Đề thi văn giữa kì 1 lớp 9 và hướng dẫn giải chi tiết

Darkrose
Đề thi văn giữa kì 1 lớp 9 và hướng dẫn giải chi tiết

1. Đề thi văn giữa kì 1 lớp 9: Đề số 1 - Kết nối tri thức

1.1 Đề thi

1.2 Hướng dẫn giải chi tiết

I. Phần đọc hiểu

Câu 1:

- Các sự việc:

  • Dân làng Đông Triều gặp vấn nạn trộm cắp vặt, Văn Tư Lập đã mời thầy phù thủy, Vương tiên sinh, để tìm cách giải quyết.
  • Vương tiên sinh đã bói toán và xác định rằng người có thể chấm dứt nạn trộm cắp này là người mặc áo vải săn, cưỡi ngựa giỏi, và đeo túi da tên thiếc.
  • Tư Lập tìm được người này, một thợ săn bắn.
  • Người thợ săn phát hiện ra hai pho tượng Hộ pháp trong chùa hoang chính là nguyên nhân gây ra nạn trộm cắp vặt.
  • Sau khi dân làng phá hủy hai pho tượng Hộ pháp và pho tượng Thủy thần, tình trạng trộm cắp vặt đã chấm dứt.

- Sự việc quan trọng nhất: Sự phát hiện của người thợ săn về hai pho tượng Hộ pháp trong chùa hoang là nguyên nhân gây ra nạn trộm cắp vặt.

Câu 2:

- Lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản: + Lời nhân vật: Ghi lại ý nghĩ hoặc lời nói của nhân vật theo cách dẫn gián tiếp. VD: "Ta ở vào địa vị một viên ấp tể, không có cái minh để nhận biết kẻ gian, cái cứng để chế ngự kẻ ác. Nếu vì sự nhu nhược mà hỏng việc, thì đó chính là lỗi của ta." (lời than của Văn Tư Lập)

“Họ tiếp đãi ta kính cẩn như thế này chỉ vì cho rằng ta có tài trừ quỷ. Thực ra, ta không hề có tài năng gì về điều đó, nhưng lại được hưởng đãi ngộ của mọi người, sao mà lòng ta có thể yên tâm. Nếu không sớm tìm cách trốn đi, thì sẽ có một ngày phải chịu xấu hổ.” (ý nghĩ của vị pháp đàn cao tay)

+ Lời người kể chuyện: Không sử dụng gạch đầu dòng để phân biệt.

Câu 3:

- Nhân vật yêu ma: + Hai tên yêu quái: Đây là hai nhân vật chính gây ra nạn trộm cắp vặt ở huyện Đông Triều. Chúng có hình dáng to lớn, dữ dằn, chuyên đi ăn trộm cá và mía của dân làng. Là những kẻ tham lam và lười biếng, chúng chỉ biết lợi dụng tín ngưỡng của người dân để trục lợi cho bản thân.

+ Thủy thần: Thủy thần là kẻ chủ mưu đứng sau hai tên yêu quái. Y là một kẻ xảo quyệt và gian trá, luôn tìm cách lợi dụng người khác để đạt được mục đích của mình.

+ Nhân vật thần: Người thợ săn là một nhân vật có phép thuật cao cường, có khả năng trừ yêu ma. Dù là người bình dị và chất phác, nhưng anh mang trong mình tấm lòng lương thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

- Đặc điểm và vai trò của hệ thống nhân vật yêu ma, thần:

+ Các nhân vật này được xây dựng dựa trên quan niệm dân gian về yêu ma và thần linh, có vai trò quan trọng trong việc tạo nên cốt truyện và tình huống truyện, đồng thời thể hiện ý nghĩa của tác phẩm.

+ Về mặt nghệ thuật, các nhân vật yêu ma và thần linh trong tác phẩm mang lại màu sắc kỳ ảo và hấp dẫn. Chúng được xây dựng dựa trên những truyền thuyết dân gian, tạo nên sự gần gũi và thân thuộc với người đọc.

Câu 4:

Tác phẩm chỉ trích những kẻ lợi dụng tín ngưỡng dân gian để trục lợi. Hai tên yêu quái trong truyện chính là hiện thân của các cá nhân này, chúng đã lợi dụng lòng tin của người dân vào thần linh để thực hiện những hành vi xấu xa, gây hại cho làng quê. Hành động của hai yêu quái đã bị nhân dân lên án và trừng phạt thích đáng.

Tác phẩm cũng phản ánh niềm tin của nhân dân vào những người có tài năng và khả năng trừ tà, yêu quái. Ông thợ săn là một nhân vật bình dị, chất phác, với tấm lòng lương thiện, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sự xuất hiện của ông đã giải cứu dân làng khỏi nạn trộm cắp, đồng thời thể hiện kỳ vọng của nhân dân vào những người có khả năng trừ yêu, trừ tà.

"Chuyện cái chùa hoang" ở huyện Đông Triều mang nhiều ý nghĩa và thông điệp sâu sắc: phê phán những kẻ lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi, đồng thời thể hiện niềm tin của nhân dân vào những người tài giỏi có khả năng trừ tà, diệt yêu.

II. Phần làm văn

Câu 1:

Học sinh có thể triển khai theo nhiều cách, nhưng cần giới thiệu được vấn đề cần bàn luận, nêu rõ lí do và quan điểm của bản thân, hệ thống luận điểm chặt chẽ, lập luận thuyết phục, sử dụng dẫn chứng thuyết phục.

Câu 2:

A. Mở bài Đưa ra vấn đề về ô nhiễm tiếng ồn, một hiện tượng ngày càng nghiêm trọng trong xã hội hiện đại, đang ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người.

B. Thân bài

a. Giải thích vấn đề

Ô nhiễm tiếng ồn là hiện tượng phát sinh tiếng ồn có cường độ lớn và kéo dài, gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người cũng như môi trường sống. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiếng ồn vượt quá 70 dB trong thời gian dài có thể gây tổn thương thính giác, trong khi mức trên 55 dB có thể dẫn đến cảm giác khó chịu, căng thẳng và ảnh hưởng đến giấc ngủ.

b. Phân tích vấn đề

- Thực trạng: Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng, ô nhiễm tiếng ồn đang ở mức báo động. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, khoảng 70% điểm quan trắc tiếng ồn trong đô thị vượt giới hạn cho phép. Người dân thường xuyên phải chịu đựng tiếng ồn từ giao thông, công trình xây dựng và hoạt động kinh doanh.

- Nguyên nhân:

  • Đô thị hóa nhanh chóng: Dân số tăng cao và mật độ xây dựng dày đặc làm thu hẹp không gian sống, tạo điều kiện cho tiếng ồn lan truyền.
  • Ý thức chấp hành pháp luật kém: Nhiều cá nhân và tổ chức không tuân thủ quy định về tiếng ồn, nhất là trong hoạt động giải trí vào ban đêm.
  • Hạ tầng chưa hoàn thiện: Đường phố chật chội và thiếu cây xanh cách âm, cùng với quy hoạch không hợp lý của các khu công nghiệp và dân cư, đã làm gia tăng ô nhiễm tiếng ồn.

- Tại sao cần giải quyết vấn đề?

  • Tác động đến sức khỏe: Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như mất ngủ, suy giảm thính lực, và rối loạn tâm lý, tim mạch.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Tiếng ồn làm giảm khả năng tập trung và gây căng thẳng, ảnh hưởng đến đời sống tinh thần.
  • Giảm sức hấp dẫn của đô thị: Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống, làm giảm sự thu hút du lịch và đầu tư.

- Ý kiến trái chiều: Một số người cho rằng ô nhiễm tiếng ồn là điều không thể tránh khỏi ở các thành phố lớn, và kiểm soát nó rất khó khăn, tốn kém.

- Phản biện: Mặc dù việc kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn cần nỗ lực và đầu tư, nhưng điều đó không phải là không thể. Nhiều quốc gia trên thế giới đã thành công trong việc giảm thiểu ô nhiễm thông qua các biện pháp đồng bộ và quyết liệt.

c. Giải pháp giải quyết vấn đề

- Giải pháp 1: Nâng cao ý thức cộng đồng về tác hại của tiếng ồn

  • Người thực hiện: Các cơ quan nhà nước, trường học, tổ chức xã hội và phương tiện truyền thông.
  • Cách thực hiện: Tổ chức chiến dịch truyền thông và giáo dục về tác hại của tiếng ồn, lồng ghép nội dung giáo dục trong chương trình học.
  • Công cụ hỗ trợ: Sách báo, truyền hình, radio, mạng xã hội.
  • Lí giải: Nâng cao ý thức cộng đồng là cách bền vững nhất để giải quyết ô nhiễm tiếng ồn. Khi người dân ý thức rõ về tác hại, họ sẽ hành động tích cực để giảm thiểu tiếng ồn.
  • Dẫn chứng: Tại Nhật Bản, giáo dục về tiếng ồn được bắt đầu từ tiểu học, giúp hình thành ý thức bảo vệ môi trường sống từ nhỏ.

- Giải pháp 2: Xây dựng và thực thi nghiêm các quy định quản lý tiếng ồn

  • Người thực hiện: Chính phủ và chính quyền địa phương.
  • Cách thực hiện: Ban hành quy định rõ ràng về giới hạn tiếng ồn cho mỗi hoạt động, kiểm tra và xử lý vi phạm.
  • Công cụ hỗ trợ: Thiết bị đo tiếng ồn và hệ thống giám sát tự động.
  • Lí giải: Các quy định pháp luật là then chốt để kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn. Khi có quy định nghiêm minh, các cá nhân và tổ chức sẽ có trách nhiệm hơn trong việc kiểm soát tiếng ồn.
  • Dẫn chứng: Singapore đã thực hiện rất nghiêm ngặt trong kiểm soát tiếng ồn, với quy định cụ thể cho từng loại hình hoạt động.

- Giải pháp 3: Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện xanh

  • Người thực hiện: Chính phủ và các doanh nghiệp vận tải.
  • Cách thực hiện: Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông thân thiện.
  • Công cụ hỗ trợ: Chính sách ưu đãi về thuế và các ứng dụng hỗ trợ người dùng.
  • Lí giải: Phát triển hạ tầng giao thông công cộng sẽ giảm lượng xe cá nhân, từ đó giảm ô nhiễm tiếng ồn.
  • Dẫn chứng: Tại Hà Lan, đầu tư vào xe đạp công cộng đã giúp giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng sống.

d. Liên hệ bản thân Là một học sinh, tôi từng trải qua những khó khăn do ô nhiễm tiếng ồn khi ôn thi. Tiếng ồn từ các quán karaoke gần nhà khiến tôi không thể tập trung, gây căng thẳng và mệt mỏi. Tôi nhận ra rằng ô nhiễm tiếng ồn không chỉ là vấn đề của riêng ai, mà là vấn đề của cả cộng đồng. Do đó, tôi quyết định tham gia các hoạt động tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm tiếng ồn và thực hiện những hành động nhỏ như nhắc nhở người khác giảm tiếng ồn, trồng cây xanh...

C. Kết bài

Tổng kết lại, ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm và giải quyết. Bài học rút ra từ hiện tượng này không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là của toàn xã hội để xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

2. Đề thi giữa kì môn văn lớp 9: Đề số 2 - Chân trời sáng tạo

2.1 Đề thi

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

2.2 Hướng dẫn giải chi tiết

I. Đọc hiểu

Câu 1: Thể thơ: Tự do

Câu 2: Nhân vật trữ tình: nhân vật “tôi” (nhà thơ)

Câu 3:

- Biện pháp tu từ: So sánh giữa "rơm vàng bọc tôi" và "kén bọc tằm."

- Tác dụng:

+ Tạo nên một hình ảnh phong phú, sinh động và hấp dẫn, làm tăng sức gợi hình và gợi cảm của câu thơ. + Nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật "tôi," thể hiện niềm hạnh phúc và sự ấm áp trong tình yêu thương, sự che chở khi nằm giữa ổ rơm mà mẹ nghèo làm cho mình. + Qua đó bộc lộ lòng biết ơn và trân trọng của nhân vật "tôi" đối với tình yêu thương của người mẹ.

Câu 4:

- Tình cảm của nhân vật trữ tình trong bài thơ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và trân trọng đối với người mẹ nhân dân, người đã cưu mang, chở che và bao bọc những người lính, dù họ không phải là con đẻ của mình.

- Đây là những tình cảm giản dị, mộc mạc, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và giáo dục lối sống tốt đẹp cho thế hệ trẻ.

Câu 5:

Bài học quý giá nhất em rút ra từ bài thơ này là:

- Cần ghi nhớ công lao của những người đã giúp đỡ mình trong cuộc sống.

- Niềm vui và hạnh phúc thường đến từ những điều giản dị, vì vậy chúng ta nên trân trọng những niềm vui, hạnh phúc đó để cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

II. Viết

Câu 1: a. Mở đoạn:

- Khổ thơ nằm trong bài thơ của [Tác giả] và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm tư của nhân vật.

- Nó khái quát tình cảm trân trọng và biết ơn sâu sắc của người lính đối với người mẹ nghèo, người đã dành sự chăm sóc và yêu thương cho họ. b. Thân đoạn:

- Nội dung của khổ thơ:

+ Khổ thơ thể hiện sự trân trọng của người lính với từng hạt gạo nuôi sống con người. Hơi ấm từ rơm rạ, biểu trưng cho tình người, mang lại một giá trị khác: đó là lòng yêu thương, bồi đắp tâm hồn.

+ Cảm xúc mãnh liệt của người lính được thể hiện rõ ràng khi nhận được tình yêu từ người mẹ nghèo. Tình yêu ấy giản dị, chân thành, nồng ấm và thiêng liêng.

+ Qua đó, khổ thơ khắc họa tình cảm trân trọng và biết ơn của người lính dành cho người mẹ nghèo.

- Cảm nhận về nghệ thuật của khổ thơ:

+ Thể thơ tự do phù hợp với dòng chảy cảm xúc của tác giả.

+ Tác giả khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.

+ Hình ảnh được sáng tạo sống động, ngôn ngữ mộc mạc, giản dị.

+Giọng điệu ngân nga, tha thiết, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc.

c. Kết đoạn:

Đọc khổ thơ, ta không khỏi xúc động trước tình cảm của người mẹ nghèo dành cho những người lính. Khổ thơ như khơi dậy trong mỗi người lối sống đẹp, biết ơn những ai đã cưu mang và giúp đỡ mình.

Câu 2:

a. Mở bài: Giới thiệu vấn đề cần thảo luận: Các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rác thải nhựa trong môi trường trường học và gia đình.

b. Thân bài: - Giải thích vấn đề: Rác thải nhựa bao gồm các sản phẩm từ nhựa không thể phân hủy hoặc phân hủy rất chậm trong môi trường, như túi nilon, chai nhựa, hộp đựng nhựa, ống hút và nhiều vật dụng dùng một lần khác.

- Thực trạng: Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam thải ra khoảng 28.000 tấn rác thải nhựa mỗi ngày, nhưng chỉ có khoảng 10% được tái chế. Phần lớn còn lại bị chôn lấp hoặc thải ra môi trường, dẫn đến ô nhiễm đất, nước, không khí và đại dương.

- Nguyên nhân:

  • Nhiều người chưa nhận thức đầy đủ về tác hại của rác thải nhựa và chưa có thói quen phân loại, xử lý rác một cách hợp lý.
  • Việc quản lý rác thải nhựa tại nhiều nơi còn thiếu chặt chẽ và các biện pháp chế tài chưa đủ mạnh.
  • Các sản phẩm nhựa được sản xuất và tiêu thụ với số lượng lớn, trong khi phương án thay thế còn hạn chế.

- Hậu quả:

  • Môi trường: Rác thải nhựa gây ô nhiễm đất, nước, không khí, làm mất mỹ quan đô thị và nông thôn, phá hủy hệ sinh thái và đe dọa sự đa dạng sinh học.
  • Sức khỏe: Các chất độc hại trong nhựa có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư, dị tật bẩm sinh và rối loạn nội tiết.
  • Kinh tế: Ô nhiễm rác thải nhựa gây thiệt hại lớn cho ngành du lịch, thủy sản và các lĩnh vực kinh tế khác.

- Giải pháp khắc phục:

  • Nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo và cuộc thi về môi trường để giáo dục về tác hại của rác thải nhựa. Sử dụng các phương tiện truyền thông như báo tường, trang web trường và mạng xã hội để chia sẻ thông tin.
  • Thay đổi thói quen sử dụng: Hạn chế sử dụng túi nilon, ống hút nhựa và các vật dụng dùng một lần. Thay vào đó, mang theo bình nước, hộp cơm và túi vải khi đi học, đi làm hay đi chợ. Sử dụng các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường như túi giấy, ống hút tre và hộp cơm inox.
  • Tái sử dụng và tái chế: Sử dụng lại chai nhựa và lọ thủy tinh để đựng nước và thực phẩm; tái chế vỏ chai nhựa, giấy báo và lon kim loại thành các sản phẩm thủ công hoặc đồ dùng học tập. Tham gia các hoạt động thu gom và tái chế rác thải nhựa do trường học và địa phương tổ chức nhằm giảm lượng rác thải ra môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
  • Tham gia trồng cây xanh: Tham gia các hoạt động trồng và chăm sóc cây xanh trong trường học và khu dân cư. Cây xanh giúp hấp thụ khí CO₂ và thải ra O₂, góp phần làm sạch không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.

c. Kết bài:

Khẳng định tính cấp bách của vấn đề rác thải nhựa và tầm quan trọng của những giải pháp nói trên. Liên hệ bản thân và nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc cùng chung tay bảo vệ môi trường.

3. Đề thi văn lớp 9 giữa học kì 1: Đề số 3 - Cánh diều

3.1 Đề thi

3.2 Hướng dẫn giải chi tiết

I. Phần đọc hiểu

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.

Câu 2:

Trong văn bản, Tương Tử được khắc họa là một nhân vật:

  • Thiếu tài năng, dựa vào quyền lực và sử dụng tiền bạc để mua chức tước.
  • Vô nhân đạo và không nghĩa khí: Dụ dỗ Thoại Khanh, mua chuộc nàng bằng tiền bạc, đòi cưới nàng trong khi chồng nàng—người bạn của hắn—đang bị đày xa quê hương.

Câu 3:

Tác giả khắc họa vẻ đẹp của Thoại Khanh qua nhiều cách khác nhau:

- Qua sự quan sát từ bên ngoài: "Này đoạn Thoại Khanh ở nhà... Hai hàng nước mắt nhỏ sa ròng ròng."

- Qua lời đối thoại của nhân vật cùng những lời lẽ của bạn học: "Người bạn học cũng là đồng song... Tôi thà dắt mẹ đi tìm bạn xưa."

- Nhờ đó, vẻ đẹp của nhân vật hiện lên một cách khách quan: hiếu thảo, ngay thẳng và thủy chung. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện sự tôn trọng và tình yêu dành cho nhân vật của mình.

Câu 4:

Thoại Khanh là người phụ nữ vượt lên hoàn cảnh khó khăn để gìn giữ hạnh phúc gia đình. Nàng hiếu thảo với mẹ chồng, kiên quyết từ chối cám dỗ và bảo vệ nhân phẩm của chính mình, giữ vững hạnh phúc gia đình.

  • Hiếu thảo: Dù chồng đang lưu đày và phải đối mặt với cảnh thiếu thốn, Thoại Khanh vẫn giữ trọn đạo làm con. Nàng làm thuê để nuôi mẹ, chăm sóc và ủ ấm cho mẹ, thậm chí dùng tóc làm chăn cho mẹ, thể hiện trách nhiệm với gia đình.
  • Giữ trọn đạo làm vợ: Nàng cương quyết từ chối lời dụ dỗ của Tương Tử và thể hiện quyết tâm rằng nàng thà dắt mẹ đi tìm kiếm chồng hơn là phản bội.

Đoạn trích còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả: Ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của nhân vật, bênh vực người phụ nữ và lên án những kẻ xấu xa như Tương Tử, những kẻ lợi dụng tình thế để trục lợi.

Câu 5:

Từ câu chuyện của nàng Thoại Khanh và câu chuyện Thuý Kiều bán mình chuộc cha hay câu chuyện nàng Vũ Thị Thiết nuôi mẹ chồng khi chồng đi chinh chiến có thể khẳng định nhân cách nhân vật nữ mang vẻ đẹp của lòng hiếu thảo. Đó là truyền thống nhân đạo tốt đẹp của người Việt Nam từ ngàn xưa và là bài học cho tất cả chúng ta ngày nay.

II. Viết bài

Câu 1:

Học sinh có thể triển khai bài viết theo nhiều hướng khác nhau, nhưng cần chú ý giới thiệu rõ vấn đề thảo luận, nêu lý do và quan điểm cá nhân, cùng với hệ thống luận điểm chặt chẽ và lập luận thuyết phục, kèm theo dẫn chứng cụ thể.

Dưới đây là một hướng dẫn gợi ý:

  • Kết hợp các thao tác lập luận, sử dụng lý lẽ và bằng chứng để làm rõ vấn đề:
  • Giải thích khái niệm về lòng tự trọng.
  • Nêu biểu hiện và dẫn chứng cụ thể.
  • Phân tích vai trò và ý nghĩa của lòng tự trọng.
  • Mở rộng bàn luận và liên hệ bản thân một cách phù hợp.

Câu 2:

a. Mở bài: Giới thiệu về truyện ngắn "Bố tôi" của Nguyễn Ngọc Thuần, nêu ấn tượng tổng quát về tác giả và tác phẩm.

b. Thân bài:

- Nội dung câu chuyện: Trình bày đề tài, nhân vật, và tóm tắt sự việc chính.

- Chủ đề của câu chuyện: Ca ngợi tình yêu thương của cha mẹ đối với con cái, đồng thời gợi nhắc lòng biết ơn và trân trọng từ con cái dành cho tình yêu ấy.

- Phân tích những đặc sắc nghệ thuật:

+ Xây dựng nhân vật: Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua những tình huống và cách ứng xử trong các tình huống ấy, với rất ít chi tiết và lời kể ngắn gọn. Tình huống đặc biệt xung quanh người bố nhận được thư từ con nhưng không biết chữ, từ đó tác giả tập trung ca ngợi tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ, đặc biệt là tình yêu của người bố. (Phân tích hành động của ông khi nhận thư ở bưu điện, cất giữ các lá thư, quan điểm độc đáo của ông rằng không cần nhờ ai đọc thư cũng biết con viết gì, và lời khen của mẹ về chữ viết của con...).

Qua đây, tác giả thể hiện tình yêu thương sâu sắc mà cha mẹ dành cho con cái, cho thấy mặc dù có thể còn khiếm khuyết, nhưng tình yêu của cha mẹ luôn trọn vẹn và tuyệt vời, đồng hành cùng con trong suốt cuộc đời. Còn nhân vật "tôi" - người con chỉ hiện diện qua lời kể và những tâm sự trong đoạn kết, thể hiện sự thấu hiểu, trân trọng và lòng biết ơn đối với tình yêu của cha mẹ. Sự tự nhủ của nhân vật mang lại cảm xúc sâu sắc và chiều sâu cho câu chuyện.

+ Cách xây dựng cốt truyện: Tác giả sử dụng cốt truyện đơn giản với tình huống độc đáo nhưng rất đời thường. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị và giọng văn nhẹ nhàng giúp câu chuyện trở nên gần gũi, dễ tiếp cận, giúp độc giả dễ dàng hiểu được ý nghĩa về tình yêu thương của cha mẹ và đạo hiếu của con cái. Việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của "tôi" - người con, khiến câu chuyện thêm chân thực và xúc động hơn.

c. Kết bài: Khẳng định giá trị và ý nghĩa sâu sắc của câu chuyện, đồng thời liên hệ đến những bài học về tình yêu thương và lòng biết ơn trong cuộc sống.

Thông qua đề thi văn giữa kì 1 lớp 9 này, hy vọng các em học sinh lớp 9 sẽ có dịp ôn lại kiến thức văn học cũng như củng cố thêm kỹ năng đọc hiểu và viết văn. Đề thi không chỉ là một bài kiểm tra mà còn là cơ hội để các em khám phá và thể hiện tình yêu đối với môn Ngữ Văn. Chúc tất cả các em làm bài thật tốt và đạt kết quả cao!