Sốt rét là một căn bệnh nguy hiểm gây ra bởi ký sinh trùng Plasmodium falciparum. Để hỗ trợ bệnh nhân, Bộ Y tế đã chỉ đạo sử dụng thuốc điều trị. Nếu thuốc không hiệu quả, thuốc thay thế sẽ được sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại thuốc cần sử dụng và những điều quan trọng liên quan đến việc chữa trị bệnh sốt rét.
Sử dụng thuốc điều trị ưu tiên
Đối với bệnh nhân sốt rét nhiễm ký sinh trùng Plasmodium, thuốc điều trị ưu tiên là Dihydroartemisinin và Piperaquin phosphat. Liều lượng sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân. Đối với trẻ em dưới 3 tuổi, liều lượng ban đầu là 1 viên, sau đó mỗi ngày 1/2 viên. Trẻ từ 3-8 tuổi, liều lượng ban đầu là 2 viên, sau đó mỗi ngày 1 viên. Tuổi từ 8-15, liều lượng ban đầu là 3 viên, sau đó mỗi ngày 1,5 viên. Trên 15 tuổi, liều lượng ban đầu là 4 viên, sau đó mỗi ngày 2 viên. Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu không được sử dụng thuốc này. Đối với bệnh nhân sốt rét nhiễm phối hợp có Plasmodium falciparum, thuốc Dihydroartemisinin-Piperaquin phosphat sẽ được kết hợp với Primaquin. Liều lượng sử dụng của Primaquin là 0,25mg trên mỗi kg cân nặng, uống trong vòng 14 ngày và điều trị từ ngày đầu tiên.
Sử dụng thuốc điều trị thay thế
Trong trường hợp bệnh nhân không phản ứng với thuốc điều trị ưu tiên, có thể xảy ra sự kháng thuốc từ ký sinh trùng. Trong trường hợp này, loại thuốc được sử dụng là quinine sulfat. Liều lượng quinine sulfat là 30mg trên mỗi kg cân nặng, sử dụng trong vòng 24 giờ và chia thành 3 lần uống thuốc mỗi ngày. Bệnh nhân sẽ uống thuốc này trong 7 ngày, kết hợp với doxyclin (liều lượng 30mg/kg cân nặng chia thành 3 lần uống thuốc mỗi ngày) trong 7 ngày hoặc clindamycin (liều lượng 15mg/kg cân nặng chia thành 2 lần uống thuốc mỗi ngày) trong 7 ngày.
Đối với bệnh nhân có biến chứng
Đối với bệnh nhân bị sốt rét biến chứng, các biện pháp điều trị khẩn cấp cần được thực hiện. Trong trường hợp bệnh nhân nhiễm bệnh tại các thôn bản, bệnh nhân cần uống liều thuốc sốt rét phối hợp một lần và cần được chuyển lên tuyến trên ngay. Đối với bệnh nhân điều trị tại các trạm y tế xã, cần tiêm ngay Artesunat qua tĩnh mạch. Trong trường hợp không thể tiêm qua tĩnh mạch, tiêm bắp là sự lựa chọn thay thế. Sau đó, bệnh nhân cũng nên được chuyển lên tuyến trên. Trường hợp bệnh nhân đang có hiện tượng co giật, sốc hoặc phù phổi cấp, không nên di chuyển bệnh nhân. Đối với bệnh nhân điều trị tại bệnh viện, trong giờ đầu tiên, cần tiêm Artesunat qua tĩnh mạch với liều lượng 2,4mg trên mỗi kg cân nặng, sau đó sau 24 giờ, cần tiêm lại với liều lượng 1,2mg trên mỗi kg cân nặng. Sau đó, tiêm mỗi ngày 1 liều 1,2mg trên mỗi kg cân nặng cho đến khi bệnh nhân có thể uống thuốc bằng đường uống được, sau đó chuyển sang uống thuốc trong vòng 7 ngày.
Bệnh nhân mắc bệnh sốt rét tuyệt đối không tự ý chữa bệnh tại nhà, mà cần tuân thủ phác đồ điều trị do bác sĩ và các nhân viên y tế quy định. Điều trị bệnh sớm, đúng liều lượng và đủ thời gian là quyết định quan trọng để bệnh nhân sớm khỏi bệnh mà không gây tổn thương vô ích. Ngoài việc thực hiện các biện pháp phòng chống muỗi truyền bệnh, việc điều trị bệnh sốt rét cũng đóng góp rất quan trọng và cần được các cơ sở y tế chú trọng.