Giáo dục

A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)

Darkrose

A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)

Vocabulary

1. Match the words / phrases with their explanations

  1. downtown

Đáp án: c. the centre of a city, especially its main business area

Giải thích: Downtown là trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính. Nơi đây tập trung các tòa nhà cao tầng, văn phòng, cửa hàng, nhà hàng và khu vui chơi giải trí.

  1. concrete jungle

Đáp án: b. a city or part of a city with many buildings next to each other

Giải thích: Concrete jungle là một cách mô tả ẩn dụ cho một thành phố có nhiều tòa nhà cao tầng san sát nhau, tạo cảm giác chật chội, bí bách và ít không gian xanh.

  1. sky train

Đáp án: e. a type of train that runs on a railway high above the ground

Giải thích: Sky train là một loại tàu điện chạy trên đường ray cao trên mặt đất. Loại tàu này thường được sử dụng ở các thành phố lớn để giảm bớt tắc nghẽn giao thông.

  1. metro

Đáp án: a. an underground train system

Giải thích: Metro là hệ thống tàu điện ngầm, tức là loại tàu điện chạy dưới lòng đất. Metro thường được sử dụng ở các thành phố lớn để vận chuyển hành khách nhanh chóng và hiệu quả.

  1. public amenities

Đáp án: d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres

Giải thích: Public amenities là những tiện ích công cộng, tức là những dịch vụ và cơ sở vật chất được cung cấp cho cộng đồng miễn phí hoặc với giá rẻ. Các tiện ích công cộng phổ biến bao gồm công viên, khu vui chơi, thư viện, trung tâm thể thao, nhà hát và bệnh viện.

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence

  1. The sky train is _______ with commuters at rush hour.

A. packed

B. full

C. busy

D. interesting

Đáp án: A

Giải thích:

Ngữ cảnh của câu đang đề cập đến tình trạng của tàu điện trên cao vào giờ cao điểm. Đáp án A "packed" có nghĩa là đông đúc, chật cứng, phù hợp với tình huống giờ cao điểm khi trên tàu thường có rất nhiều hành khách. Loại đáp án B, C, D vì "full" (đầy), "busy" (bận rộn), và “interesting” (thú vị) vì không phù hợp với ngữ cảnh đông đúc của tàu điện. Vì vậy đáp án là A.

  1. The town’s public amenities make it a _______ place for its residents.

A. crowded

B. boring

C. liveable

D. dull

Đáp án: C

Giải thích:

Ngữ cảnh của câu đang đề cập đến các tiện ích công cộng (public amenities) ở thị trấn có ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân. Đáp án C “liveable” với nghĩa đáng sống là lựa chọn phù hợp nhất để miêu tả đặc điểm của một thị trấn có đầy đủ tiện nghi và môi trường sống tốt. Loại đáp án A, B, và D vì “crowded" (đông đúc), “boring” (nhàm chán, tẻ nhạt), “dull” (buồn tẻ, ảm đạm) không phù hợp để miêu tả nơi có nhiều tiện ích công cộng tốt. Vì vậy đáp án là C.

  1. It’s not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

A. careful

B. dangerous

C. noisy

D. safe

Đáp án: D

Giải thích:

Ngữ cảnh của câu đang đề cập đến móc túi (pickpocketing), là một hành vi trộm cắp phổ biến trên các phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Loại đáp án B vì trong câu có sẵn từ phủ định “not”, dùng thêm “dangerous” sẽ có nghĩa là trên tàu điện không phải luôn nguy hiểm, không đúng với ý định của đề bài cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn bị móc túi. Loại đáp án A và C vì "careful" (tính cách cẩn thận), “noisy” (ồn ào) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Do đó, từ “safe” là lựa chọn phù hợp nhất để chỉ ra rằng tàu điện ngầm không phải lúc nào cũng an toàn vì đôi khi có xảy ra móc túi. Vì vậy đáp án là D.

4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.

A. convenient

B. peaceful

C. quiet

D. silent

Đáp án: A

Giải thích:

Ngữ cảnh của câu đang đề cập đến một đặc điểm mà ở trung tâm thành phố nhỉnh hơn ở vùng ngoại ô. Đáp án “convenient” là lựa chọn phù hợp nhất để miêu tả lợi thế của việc sống ở trung tâm thành phố. Nó thuận tiện hơn cho việc di chuyển, mua sắm, giải trí và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu. Loại đáp án B, C, D vì “peaceful” (yên bình), “quiet” (yên tĩnh), “silent” (im lặng) không phải là những tính từ phù hợp để miêu tả khu vực trung tâm đông đúc và nhộn nhịp. Vì vậy đáp án là A.

  1. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It’s a _______ city.

A. calm

B. quiet

C. bustling

D. high

Đáp án: C

Giải thích:

Ngữ cảnh của câu đang đề cập đến Hong Kong như là một thành phố hiện đại với mật độ dân số cao “concrete jungle” và nhịp sống sôi động. Đáp án A “calm” (bình yên) và B “quiet” (yên tĩnh) không phù hợp với mô tả "concrete jungle". Đáp án D “high” (cao) sai vì không phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án “bustling” là lựa chọn phù hợp nhất để miêu tả bầu không khí náo nhiệt và nhộn nhịp của thành phố này. Vì vậy đáp án là C.

3. Complete the texts, using the words and phrase from the box

John:

  1. People can travel by public transport, like buses and the (1) ______.

  • Đáp án: metro

  • Giải thích: Trong câu, “public transport” là

    phương tiện giao thông cộng công. Vì vậy học sinh chọn danh từ “metro” (tàu điện ngầm), tương tự như “buses” (xe buýt) để diễn giải cho cụm “public transport”. Câu trên có nghĩa là “Mọi người có thể di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm.”

  1. There are good schools and hospitals, and other (2) ______ such as parks, cinemas, and sports facilities.

  • Đáp án: public amenities

  • Giải thích: Trong câu, “parks, cinemas, and sports facilities” là các công viên, rạp chiếu phim và trung tâm thể thao. Vì vậy học sinh chọn cụm danh từ “public amenities” (các tiện ích công cộng) để bao gồm các địa điểm liệt kê trên. Câu trên có nghĩa là “Có trường học và bệnh viện tốt, và các tiện nghi công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và cơ sở thể thao.”

  1. They make cities (3) ______ places for people.

  • Đáp án: liveable

  • Giải thích: Trong câu, “cities” là thành phố và “places” là nơi chốn. Vì vậy học sinh chọn tính từ “liveable” (đáng sống) để mô tả một thành phố với nhiều tiện ích công cộng góp. Vì vậy đáp án cần điền là “liveable”. Câu trên có nghĩa là “Chúng làm cho các thành phố trở thành những nơi đáng sống cho mọi người.”

Jenny:

  1. The (4) ______ area is too crowded.

  • Đáp án: downtown

  • Giải thích: Trong câu, “too crowded” là quá đông đúc. Vì vậy học sinh chọn danh từ "downtown" (trung tâm thành phố) để bổ nghĩa cho danh từ “area” và miêu tả về một khu vực đông đúc. Câu trên có nghĩa là “Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc.”

  1. Some cities are like (5) ______ with so many buildings.

  • Đáp án: concrete jungles

  • Giải thích: Trong câu, “so many buildings” là nhiều tòa nhà cao tầng. Vì vậy học sinh chọn cụm danh từ "concrete jungles" (rừng bê tông) để miêu tả các thành phố với nhiều tòa nhà chọc trời và thiếu không gian xanh. Câu trên có nghĩa là “Một số thành phố giống như những khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà.”

  1. Some cities are not (6) ______ because of high crime rates.

  • Đáp án: safe

  • Giải thích: Trong câu có từ phủ định “not” và “high crime rates” là tỷ lệ tội phạm cao. Vì vậy học sinh chọn tính từ “safe” (an toàn) để mô tả tình trạng của thành phố. Câu trên có nghĩa là “Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.”

Pronunciation

4. Put the words in the correct column. Then listen and check.

Nguyên âm đôi /aʊ/:

  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj): đông đúc

  • outdoor /ˈaʊtˌdɔːr/ (adj): ngoài trời

  • council /ˈkaʊn.səl/ (n): hội đồng

Nguyên âm đôi /əʊ/:

  • locate /ləʊˈkeɪt/ (v): tọa lạc

  • coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): ven biển

  • overseas /ˌəʊ.vəˈsiːz/ (adj/adv): hải ngoại

Nguyên âm đôi /eə/:

  • square /skweər/ (n): hình vuông

  • repair /rɪˈpeər/ (v): sửa chữa

  • airport /ˈeə.pɔːt/ (n): sân bay

5. Read the sentences. Highlight the words with /aʊ/, underline those with /əʊ/, and put a tick (✓) next to those with /eə/. Then listen, check, and practise the sentences.

  1. They go shopping downtown. (Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.)

  • go /ɡəʊ/

  • downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

  1. The chairman ✓ comes from a coastal city. (Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.)

  • chairman /ˈtʃeə.mən/

  • coastal /ˈkəʊ.stəl/

  1. Buses in the old days were not as crowded as they are now.(Xe buýt ngày xưa không đông đúc như bây giờ.)

  • old /əʊld/

  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/

  • now /naʊ/

  1. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone. (Cô ấy đi vòng quanh thành phố dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại của mình.)

  • around /əˈraʊnd/

  • phone /fəʊn/

  1. I hope we will arrive at the city square ✓ in time for the fashion show. (Tôi hy vọng chúng tôi sẽ đến quảng trường thành phố kịp thời gian cho buổi trình diễn thời trang.)

  • hope /həʊp/

  • square /skweər/

  • show /ʃəʊ/

Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life

  • Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City life - Global Success

  • Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)

  • A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)

  • A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)

  • Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)

  • Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)

  • Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 25)

  • Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)

  • Project - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 27)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể hiểu rõ và ghi nhớ các từ vựng chính về chủ đề cuộc sống thành thị trong Unit này.

Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo:

Tiếng Anh 9 Global Sucess (Sách học sinh). Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2023.