của các đơn vị, cơ quan nhà nước Việt Nam ta trong tiếng Trung được đọc và được viết như nào chưa ? Nếu bạn đã từng đặt ra câu hỏi này thì hi vọng bài viết về từ vựng tiếng Trung cơ quan nhà nước Việt Nam sẽ ít nhiều giúp ích được cho bạn trong việc chia sẻ thêm nhiều kiến thức về bộ từ vựng liên quan đến chính trị này. Cùng nhau theo dõi nhé !

Từ vựng tiếng Trung các cơ quan nhà nước Việt Nam

Trung ương

Tiếng TrungTiếng Việt国家主席Chủ tịch nước国家副主席Phó chủ tịch nước政府Chính phủ总书记Tổng bí thư政府总理Thủ tướng chính phủ政府副总理Phó thủ tướng chính phủ政府办公厅Văn phòng chính phủ国会Quốc hội国会主席Chủ tịch quốc hội国会副主席Phó chủ tịch quốc hội国会办公厅Văn phòng Quốc hội国会常务委员会Ủy ban thường vụ Quốc hội最高人民检察院Viện kiểm sát nhân dân tối cao最高人民法院Tòa án nhân dân tối cao中央祖国阵线委员会Ủy ban Mặt trận Tố quốc Trung ương

Các Bộ và cơ quan ngang Bộ của chính phủ

Tiếng TrungTiếng Việt国防部Bộ Quốc phòng公安部Bộ Công an外交部Bộ Ngoại giao内务部Bộ Nội vụ司法部Bộ Tư pháp计划与投资部Bộ Kế hoạch và Đầu tư财政部Bộ Tài chính工商部Bộ Công thương农业与农村发展部Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn交通运输部Bộ Giao thông Vận tải建设部Bộ Xây dựng资源与环境部Bộ Tài nguyên và Môi trường通信与新闻部Bộ Thông tin và Truyền thông社会、荣军与劳动部Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội文化、体育与旅游部Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch科学技术部Bộ Khoa học và Công nghệ教育与培训部Bộ Giáo dục và Đào tạo卫生部Bộ Y tế国家民族委员会Ủy ban Dân tộc政府稽查 zhèngfǔ jīcháThanh tra Chính phủ越南国家银行Ngân hàng Nhà nước

Các cơ quan trực thuộc chính phủ

Tiếng TrungTiếng Việt越南社会科学院Viện Khoa học Xã hội Việt Nam越南科技院Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam越南通讯社Thông tấn xã Việt Nam越南之声广播电台Đài Tiếng nói Việt Nam越南电视台Đài Truyền hình Việt Nam越南社会保险Bảo hiểm Xã hội Việt Nam胡志明国家政治行政学院Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh地籍总局Tổng cục địa chính海关总局Tổng cục hải quan税务总局Tổng cục thuế越南共产党中央执委会Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam党中央政治局Bộ Chính trị Trung ương Đảng党中央执委会总书记Tổng bí thư Ban chấp hành Trung ương Đảng胡志明共青团中央执委会Ban chấp hành Trung ương Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh越南妇女联合会中央执委会Ban chấp hành Trung ương Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam

Thành phố trực thuộc trung ương

Tiếng TrungTiếng Việt市委Thành ủy市委常务Thường vụ Thành ủy市委执委会Ban chấp hành Thành ủy市人民议会Hội đồng nhân dân thành phố市人民委员会;市人委Ủy ban nhân dân thành phố市祖国阵线委员会Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố市人委主席Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố市人委副主席Phó chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố委员Ủy viên书记Bí thư市委书记Bí thư Thành ủy

Các Sở trực thuộc thành phố

Tiếng TrungTiếng Việt厅长Giám đốc Sở副厅长Phó giám đốc Sở财政厅Sở Tài chính建设厅Sở Xây dựng计划与投资厅Sở Kế hoạch và Đầu tư内务厅Sở Nội vụ司法厅Sở Tư pháp通信与新闻厅Sở Thông tin và Truyền thông资源与环境厅Sở Tài nguyên và Môi trường文化、体育与旅游厅Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch科学与技术厅Sở Khoa học và Công nghệ社会、荣军与劳动厅Sở Lao động - Thương binh và Xã hội教育与培训厅Sở Giáo dục và Đào tạo卫生厅Sở Y tế建筑规划厅Sở Quy hoạch Kiến trúc工商厅Sở Công thương农业与农村发展厅Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn外务厅Sở Ngoại vụ证券交易厅Sở Giao dịch chứng khoán

Các đơn vị, cơ quan trực thuộc thành phố

Tiếng TrungTiếng Việt市共青团Thành đoàn市劳动联团Liên đoàn Lao động thành phố工业区与出口加工区管理委员会Ban quản lý các khu công nghiệp và khu chế xuất市妇女联合会Hội liên hiệp phụ nữ thành phố市旧战士协会Hội cựu chiến binh thành phố市农民协会Hội nông dân thành phố市友谊组织联合Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố市公安Công an thành phố海关局Cục hải quan税务局Cục thuế统计局Cục thống kê市人委办公厅Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố市人委办公厅主任Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố市人民法院Tòa án nhân dân thành phố市人民检察院Viện Kiểm sát nhân dân thành phố市市场管理支局Chi cục quản lí thị trường thành phố指委会Ủy ban chỉ đạo市合作与鉴定投资委员会Ủy ban Hợp tác và Giám định đầu tư thành phố

Bài học từ vựng về chính trị, nhà nước hôm nay tuy có hơi khô khan, nhưng việc bồi dưỡng thêm vốn từ cho bản thân chưa bao giờ là lỗ, thật đấy. Với khối lượng từ vựng đã học của ngày hôm nay, hi vọng rằng các bạn sẽ đủ tự tin để giới thiệu với bạn bè quốc tế về cách thức vận hành của bộ máy nước nhà, từ đó quảng bá rộng rãi văn hóa của nước Việt ta đến khắp bạn bè gần xa !

À, đừng quên học thêm nhiều bộ từ vựng tiếng Trung trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung của HSKCampus các bạn nhé !