Bệnh thủy đậu: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Darkrose

Bệnh thủy đậu là một trong những căn bệnh truyền nhiễm cấp tính đe dọa sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em. Bệnh này thường xảy ra quanh năm, nhưng số lượng người mắc bệnh tăng đáng kể từ tháng 2 đến tháng 6 hàng năm. Điều đặc biệt là từ tháng 3 đến tháng 5, thời tiết ẩm ướt tạo điều kiện thuận lợi cho vi-rút gây bệnh thủy đậu lan tỏa và lây nhiễm.

Theo nghiên cứu, khoảng 90% người chưa mắc bệnh thủy đậu hoặc chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ cao mắc bệnh khi tiếp xúc với nguồn bệnh. Nếu tiếp xúc với giọt nước bọt từ hắt hơi, hoặc tiếp xúc với chất dịch từ nốt thủy đậu của người bệnh, người khỏe mạnh cũng có thể bị nhiễm vi-rút.

Bệnh thủy đậu có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, viêm màng não, xuất huyết, viêm mô tế bào và nhiễm trùng nốt rạ. Đối với phụ nữ mang thai, bị bệnh thủy đậu có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, có thể dẫn đến sảy thai hoặc các dị tật bẩm sinh nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh thủy đậu

Hiện nay, Bệnh viện Bãi Cháy đã tiếp nhận và điều trị hàng chục bệnh nhân mắc bệnh thủy đậu từ đầu năm đến nay. Trong tháng 3, đã có gần 20 bệnh nhân đến khám và điều trị. Đa số các bệnh nhân chỉ có triệu chứng nhẹ, không có biến chứng nghiêm trọng.

Cách lây truyền

Bệnh thủy đậu lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc với nguồn bệnh như nói chuyện, hắt hơi, sổ mũi hoặc khi tiếp xúc với nước miếng, dịch tiết hoặc chất lỏng từ nốt thủy đậu của người bệnh. Vi-rút có trong chất lỏng và lây truyền trực tiếp vào niêm mạc đường hô hấp (miệng, hầu họng). Một số trường hợp có thể lây truyền qua đường tiêu hoá hoặc kết mạc mắt. Vi-rút lây truyền nhanh chóng chỉ trong 1-2 ngày trước khi nốt thủy đậu xuất hiện, sau khi nốt thủy đậu bắt đầu đóng vảy, vi-rút sẽ ngừng lây truyền.

Triệu chứng của bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu thông qua 4 giai đoạn, bao gồm giai đoạn ủ bệnh, giai đoạn khởi phát, giai đoạn toàn phát và giai đoạn hồi phục.

  • Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 2 đến 3 tuần, thời gian này phụ thuộc vào sức đề kháng và thể trạng của từng người.
  • Giai đoạn khởi phát: Bệnh nhân có biểu hiện mệt mỏi, nhức đầu, đau cơ, chán ăn, nôn ói, chảy nước mũi, sốt nhẹ, đau họng và sau 1-2 ngày da bắt đầu xuất hiện mẩn ngứa màu đỏ trên toàn bộ cơ thể. Một số trường hợp còn có triệu chứng viêm họng và hạch sau tai.
  • Giai đoạn toàn phát: Mụn nước xuất hiện nhanh chóng trong vòng 1 ngày, sau đó chuyển thành mụn tròn có đường kính từ 1-3mm, chứa dịch màu trắng hoặc trắng đục bên trong. Nếu vi khuẩn gây nhiễm trùng, mụn nước còn chứa mủ. Mụn nước mọc thành nhiều đợt trên cơ thể, thường dày đặc trên mặt và thân, ít hơn ở tay và chân. Bệnh nhân có thể trên cơ thể từ vài mụn nước đến hàng trăm mụn nước.
  • Giai đoạn hồi phục: Giai đoạn này kéo dài từ 1 đến 2 tuần, vết thương sẽ đóng vảy và lành từ 1 đến 3 tuần. Nếu không có biến chứng khác, các mụn nước sẽ khô dần và lành lại. Tuy nhiên, nếu người bệnh bị nhiễm trùng, các mụn nước sẽ để lại sẹo vĩnh viễn.

Phương pháp điều trị

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị chữa trị hoàn toàn bệnh thủy đậu, tuy nhiên, việc giảm nhẹ triệu chứng và biến chứng bệnh là ưu tiên.

Bệnh thủy đậu là một bệnh lành tính, nhưng nếu không chăm sóc và vệ sinh cơ thể đúng cách, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp và nhiễm trùng máu. Do đó, chăm sóc và vệ sinh sạch sẽ rất quan trọng.

Dưới đây là một số phương pháp chăm sóc cho người bị bệnh thủy đậu:

  • Cách ly người bệnh và người chăm sóc để tránh lây nhiễm.
  • Bổ sung vitamin C.
  • Mặc quần áo rộng, thoáng khí, làm từ vải mềm thấm hút mồ hôi.
  • Sử dụng các dụng cụ cá nhân riêng như bát đũa, khăn mặt, cốc nước.
  • Nghỉ ngơi ở không gian riêng, có ánh sáng mặt trời.
  • Rửa tay thường xuyên và tránh chạm vào nốt thủy đậu.
  • Sử dụng thuốc và kem chống ngứa theo chỉ định của bác sĩ.
  • Khi tiếp xúc với người bệnh, đeo khẩu trang y tế và rửa tay bằng xà phòng.
  • Phụ nữ mang thai tránh tiếp xúc với người bệnh để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và bé.

Chăm sóc trẻ em bị bệnh thủy đậu

Với trẻ em, việc duy trì vệ sinh là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số phương pháp chăm sóc cho trẻ em bị bệnh thủy đậu:

  • Giữ vệ sinh cho bé, cắt ngắn móng tay hoặc sử dụng bao tay để trẻ không gãi ngứa làm vỡ nốt thủy đậu.
  • Cho trẻ dùng thức ăn mềm, dễ tiêu, uống nhiều nước và bổ sung vitamin từ nước ép hoa quả.
  • Dùng dung dịch xanh Milian (xanh Methylene) để chấm lên các nốt phỏng nước đã vỡ.
  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như khó chịu, lừ đừ, mệt mỏi, co giật, hôn mê hoặc có xuất huyết trên nốt rạ, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.

Cách phòng bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu có khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, tuy nhiên, tiêm ngừa vắc-xin thủy đậu là biện pháp phòng bệnh tốt nhất hiện nay.

  • Trẻ em từ 12 tháng đến 12 tuổi cần tiêm 1 liều vắc-xin và có thể tiêm liều thứ 2 sau 6 tuần hoặc trong khoảng 4-6 tuổi để tăng hiệu quả phòng bệnh và giảm nguy cơ mắc bệnh thủy đậu dù đã tiêm phòng trước đó.
  • Người trên 13 tuổi, thanh niên và người lớn cần tiêm 2 liều vắc-xin cách nhau tốt nhất sau 6 tuần.

Việc tiêm vắc-xin thủy đậu không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần ngăn chặn lây lan bệnh trong cộng đồng.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã nắm được nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh thủy đậu. Hãy chăm sóc sức khỏe của bạn và người thân để tránh lây nhiễm và biến chứng của bệnh.