Mẹo hay mới

Top 8 thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng hiện nay

Darkrose

Top 8 thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng hiện nay

Thuốc bôi nhiệt miệng là một giải pháp được sử dụng phổ biến giúp điều trị bệnh nhiệt miệng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Vậy đâu là loại thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng hiện nay, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

1Tìm hiểu về bệnh nhiệt miệng

Bệnh nhiệt miệng là gì?

Bệnh nhiệt miệng (loét áp-tơ) là một trong những chứng bệnh phổ biến về miệng thường gặp ở người trẻ tuổi và phụ nữ. Hầu hết các trường hợp nhiệt miệng đều có thể tự lành trong vòng 2 tuần mà không cần điều trị y tế.

Tuy nhiên, bệnh nhiệt miệng thường gây đau đớn tại vị trí vết loét và một số triệu chứng khác như ngứa, sưng tấy, nóng rát, chán ăn hay sốt gây khó chịu cho người mắc. Mặc dù cơn nhiệt miệng chỉ thỉnh thoảng xảy ra nhưng có đến 20-30% người bệnh thường xuất hiện các đợt tái phát.

Các vết loét của bệnh nhiệt miệng được chia làm 2 loại:

  • Vết loét đơn giản: thường xảy ra ở những người trong độ tuổi 10-20 tuổi với tần suất 3-4 lần một năm và kéo dài trong khoảng 1 tuần.
  • Vết loét miệng phức tạp: ít xảy ra hơn, các vết loét lớn, gây đau hơn, có thể tồn tại đến 1 tháng và để lại sẹo. Tình trạng này xuất hiện có thể do các bệnh lý tiềm ẩn như sự suy giảm hệ miễn dịch, bệnh Crohn hay thiếu vitamin.

Bệnh nhiệt miệng có thể tự lành trong vòng 2 tuần mà không cần điều trị

Các nguyên nhân gây nhiệt miệng

Nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh nhiệt miệng vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ và tình trạng bệnh lý khác đã được chứng minh là liên quan đến sự phát triển của bệnh nhiệt miệng, bao gồm:

  • Stress, căng thẳng kéo dài.
  • Sự thay đổi nội tiết tố.
  • Thiếu dinh dưỡng bao gồm sắt, kẽm, acid folic và vitamin B12.
  • Suy giảm hệ thống miễn dịch.
  • Chấn thương thực thể chẳng hạn như tổn thương niêm mạc miệng trong quá trình điều trị nha khoa.
  • Quá mẫn với thực phẩm, ví dụ như trái cây họ cam quýt hay cà chua có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng nhiệt miệng.
  • Bệnh viêm ruột.
  • Tác dụng phụ của thuốc.

Dấu hiệu của bệnh nhiệt miệng

Trường hợp nhiệt miệng gây ra các vết loét đơn giản thì chỉ xuất hiện các triệu chứng nhẹ như gây đau tại vị trí loét, khó chịu khi ăn uống hay nói chuyện.

Ngoài ra, bệnh nhiệt miệng sẽ có các đặc điểm chung sau đây:

  • Vết loét tròn có chiều ngang nhỏ hơn 1 cm và thường nông ở bề mặt niêm mạc miệng.
  • Có thể có cảm giác ngứa ran trước khi vết loét xuất hiện.
  • Các vết loét thường có màu trắng hoặc vàng ở trung tâm và được bao quanh bởi viền đỏ viêm.
  • Thường xuất hiện ở môi, mặt trong môi, má trong và mặt dưới hoặc hai bên của lưỡi, đôi khi có thể ảnh hưởng đến nướu.
  • Thường kéo dài trong 1-2 tuần.

Bên cạnh đó, trường hợp loét nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến:

  • Cảm giác uể oải.
  • Sốt.
  • Sưng hạch bạch huyết.

Bệnh nhiệt miệng thường xuất hiện các vết loét tròn bao quanh bởi viền viêm đỏ

2Một số thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng

Thuốc bôi nhiệt miệng Oracortia

Xuất xứ: Thái Lan

Thành phần chính: Trong 100 g chứa 0.1 g triamcinolon acetonid và các tá dược khác như natri carboxymethyl cellulose, pectin, gelatin, dầu bạc hà, hydrocarbon gel.

Công dụng: Làm giảm tạm thời các triệu chứng của viêm nhiễm khoang miệng hay loét do chấn thương.

Đối tượng sử dụng: Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cách dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương, thực hiện 2-3 lần/ngày, nên dùng sau khi ăn và tốt nhất là lúc đi ngủ.

Lưu ý

  • Không sử dụng Oracortia để điều trị các tổn thương do nhiễm nấm, bạch biến, herpes, khối u mới mọc, mụn trứng cá đỏ, loét hạch.
  • Không dùng trên vùng da rộng và lượng lớn thuốc trong thời gian dài.
  • Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ với thai nhi hoặc trẻ đang bú mẹ khi sử dụng.

Thuốc bôi nhiệt miệng Kamistad - Gel N

Xuất xứ: Đức

Thành phần chính: Lidocain, dịch chiết hoa cúc, tinh dầu quế, benzalkonium clorid, saccharin natri, carbomers, trometamol, acid formic khan 98%, ethanol 96%, nước tinh khiết.

Công dụng

  • Điều trị chứng viêm và đau ở niêm mạc miệng, môi, kể cả mụn nước, viêm lợi và nứt nẻ môi do trời lạnh.
  • Giảm kích ứng và mẫn cảm ở lợi, vòm miệng và niêm mạc miệng đối với những người mang răng giả.
  • Ngăn ngừa các triệu chứng tại chỗ khi mọc răng sữa hoặc răng khôn và dùng trong phẫu thuật chỉnh răng.

Đối tượng sử dụng

  • Trẻ nhỏ và người lớn.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Cách dùng

  • Người lớn: bôi vào các vùng sưng viêm và đau khoảng ½ cm chiều dài thuốc lấy ra từ tuýp, thực hiện 3 lần mỗi ngày. Đối với các triệu chứng do răng giả gây ra, chỉ bôi một lượng nhỏ bằng hạt đậu vào chỗ bị đau.
  • Trẻ em: Bôi 1/4cm chiều dài thuốc x 3 lần/ngày.
  • Trẻ nhỏ: Bôi 1/4cm chiều dài thuốc và không dùng quá 3 lần một ngày để giảm đau cho trẻ khi mọc răng sữa.

Lưu ý

  • Để xa tầm tay trẻ em, trẻ nuốt phải gel có thể dẫn đến quá liều lidocain.
  • Không sử dụng thuốc liều cao trong thời gian dài.
  • Thỉnh thoảng sẽ có cảm giác bỏng rát nhẹ khi bôi gel lên da.

Thuốc bôi loét miệng Zytee RB

Xuất xứ: Ấn Độ

Thành phần chính: Choline salicylate, clorua benzalkonium và các tác dược như natri carboxymethyl cellulose, acid ethylene diamine tetraacetic, natri hydroxid, methyl paraben, propyl paraben, natri saccharin, tinh dầu bạc hà, propylene glycol, glycerin.

Công dụng: Giảm đau răng, viêm lưỡi, viêm miệng, loét miệng, các tổn thương viêm miệng khác và kích ứng răng giả.

Đối tượng sử dụng:

  • Người lớn và trẻ em.
  • Chưa có báo cáo chống chỉ định trên các đối tượng cụ thể.

Cách dùng: Xoa nhẹ lên vùng da tổn thương từ 1-2 giọt keo thuốc, lặp lại sau mỗi 3-4 giờ một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Lưu ý

  • Không dùng thuốc quá thời hạn trên nhãn.
  • Không được nuốt thuốc.

Thuốc bôi nhiệt miệng Mouthpaste

Xuất xứ: Việt Nam

Thành phần chính: Triamcinolon acetonid, carmellose sodium, carbopol 940, cetomacrogol, sorbitol, glycerin, propylen glycol, triethanolamin, nipagin, màu brilliant blue, màu tartrazin, tinh dầu bạc hà và nước tinh khiết.

Công dụng

  • Điều trị các chứng viêm ở niêm mạc miệng, lợi và môi.
  • Ngăn ngừa các triệu chứng viêm khi mọc răng và trong phẫu thuật chỉnh răng.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em.
  • Chỉ sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú khi thật cần thiết.

Cách dùng: Bôi 1 chấm nhỏ thuốc lên vùng viêm từ 2 đến 3 lần mỗi ngày. Tránh bôi trên vùng da rộng và lớp thuốc quá dày. Không sử dụng thuốc liên tục quá 8 ngày. .Lưu ý

  • Ở trẻ em, không sử dụng thuốc liên tục quá 5 ngày.
  • Không ăn hay uống sau khi bôi thuốc.
  • Không băng kín vết thương chảy dịch khi đang dùng thuốc.
  • Không sử dụng quá 30 ngày kể từ khi mở nắp tuýp thuốc.
  • Nếu gặp phải các tác dụng phụ như rát, ngứa, kích ứng, sưng, chóng mặt, khó thở,... cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân thiểu năng tuyến giáp, xơ gan, viêm loét đại tràng không đặc hiệu, người có nguy cơ loét dạ dày.

Thuốc bôi nhiệt miệng Fobelife Fobe Mouth Ulcer

Xuất xứ: Việt Nam

Thành phần chính: Nước, cellulose gum, panthenol, nano nghệ, polysorbate 80, dipotassium glycyrrhizate, allantoin, nano bạc, chiết xuất kim ngân, chiết xuất rau má, menthol, propylen glycol và hương liệu.

Công dụng

  • Làm dịu và hạn chế vi khuẩn tại các vết nhiệt và viêm loét trong niêm mạc miệng, lợi, chân răng, răng sâu.
  • Khử mùi hôi miệng.
  • Giảm tình trạng viêm nướu, viêm chân răng và chảy máu chân răng.

Đối tượng sử dụng: Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn

Cách dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng nhiệt miệng, sử dụng 3-4 lần/ngày sau khi ăn và buổi tối trước khi đi ngủ.

Lưu ý

  • Đóng nắp ngay sau khi dùng.
  • Để xa tầm tay của trẻ.
  • Bảo quản thuốc theo quy định, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.

Thuốc bôi nhiệt miệng Metrogyl Denta

Xuất xứ: Ấn Độ

Thành phần chính: Clorhexidine gluconate solution BP, metronidazole.

Công dụng: dùng để điều trị trong các trường hợp:

  • Viêm nha chu mãn tính.
  • Sâu răng.
  • Viêm nướu răng.
  • Viêm ống tủy răng.
  • Viêm loét miệng.
  • Hôi miệng do nhiễm trùng răng miệng.

Đối tượng sử dụng:

  • Người trưởng thành.
  • Trẻ em, phụ nữ có thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Cách dùng: Thoa thuốc lên vùng viêm ngày 2 lần, liều lượng tùy thuộc từng bệnh nhân và mức độ bệnh.

Lưu ý

  • Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng ghi trên nhãn.
  • Một số tác dụng có thể gặp sau khi bôi thuốc là cảm giác đắng, sưng tạm thời tại chỗ và nhức đầu.

Thuốc bôi nhiệt miệng Urgo

Xuất xứ: Pháp

Thành phần chính: Dẫn xuất cellulose, alcohol, acid carboxylics và acid mineral, nước cất, chất tạo mùi, sucralose.

Công dụng: Giảm đau và thúc đẩy quá trình phục hồi của các vết loét và các vết thương nhỏ trong miệng, đồng thời bảo vệ vết thương trong miệng khỏi các tác động từ bên ngoài (thức ăn, răng giả...) suốt 4 giờ.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn, trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Cách dùng

  • Quét một mặt của dụng cụ bôi lên trên mép chai và quét mặt còn lại lên vết thương, để khô khoảng 10 giây rồi ngậm miệng lại.
  • Thực hiện bôi gel 4 lần/ngày, trước bữa ăn cho đến khi vết thương liền lại hoàn toàn (từ 3 đến 5 ngày).

Lưu ý

  • Đóng chặt nắp sau mỗi lần dùng.
  • Nên sử dụng hết sản phẩm trong vòng 6 tháng kể từ ngày mở nắp.
  • Chỉ sử dụng tại màng nhầy ở khoang miệng, không được nuốt.
  • Không được hút thuốc trong khi đang sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng sản phẩm này nếu vết loét tại miệng có kích thước lớn (đường kính > 1cm) hoặc các vết loét miệng kiểu herpes.
  • Không sử dụng sản phẩm này tại các vết thương nhiễm khuẩn, các vết bỏng hoặc vết thương chảy máu.

Xịt nhiệt miệng Abipolis

Xuất xứ: Việt Nam

Thành phần chính: Mật ong, tinh dầu thông đỏ, tinh dầu gừng, tinh dầu tràm, tinh chất lô hội, benzalkonium clorid, menthol, xylitol, natri benzoat, natri saccharine, polysorbat 20, glycerin, hương bạc hà và nước tinh khiết.

Công dụng

  • Hỗ trợ điều trị viêm loét miệng, nhiệt lưỡi, sưng viêm lợi, đau họng, chảy máu chân răng.
  • Làm giảm đau tạm thời do vết loét gây ra.
  • Phòng ngừa viêm nhiễm răng miệng do virus, vi khuẩn.
  • Hạn chế tình trạng hôi miệng hiệu quả.

Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi.

Cách dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi: ngày xịt từ 2 - 4 lần.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.

3Cách điều trị bệnh nhiệt miệng hiệu quả

Các vết nhiệt miệng thường có thể tự lành sau một đến hai tuần mà không cần điều trị. Tuy nhiên, cần can thiệp các biện pháp điều trị đối với các vết loét lớn và kéo dài hoặc các tổn thương hay đau đớn bất thường, bao gồm:

  • Nước súc miệng chứa steroid hay thuốc giảm đau theo sự kê đơn của bác sĩ.
  • Thuốc bôi tại chỗ: Sử dụng thuốc bôi chứa steroid để giảm viêm và lidocain giúp giảm đau tại chỗ. Triamcinolone acetonide hoặc clobetasol thường được sử dụng để giảm đau và viêm do loét miệng.
  • Thuốc uống: Sucralfat hay colchicine cũng có thể được dùng để điều trị nhiệt miệng, ngoài ra bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc steroid nhằm giảm viêm do loét.
  • Bổ sung dinh dưỡng vì tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh nhiệt miệng.
  • Laser nha khoa giúp điều trị nhiệt miệng nhanh chóng và mang lại hiệu quả tức thời. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể làm lành các vết loét bằng debacterol hay bạc nitrat. [1]

4Một số cách để ngăn ngừa nhiệt miệng

  • Hạn chế dùng các loại thực phẩm có nguy cơ cao gây ra các vết loét miệng như đồ cay nóng, mặn hoặc có tính acid như trái cây họ cam quýt.
  • Tránh các thực phẩm gây ra các dấu hiệu dị ứng như ngứa miệng, sưng lưỡi hoặc nổi mề đay.
  • Nếu bạn gặp căng thẳng, hãy sử dụng các phương pháp giúp thư giãn tinh thần như thở sâu và thiền.
  • Vệ sinh răng miệng đầy đủ và khoa học, sử dụng bàn chải đánh răng mềm để tránh gây kích ứng nướu và mô mềm trong khoang miệng.
  • Thăm khám và kiểm tra xem bạn có bị thiếu hụt vitamin hoặc chất khoáng nào không. Từ đó thực hiện các biện pháp và kế hoạch ăn uống, bổ sung phù hợp nhằm hạn chế nguy cơ nhiệt miệng do thiếu hụt dinh dưỡng.
  • Cần báo ngay cho bác sĩ hoặc nha sĩ nếu gặp phải các trường hợp như xuất hiện các vết loét lớn, đợt bùng phát vết loét gây đau đớn, sốt cao, tiêu chảy, phát ban và đau đầu. [2]

5Bảng tổng hợp

Tên sản phẩm Xuất xứ Công dụng Cách dùng Đối tượng sử dụng Thuốc mỡ Oracortia Thái Lan Làm giảm các triệu chứng của viêm nhiễm khoang miệng hay loét. Bôi thuốc 2-3 lần/ngày, sau khi ăn và tốt nhất là lúc đi ngủ. Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Gel bôi Kamistad - Gel N Đức Điều trị chứng viêm và đau ở niêm mạc miệng. Sử dụng 3 lần mỗi ngày, liều lượng phụ thuộc vào độ tuổi. Trẻ nhỏ và người lớn. Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Gel bôi Zytee RB Ấn Độ Giảm đau răng, viêm lưỡi, viêm miệng, loét miệng. Bôi 1-2 giọt keo thuốc và lặp lại sau mỗi 3-4 giờ. Người lớn và trẻ em. Kem bôi Mouthpaste Việt Nam Điều trị các chứng viêm ở niêm mạc miệng, lợi và môi. Bôi 2 đến 3 lần mỗi ngày. Người lớn và trẻ em. Gel Fobelife Fobe Mouth Ulcer Việt Nam Làm dịu và hạn chế vi khuẩn tại các vết nhiệt và viêm loét trong niêm mạc miệng. Bôi 3 - 4 lần/ngày sau khi ăn và buổi tối trước khi đi ngủ. Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn. Gel bôi Metrogyl Denta Ấn Độ Điều trị viêm loét miệng. Thoa thuốc ngày 2 lần. Trẻ em, phụ nữ có thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Dung dịch Urgo Mouth Ulcers Pháp Giảm đau và thúc đẩy lành các vết loét và các vết thương nhỏ trong miệng. Bôi gel 4 lần/ngày, trước bữa ăn. Người lớn, trẻ em từ 6 tuổi trở lên.Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Xịt nhiệt miệng Abipolis Việt Nam Hỗ trợ điều trị viêm loét miệng, nhiệt lưỡi. Xịt từ 2 - 4 lần/ngày. Người lớn và trẻ em.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các thông tin về bệnh nhiệt miệng cũng như top 8 các loại thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng hiện nay. Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ đến bạn bè và người thân cùng đọc nhé!