Viện công nghệ MASSACHUSETTS (MIT)

Darkrose
Viện công nghệ MASSACHUSETTS (MIT)

I. Tổng quan

Địa chỉ: Admissions Office, Rm. 3-108, 77 Massachusetts Ave., Cambridge, MA 02139Học phí: $51,520 (2018-19)Phí nhà ở và đồ ăn: (2018-19) $15,510

Rating của The Princeton Review:Admissions selectivity rating: 99/99Academic rating: 94/99Financial Aid Rating:94 /99Quality of life rating: 77/99Green rating: 60*

Fire safety rating: 91/99

Return on Investment (ROI) rating: 98/99

Học viện Kỹ thuật Massachusetts (MIT) là một học viện tư thục được thành lập năm 1861. Trường hiện có 4547 sinh viên đang theo học, tọa lạc tại vùng thành thị với khuôn viên 166 hecta. Học viện áp dụng lịch học ‘4-1-4-based academic calendar’. Học viện Kỹ thuật Massachusetts đang đứng thú 3 trong the 2019 edition of Best Colleges is National Universities. Học phí và chi phí khác năm 2018 -2019 hiện rơi vào $51,832.

Tọa lạc ở phía ngoài thành phố Boston, Cambridge,bang Massachusetts, MIT tập trung vào những nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, được chia làm 5 trường. Chi phí đầu tư viện đại học dành cho nghiên cứu đã lên tới $700 triệu hằng năm, với trợ cấp chính phủ như Department of Health and Human Services và Department of Defense. Những trường đại học dành cho sinh viên sau tốt nghiệp hàng đầu của MIT có thể kể đến là School of Engineering và Sloan School of Management, bên cạnh đó là những chương trình có thế mạnh là Kinh tế học, tâm lý học, sinh học, hóa học, khoa học trái đất, vật lý, toán học. Sinh viên năm nhất được yêu cầu sống trong khuôn viên trường học, và khoảng 70% sinh viên đang theo học sống trong khuôn viên trường. Kiến trúc sư Steven Holl đã thiết kế một phòng ngủ tập thể, thường được gọi là “The Sponge“. The Independent Activities Program, diễn ra trong 4 tuần vào tháng 1, đem đến những khóa học đặc biệt, những bài giảng, cuộc thi và dự án.

II. Đào tạo và chuyên ngành chính

Thông tin về khoa và lớp học

  • Tỷ lệ sinh viên/ khoa là 3:1
  • Tổng số khoa: 1576
  • Terminal Degree: 1389
  • Số lượng sinh viên mỗi lớp thường là 2-9
  • Số lượng sinh viên phòng thực hành (hoặc phòng tương tự): 10-19

Chuyên ngành

  • Architecture and related services
  • Biological and biomedical
  • Business, management, marketing, and related services
  • Communication, Journalism, and related programs
  • Computer and information sciences and support services
  • Engineer
  • English language and literature/letters
  • Foreign languages, literatures, and linguistics
  • History
  • Liberal arts and sciences, general studies and humanities
  • Mathematics and statistics
  • Multi/ Interdisciplinary studies
  • Philosophy and religious studies
  • Physical sciences
  • Social sciences
  • Visual and performing arts

Trong đó, những chuyên ngành nổi bật nhất gồm: Engineering; Computer and Information Sciences and Support Services; Mathematics and Statistics; Biological and Biomedical Sciences và Physical Sciences.

III. Quy trình xét tuyển và điểm sốTổng quan:Số lượng ứng tuyển: 20,247Tỉ lệ được nhận: 7%

Điểm thi:SAT ERBW: 720 - 770SAT Math: 770 - 800ACT Composite: 33 - 35

Chính sách xét tuyển:Điểm Superscore SAT/ACTBài Writing SAT/ACT (không bắt buộc)

Hạn tuyển sinh:Early Action — November 1Regular — January 1

Yếu tố đầu vào khác:Tích cách/ Nhân cách.

IV. Các chi phí và trợ cấp

Chi phí

  • Học phí: $51,520Các loại phí cần thiết: $312
  • Chi phí trung bình cho sách và các yếu phẩm: $1,000Chi phí trọ/ ký túc xá: $15,510

Thống kê về hỗ trợ tài chính/học bổng

  • Average Freshman Total Need-Based Gift Aid (hỗ trợ tài chính theo nhu cầu - sinh viên năm nhất:: $45,215Average Undergraduate Total Need-Based Gift Aid (hỗ trợ tài chính theo nhu cầu - sinh viên đại học): $45,570Average Need-Based Loan (khoản vay theo nhu cầu) : $3,591
  • Lượng sinh viên đi vay theo chương trình: 29%Khoản vay nợ/sinh viên theo học: $20,048Trung bình số tiền học bổng cho mỗi sinh viên năm nhất: $38,016Hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế: Có

V. Thông tin về sinh viên

Viện hiện có 4547 sinh viên đang theo học, đến từ 107 ngoại quốc.

  • Thành phần26.62%: Người Châu Á6.28%: Người Mỹ gốc Phi14.37%: Người gốc Tây Ban Nha/Latinh33.77%: Người da trắng1.49%: Khác10.47%: Quốc tế
  • Giới tính:46% nữ54% nam
  • 90% sinh viên ngoại bang99% học tập/ làm việc full-time
  • 1% học tập/làm việc part-time

VI. Nhân vật nổi tiếng

  • Buzz Aldrin: Phi hành gia trong chuyến Apollo 11

Buzz Aldrin

  • Kofi Annan: cựu tổng thư ký Liên hợp quốc

Kofi Annan

  • Ben Bernanke: cựu Chủ tịch Ngân hàng dự trữ liên bang

Ben Bernanke

  • Neri Oxman: kiến ​​trúc sư, nhà thiết kế và giáo sư người Mỹ gốc Israel tại Phòng thí nghiệm truyền thông MIT, nơi cô dẫn đầu nhóm nghiên cứu Mediated Matter

Neri Oxman

  • Robert Samuel Langer, Jr.: kỹ sư hóa học người Mỹ, nhà khoa học, doanh nhân, nhà phát minh và là một trong 10 giáo sư tại Viện Công nghệ Massachusetts.

Robert Samuel Langer, Jr.

American Study - Nơi chắp cánh ước mơ du học Mỹ!

Email: americanstudy.info@gmail.comHotline: 096 410 2268 - 0912 170 676 - 0946 211 151Fanpage Facebook: American StudyĐịa chỉ: - CS1: Tòa nhà Yên Hòa Sunshine, 09 Vũ Phạm Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội- CS2: Tòa nhà Viettel Complex, 285Cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP. HCM