Trong bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn khám phá bring about là gì và các ví dụ cũng như các gợi ý để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng khái niệm này trong cuộc sống và xã hội.
1. Bring about là gì?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm động từ bring about trong tiếng Anh. Cụ thể:
Theo từ điển Cambridge, bring about có nghĩa là gây ra một sự kiện hoặc kết quả, dẫn đến một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
- He brought about his company’s collapse by his reckless spending. (Anh ấy đã gây ra sự sụp đổ của công ty bằng cách chi tiêu phung phí.)
- The invention of the Covid-19 vaccine brought about a significant decline in the death toll. (Sự phát minh của vắc-xin Covid-19 đã khiến cho số người chết giảm đáng kể.)
Bring about là một cụm động từ (phrasal verb), bao gồm động từ bring và giới từ about.
Cách phát âm của bring about là /brɪŋ əˈbaʊt/.
Từ bring được phát âm là /brɪŋ/ và about được phát âm là /əˈbaʊt/. Để phát âm đúng, bạn cần chú ý đến âm cuối của từ about, nơi âm /t/ không được phát âm rõ ràng, mà thay vào đó là âm /ə/.
2. Brought about là gì?
Brought about có nghĩa là làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.
Các ví dụ về cấu trúc bring about trong tiếng Anh:
- Câu khẳng định: The new policy will bring about positive changes in the society. (Chính sách mới sẽ mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội.)
- Câu phủ định: The government failed to bring about any improvement in the economy. (Chính phủ không thể mang lại bất kỳ sự cải thiện nào cho nền kinh tế.)
- Câu nghi vấn: What can we do to bring about peace and harmony in the world? (Chúng ta có thể làm gì để mang lại hòa bình và hòa thuận cho thế giới?)
- Câu điều kiện: If you want to bring about a change in your life, you have to take action. (Nếu bạn muốn mang lại một sự thay đổi trong cuộc sống của bạn, bạn phải hành động.)
3. Các ý nghĩa khác của bring about trong tiếng Anh
Bring about không chỉ có một nghĩa duy nhất trong tiếng Anh, mà còn có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa khác của cụm từ này trong tiếng Anh:
- Gây ra sự xảy ra của một sự việc hoặc sự thay đổi nào đó: “His actions brought about the downfall of the company” (Hành động của anh ta đã gây ra sự sụp đổ của công ty)
- Mang lại cho ai đó một trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng nào đó: “The book brought about a feeling of nostalgia in me” (Cuốn sách đã mang lại cho tôi một cảm giác hoài niệm)
- Đưa ra một giải pháp hoặc kế hoạch để giải quyết một vấn đề nào đó: “The committee is trying to bring about a peaceful resolution to the conflict” (Ủy ban đang cố gắng đưa ra một giải pháp hòa bình để giải quyết xung đột)
- Đưa ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình nào đó để phục vụ cho một mục đích nào đó: “The organization is working to bring about a change in public policy” (Tổ chức đang làm việc để đưa ra một sự thay đổi trong chính sách công cộng)
- Dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả nào đó: “The new regulations will bring about significant changes in the industry” (Các quy định mới sẽ dẫn đến những thay đổi đáng kể trong ngành công nghiệp)
- Gây ra một hiệu ứng hoặc tác động nào đó: “The medicine brought about a reduction in symptoms” (Thuốc đã gây ra một sự giảm bớt triệu chứng)
4. Cấu trúc của cụm từ bring about
Người Anh thường sử dụng phrasal verb with bring about với 2 dạng cấu trúc cơ bản. Khi họ muốn nhắc đến những tình huống mà một người nào đó hoặc một điều gì đó đã thay đổi hoặc xảy ra ở các thời điểm khác nhau.
4.1. Tạo ra hành động gì đó, sự việc gì
Bring about + something/ nounVí dụ: The appearance of computers has brought about changes in business, production, and life. (Sự xuất hiện của máy tính đã gây ra những thay đổi trong kinh doanh, sản xuất và cuộc sống.)
4.2. Gây rắc rối, thiệt hại cho ai đó
Bring something about + noun/V-ingVí dụ: That man had brought about the family’s collapse through his adultery. (Người đàn ông đó đã gây ra sự sụp đổ của gia đình qua việc ngoại tình.)
5. Các cụm từ thông dụng với bring about trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với bring about và ý nghĩa của chúng
Create change: tạo ra sự thay đổi, khởi xướng sự thay đổi
Ví dụ: The new government aims to create real change in the country. (Chính phủ mới mong muốn tạo ra sự thay đổi thực sự trong đất nước.)
Bring about cessation: dẫn đến sự kết thúc, chấm dứt
E.g. Finally, the negotiations led to the end of the conflict. (Cuối cùng, các đàm phán đã dẫn đến sự chấm dứt của xung đột.)
Achieve a solution: đạt được một giải pháp
E.g. The team is striving to achieve a solution to the problem. (Đội ngũ đang nỗ lực để đạt được một giải pháp cho vấn đề.)
Result in an outcome: dẫn đến một kết quả, gây ra một kết quả
E.g. The new marketing campaign resulted in a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới đã gây ra một sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.)
Initiate an enhancement: đưa ra một cải tiến, tiến bộ
For instance, the new technology has initiated a notable enhancement in efficiency. (Công nghệ mới đã đưa ra một sự cải tiến đáng kể về hiệu quả.)
Cause a response: gây ra một phản ứng
E.g. The controversial statements of the politician have caused a strong response from the public. (Những phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia đã gây ra một phản ứng mạnh từ công chúng.)
Bring forth a sensation: gây ra một cảm giác, tình trạng
For example, the music evoked a sense of nostalgia. (Âm nhạc đã gây ra một cảm giác hoài niệm.)
Bring about a shift in perspective: gây ra một sự thay đổi quan điểm
E.g. The presentation of new evidence led to a change in perspective among the jury. (Sự trình bày bằng chứng mới đã dẫn đến một sự thay đổi quan điểm trong hội đồng xét xử.)
Initiate a revolution: khởi đầu một cuộc cách mạng
E.g. The advent of the internet initiated a revolution in communication. (Sự ra đời của internet đã khởi đầu một cuộc cách mạng trong truyền thông.)
Foster progress: thúc đẩy sự tiến bộ, tiến triển
E.g. The upcoming infrastructure projects are anticipated to foster progress in the region. (Các dự án cơ sở hạ tầng sắp tới được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tiến bộ trong khu vực.)
6. Examples of bring about in context
- Improve the environment: Cải thiện về môi trường
For instance, recycling initiatives have led to significant environmental improvements. (Các chương trình tái chế đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về môi trường.)
- Promote social change: Thúc đẩy sự thay đổi về mặt xã hội
E.g. The civil rights movement triggered a change in societal attitudes towards equality. (Phong trào dân quyền đã khơi nguồn cho sự thay đổi trong quan điểm xã hội về sự bình đẳng.)
- Cause an event or outcome: Gây ra một sự kiện hoặc kết quả nào đó
E.g. The latest government policies resulted in a decrease in unemployment rates. (Các chính sách mới nhất của chính phủ đã dẫn đến sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
- Lead to a consequence: Dẫn đến một hậu quả nào đó
E.g. Disregarding climate change could lead to catastrophic consequences for future generations. (Lơ là về biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc cho các thế hệ sau.)
- Make something happen: Khiến một cái gì đso diễn ra
E.g. The advent of antibiotics sparked a revolution in medicine. (Sự xuất hiện của kháng sinh đã khởi đầu một cuộc cách mạng trong y học.)
- Cause a change in someone’s behavior or attitude: Khiến ai đó thay đổi quan điểm
E.g. The tragic incident led to a change in his perspective on life. (Bi kịch đáng tiếc đã dẫn đến một sự thay đổi trong quan điểm về cuộc sống của anh ta.)
- Introduce or create something new: Giới thiệu hoặc tạo ra một cái gì đó mới
E.g. The advent of the internet ushered in a new era of communication. (Sự ra đời của internet đã mang đến một kỷ nguyên mới trong giao tiếp.)
- Result in a specific outcome: Dẫn đến một kết cục cụ thể
E.g. The economic strategies implemented by the government resulted in an increase in foreign investments. (Các chiến lược kinh tế được thực hiện bởi chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng đầu tư nước ngoài.)
- Produce a particular effect: Tạo ra một kết quả nào đó
E.g. The new marketing initiative brought about a significant rise in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới đã mang đến một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
- Cause a transformation: Tạo ra sự thay đổi/phát triển
E.g. Diligence and determination can lead to personal growth and success. (Sự chăm chỉ và quyết tâm có thể dẫn đến sự phát triển và thành công cá nhân.)
7. Từ đồng nghĩa với bring about trong tiếng Anh
Trigger
E.g. The heavy rainfall triggered flooding in the city. (Mưa lớn đã kích hoạt lũ lụt trong thành phố.)
Create
E.g. The new advertising campaign created significant interest in the product. (Chiến dịch quảng cáo mới đã tạo ra sự quan tâm đáng kể đối với sản phẩm.)
Stir up
For example, His remarks stirred up a fierce debate within the group. (Những nhận xét của anh ta khiến cho một cuộc tranh luận gay gắt nảy lên trong nhóm.)
Trigger
For instance, The drug triggered drowsiness as a side effect. (Thuốc đã gây ra tình trạng buồn ngủ như một tác dụng phụ.)
Incite
For instance, The teacher’s query encouraged the students to delve deeply into the subject. (Câu hỏi của giáo viên thúc đẩy học sinh đi sâu vào chủ đề.)
Commence
For example, The corporation commenced a venture to enhance employee contentment. (Công ty khởi động một dự án để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
Lead to
For example, The rigorous workout led to a bout of fatigue. (Bài tập khắc nghiệt dẫn đến cảm giác mệt mỏi.)
Outcome
For example, inadequate maintenance led to the machine malfunctioning.
Impact
For instance, the new policy impacted changes in the company’s operations.
Achieve
For example, the team exerted considerable effort to achieve their objectives. (Nhóm đã nỗ lực đáng kể để đạt được mục tiêu của họ.)In this article, Mytour introduces you to the phrasal verb 'bring about'. You have also learned how to use this phrase in English sentences, as well as some synonyms and antonyms. Hopefully, this article will help you enhance your vocabulary and use English more accurately and naturally.