"Bác Sĩ Tâm Lý" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Darkrose
"Bác Sĩ Tâm Lý" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đang tự hỏi từ bác sĩ tâm lý tiếng Anh là gì? Từ này sẽ được dùng trong những ngữ cảnh nào? Có những lưu ý gì về cách sử dụng từ bác sĩ tâm lý trong tiếng Anh không? Nếu vậy, bạn đừng tiếc vài phút đọc hết bài viết dưới đây, bởi Studytienganh sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết xoay quanh từ vựng bác sĩ tâm lý trong tiếng Anh.

1. Bác Sĩ Tâm Lý trong Tiếng Anh là gì?

Bác sĩ tâm lý được dịch nghĩa sang tiếng anh là Psychologist.

bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì

Bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì?

Bác sĩ tâm lý hay còn gọi nhà tâm lý học là một bác sĩ chuyên về điều trị, chuẩn đoán, phòng ngừa các tình trạng sức khỏe tâm lý và các vấn đề cảm xúc.

Bác sĩ tâm lý là những người được đào tạo bài bản về tâm lý học, có đầy đủ kỹ năng, kiến thức và những tố chất để có thể lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ các vấn đề mà bệnh nhân gặp phải. Từ đó, giúp cho họ có được cái nhìn bao quát và có khả năng đưa ra quyết định hoặc lựa chọn cho riêng mình.

2. Chi tiết về từ vựng bác sĩ tâm lý trong tiếng anh

Psychologist được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ saɪˈkɒlədʒɪst]

Theo Anh - Mỹ: [ saɪˈkɑːlədʒɪst]

Psychologist đóng vai trò là một danh từ trong câu được sử dụng với ý nghĩa chỉ một người nghiên cứu tâm trí con người, cảm xúc và hành vi của con người, và các tình huống khác nhau có ảnh hưởng như thế nào đến con người.

Cách dùng từ vựng không quá khó, Psychologist có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Vị trí đứng của từ sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh và cách diễn đạt của mỗi người.

Ví dụ:

  • Jeny spent 10 years as a clinical psychologist.
  • Jeny đã dành 10 năm làm nhà tâm lý học lâm sàng.

bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì

Bác sĩ tâm lý trong tiếng anh, cách dùng từ

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng bác sĩ tâm lý trong tiếng anh

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây:

  • John, a dynamics psychologist at the University and lead team member investigating three new studies on gaming.
  • John, một nhà tâm lý học về động lực học tại Đại học và là trưởng nhóm điều tra ba nghiên cứu mới về chơi game.
  • He bumped into a clinical psychologist entering the abortion clinic.
  • Anh ta đã đụng trúng một nhà tâm lý học lâm sàng đang vào phòng khám phá thai.
  • This is a special apparatus that has been used by psychologists to study short-term memory.
  • Đây là một bộ máy đặc biệt đã được nhà tâm lý học sử dụng để nghiên cứu trí nhớ ngắn hạn.
  • Psychologists always work clearly, they assign work to each researcher.
  • Nhà tâm lý học luôn làm việc rõ ràng, họ phân công công việc cho từng nhà nghiên cứu.
  • Psychologists study the results of their research by comparing the behavior of their subjects with the behavior of the public.
  • Các nhà tâm lý học nghiên cứu kết quả nghiên cứu của họ bằng cách so sánh hành vi của đối tượng của họ với hành vi của công chúng.
  • Aversion therapy is no longer used by professional psychologists, despite what many people think.
  • Liệu pháp ác cảm không còn được sử dụng bởi các nhà tâm lý học chuyên nghiệp, bất chấp những gì nhiều người nghĩ.
  • Philosophers and psychologists share the firm belief that their fields are fundamentally different in a number of ways.
  • Các triết gia và nhà tâm lý học chia sẻ niềm tin chắc chắn rằng các lĩnh vực của họ về cơ bản là khác nhau theo một số cách.
  • These important contributions relate to future collaborative research involving psychologists and linguists.
  • Những đóng góp quan trọng này liên quan đến nghiên cứu hợp tác trong tương lai liên quan đến các nhà tâm lý học và ngôn ngữ học.
  • These interviews were all conducted by highly trained clinical interviewers, most of whom are clinical psychologists.
  • Các cuộc phỏng vấn này đều được thực hiện bởi những người phỏng vấn lâm sàng được đào tạo chuyên sâu, hầu hết trong số họ là các nhà tâm lý học lâm sàng.
  • He used to be a senior psychologist but now he is working at a hospital as a general practitioner
  • Anh ấy đã từng là một nhà tâm lý học cao cấp nhưng hiện tại anh đang làm việc tại một bệnh viện với tư cách là bác sĩ đa khoa.
  • This is a research group that includes sociologists, social psychologists, and anthropologists.
  • Đây là một nhóm nghiên cứu bao gồm các nhà xã hội học, nhà tâm lý học xã hội và nhà nhân chủng học.
  • Evaluation by an independent educational psychologist is essential.
  • Việc đánh giá của một nhà tâm lý học giáo dục độc lập là điều vô cùng cần thiết.

bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì

Một số ví dụ về bác sĩ tâm lý trong tiếng anh

4. Từ vựng tiếng anh liên quan đến bác sĩ tâm lý

  • child psychologist: tâm lý trẻ em
  • educational psychologist: môn tâm lí học
  • clinical psychologist: nhà tâm lý học lâm sàng
  • cognitive psychologist: nhà tâm lý học nhận thức
  • developmental psychologist: nhà tâm lý học phát triển
  • evolutionary psychologist: nhà tâm lý học tiến hóa
  • experimental psychologist: nhà tâm lý học thực nghiệm
  • forensic psychologist: nhà tâm lí học Pháp y
  • school psychologist: nhà tâm lý học
  • trained psychologist: nhà tâm lý học được đào tạo

Trên đây là tất tần tật những thông tin về bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì ? Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới và hiểu hơn về cách sử dụng chúng.