Cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh đơn giản
Trước khi tham khảo 1000+ cái tên bằng tiếng Anh cho mèo có sẵn, Monkey chia sẻ mẹo để bạn có thể nghĩ ra một cái tên cho mèo đáng yêu ngay tức thời.
Đối với những bạn thấy không biết lấy ý tưởng từ đâu, thì xem ngay nhé:
Đặt tên cho mèo dựa trên ngoại hình của chúng
Quan sát xem chú mèo nhà bạn có đặc điểm gì nổi bật? Ví dụ như màu nâu, lông mượt, mắt đen, mắt xanh…Chú mèo có mắt xanh với cái tên ‘blue” thì cũng hợp lý phải không?
Tên chú mèo bằng tiếng Anh dựa trên tính cách
Ví dụ tên mèo là “boss” cho thấy chú mèo trông thật “oai”, hay một nàng mèo tên “Grace” có nghĩa là duyên dáng ^^...
Đặt tên mèo theo món ăn yêu thích
Các món ăn bằng tiếng Anh dùng làm tên hay như mango, potato, candy, lolipop, kiwi, noodle…
Đặt tên mèo theo màu sắc
Ví dụ mèo đen đặt tên là “black”, mèo xám đặt tên là “grey”,..
Đặt tên mèo theo tên thần tượng của bạn
Bạn hâm mộ Taylor Swift? Tốt rồi, chú mèo nhà bạn có thể lấy tên là Taylor nghe cực hay đấy!
Đặt tên mèo theo tên những chú mèo nổi tiếng trong phim, truyện
Chẳng hạn thật thú vị khi bạn đặt tên cho mèo là Doraemon (tên chú mèo máy Nhật Bản trong truyện tranh cùng tên), ngoài ra bạn xem thêm các tên cho mèo giống nhân vật hoạt hình Disney mà Monkey đã tổng hợp bên dưới.
150+ Tên cho mèo bằng tiếng Anh theo đặc điểm riêng biệt
Nếu bạn không tự nghĩ ngay được một cái tên ưng ý nào, đừng lo, dưới đây là danh sách các tên ngắn gọn, dễ đọc và được nhiều người dùng nhất hiện nay. Xem và chọn ngay cho mình một cái tên tiếng Anh phù hợp nhé.
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu đen
-
Batman: Người dơi (Batman có màu đen và rất hay để đặt tên cho chú mèo nhà bạn)
-
Bullet: Tên phù hợp cho những chú mèo nhanh nhẹn
-
Felix: Tên một chú mèo nổi tiếng trong phim hoạt hình, mèo Felix cũng có màu đen
-
Jett: Tên một loại đá quý tối màu
-
Shadow: Bóng tối
-
Blackie: Tên cho những chú mèo có lông màu đen
-
Ninja: Những chú mèo đen nhanh nhẹn, lanh lợi
-
Lucifer: Tên chú mèo đen lém lỉnh trong phim lọ lem
-
Midnight: Nửa đêm (liên quan đến bóng đêm)
-
Blackberry: Quả dâu đen
-
Chocolate: Chú mèo đen như sô cô la
-
Coco: Tương tự tên chocolate
-
Oreo: Tên phù hợp cho chú mèo đen pha chút trắng
-
Cosmo:
-
Inky: Đen như mực, đặt tên này cho những chú mèo có bộ lông rất đen
-
Puma
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu vàng
-
Banana: Quả chuối
-
Butter: Bơ
-
Caramel: Một loại đồ ăn tráng miệng có màu vàng
-
Honey: Mật ong
-
Lion: Sư tử
-
Penny: Đồng xu
-
Popcorn: Bỏng ngô
-
Sun: Mặt trời
-
Sunflower: Hoa hướng dương
-
Sunny: Có nắng
-
Sunshine: Ánh nắng
-
Yellow: Màu vàng
-
Mango: Trái xoài
-
Papaya: Đu đủ
-
Peach: Trái đào
-
Ginger: Gừng
-
Moon: Mặt trăng
-
Golden: Bằng vàng
-
Autumn: Mùa thu
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu trắng
-
Snow: Tuyết
-
Tofu: Đậu hũ
-
Coco: Viết tắt của Coconut (quả dừa)
-
Sugar: Đường
-
Milky: Trắng như sữa
-
Angel: Thiên thần
-
Dove: Chim bồ câu
-
Powder: Bột trắng
-
Vanilla: Vị va ni (có màu trắng)
-
Twinkle: Lấp lánh ánh sáng
-
Bunny: Con thỏ trắng
-
Alaska
-
Daisy: Hoa cúc trắng (hợp cho mèo cái)
-
Lily: Hoa huệ tây (tên cho mèo cái)
-
Luna: Tên cho mèo cái
-
Sky: Bầu trời
-
Milk: Sữa
-
Dolly
-
Mimi
-
Icy
-
Diamond: Kim cương
-
Cloud: Đám mây
-
Jasmine: Hoa nhài
-
Yuki: Giống tên “snow” (trong tiếng Nhật)
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu xám
-
Silver: Bạc
-
Grey: Xám
-
Paloma: Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "chim bồ câu", có thể vừa là màu trắng hoặc xám
-
Rain: Mưa
-
Luna
-
Juno
-
Grayson
-
Bobby
-
Loki
-
Foggy: Sương mù
-
Mikey
-
Bell
-
Lulu
-
Hannah (tên cho mèo cái)
-
Elsa
Tên tiếng Anh cho những chú mèo tinh nghịch
-
Bizzy
-
Bullet
-
Dancer
-
El Nino
-
Frisky
-
Gunner
-
Lively
-
Mimi
-
Nibby
-
Puck
-
Pogo
-
Kit kat
-
Buppy
-
Chucky
-
Puppycat
Tên tiếng Anh cho mèo theo các đồ ăn yêu thích
-
Beans
-
Biscuit
-
Coffee
-
Cake
-
Cucumber
-
Miso
-
Oreo
-
Peanut
-
Pepper
-
Popcorn
-
Tomato
-
Potato
-
Apple
-
Banana
-
Candy
-
Cocoa
-
Honey
-
Lemon
-
Olive
-
Melon
-
Kiwi
-
Melon
-
Tuna
-
Whiskey
-
Chip
-
Cookie
-
Lollipop
-
Mochi
-
Sushi
-
Fanta
-
Sashimi
-
Pie
-
Orange
-
Soda
-
Pumpkin
Tên tiếng Anh cho mèo theo nhân vật hoạt hình Disney
-
Dinah: Tên chú mèo trong phim "Alice ở xứ sở thần tiên."
-
Marie
-
Mochi: Tên chú mèo trong phim “Big Hero 6.”
-
Simba: Trong phim vua sư tử
-
Nala: Trong phim vua sư tử
-
Peppo
-
Lucifer: Phim Cinderella
-
Iggy: Phim Doc McStuffins
-
Mr. Dark: Phim Something Wicked This Way Comes
-
Sassy: Phim Homeward Bound: The Incredible Journey
-
Haru: Phim The Cat Returns
-
Nala: Phim Lion King
-
Oliver: Phim Oliver and Company
-
Pete: Phim A Goofy Movie
-
Ivan: Phim Peter and the Wolf
-
Wendy: Phim Peter Pan
-
Belle: Phim Beauty and the Beast
-
Moana: Phim Moana
-
Dory: Phim Finding Nemo
-
Gus: Phim Cinderella
-
Mushu: Phim Mulan
-
Sully: Phim Monsters Inc
-
Milo: Phim Atlantis: The Lost Empire
-
Mickey
-
Minnie
-
Elsa
-
Lilo
-
Pepa
-
Remy
-
Mike
Xem thêm: Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh với 400+ tên cực kỳ dễ thương, ý nghĩa và ấn tượng
440+ Tên cho mèo cái bằng tiếng Anh từ A-Z cực đáng yêu
390+ Tên cho mèo đực bằng tiếng Anh từ A-Z độc đáo, ý nghĩa
Qua bài biết trên, Monkey đã hướng dẫn bạn một số cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh nhanh nhất, đơn giản nhất. Bên cạnh đó cũng có hơn 1000+ tên mèo bằng tiếng Anh giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn. Bạn đã chọn được một cái tên cho mèo yêu rồi chứ? Chia sẻ ngay cho bạn bè để mọi người cùng xem nhé, Monkey cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.