Tổng quan về mệnh kim – Người mệnh kim sinh năm nào?

Darkrose
Tổng quan về mệnh kim – Người mệnh kim sinh năm nào?

Trong thế giới phong thủy, việc hiểu rõ mệnh và mạng của bản thân không chỉ giúp chúng ta tự tin hơn trong mọi quyết định mà còn giúp định hình con đường sự nghiệp, tình yêu và tài lộc. Mệnh kim, một trong năm mệnh cơ bản của phong thủy, đã trở thành chủ đề được nhiều người quan tâm. Cùng với đó, mạng Kim cũng mang những ý nghĩa đặc biệt và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn đã bao giờ tự hỏi mệnh Kim hợp với những nghề gì chưa? Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá sâu hơn về chủ đề này và tìm ra lời giải đáp!

1. “Mệnh” là gì?

Số mệnh hay vận mệnh luôn chiếm một vị trí quan trọng trong văn hóa truyền thống của chúng ta. Ngày xưa, hầu hết mọi người đều tin rằng cuộc sống, may mắn và tài vận đều do trời định; rằng dù làm gì, cuối cùng cũng phải tuân theo quy luật của số mệnh. Có câu: “Cầu trời không bằng cầu vận”, nghĩa là dù cầu cực nhưng không đúng với vận mệnh thì cũng khó thành.

Vậy thực chất “mệnh” nghĩa là gì? Theo triết gia Mạnh Tử, nếu chúng ta không cần phải làm gì mà mọi thứ vẫn xảy ra đúng ý muốn, thì đó chính là ý trời; nếu không dựa vào sức lực của bản thân mà vẫn đạt được điều ta muốn, thì đó là vận mệnh.

Đổng Trọng Thư từng viết rằng vận mệnh là ý trời. Vì vậy, số mệnh và trời có mối liên hệ chặt chẽ. Người xưa thường nói “số mệnh tức là ý trời”. Số mệnh, hoặc vận mệnh, được xem là điều ta mang theo từ lúc mới sinh và không thể thay đổi, chính là điều trời đã định. Trong thuật xem mệnh, con người thường được xem xét cuộc đời dựa trên các chu kỳ vận mệnh như chu kỳ lớn, chu kỳ nhỏ hay vận mệnh hàng năm. Tóm lại, “mệnh” được xem như là sự biểu hiện khác nhau của số phận qua từng giai đoạn cuộc đời.

2. Mệnh Kim là gì?

Trong nghệ thuật nạp âm hoa giáp, “Kim Bạch Kim” thực chất chỉ đến bạc và thỏi vàng đã được nén lại mà chúng ta thường thấy. Loại kim loại này không giống những kim loại khác mà vẫn còn ẩn giấu dưới biển hoặc trong các mỏ khoáng sản. Để hiểu rõ hơn, không chỉ là bạc và thỏi vàng, mà bất kỳ kim loại nào đã được đúc thành hình khối cũng được bao quát trong ba từ “Kim Bạch Kim”.

3. Mệnh kim sinh năm bao nhiêu?

Những ai sinh vào các năm Nhâm Dần (1902, 1962, 2022, 2082) và Quý Mão (1903, 1963, 2023, 2083) đều thuộc mệnh “Kim Bạch Kim”.

Nhâm Dần: Sự kết hợp giữa “Can Nhâm” (liên quan đến Thủy) và “Chi Dần” (liên quan đến Mộc) giống như quá trình gốc cây nuôi cành, nên nó tạo ra một kết quả rất tốt.

Quý Mão: “Can Quý” (cũng thuộc Thủy) kết hợp với “Chi Mão” (thuộc Mộc) cũng mang ý nghĩa gốc cây nuôi cành, và đại diện cho một nền tảng vững chắc của phúc lộc.

Các năm sinh và mệnh tương ứng của chúng là:

  • Nhâm Thân: 1932 và 1992
  • Ất Mùi: 1955 và 2015
  • Giáp Tý: 1924 và 1984
  • Quý Dậu: 1933 và 1993
  • Nhâm Dần: 1962 và 2022
  • Ất Sửu: 1925 và 1985
  • Canh Thìn: 1940 và 2000
  • Quý Mão: 1963 và 2023
  • Tân Tỵ: 1941 và 2001
  • Canh Tuất: 1970 và 2030
  • Giáp Ngọ: 1954 và 2014
  • Tân Hợi: 1971 và 2031

Bên cạnh đó, mệnh Kim cũng được phân thành những cung mệnh như sau:

  • Hải Trung Kim: Năm 1924, 1925, 1984, và 1985
  • Kiếm Phong Kim: Năm 1932, 1933, 1992, và 1993
  • Bạch Lạp Kim: Năm 1940, 1941, 2000, và 2001
  • Sa Trung Kim: Năm 1954, 1955, 2014, và 2015
  • Kim Bạch Kim: Năm 1962, 1963, 2022, và 2023
  • Thoa Xuyến Kim: Năm 1970, 1971, 2030, và 2031.

Các năm sinh ở trên đều được gán liên kết với một loại mệnh cụ thể, giúp cho việc dễ dàng tham khảo và tìm hiểu về đặc điểm và số phận của từng tuổi

4. Đặc điểm của Mệnh Kim

Hành Kim tượng trưng cho mùa Thu và sức mạnh bên trong. Nó biểu thị sự vững chắc, đồng thời cũng có khả năng lưu trữ. Thêm vào đó, Kim giữ vai trò làm dẫn truyền. Ở khía cạnh tích cực, Kim giúp truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và công bằng. Tuy nhiên, ở mặt tiêu cực, Kim có thể gây ra sự phá hủy và gây rắc rối. Kim không chỉ là một vật phẩm đẹp và quý giá mà còn có thể trở thành một vũ khí sắc bén. Màu sắc liên quan đến Kim thường là màu vàng hoặc bạc. Hơn nữa, Kim còn đại diện cho sự thăng hoa tinh thần, nguồn năng lượng âm, cổng đi và cảm giác. Những đặc điểm của Kim thường ẩn chứa sự bên trong, khí chất mạnh mẽ và độ bền cao.

5. Diện mạo bên ngoài của người Mệnh Kim như thế nào?

Người thuộc mệnh Kim thường sở hữu khuôn mặt và các đặc điểm vật lý hình vuông, từ mặt, trán, cằm, đến tai và hình dạng ngón tay, bàn tay.

Phụ nữ mệnh Kim có dáng vẻ duyên dáng, biểu hiện đoan trang và thản nhiên, luôn giữ được vẻ thanh thản. Về ngoại hình, làn da của họ trắng mịn, tròn trịa nhưng không thừa cân, các đường nét trên mặt dù không quá cuốn hút nhưng rất cân đối.

Đối với nam giới mệnh Kim, họ có bộ xương chắc chắn, tay chân mập mạp nhưng cứng cáp. Họ có vóc dáng cao ráo, mang lại cảm giác an toàn và có khả năng bảo vệ người khác.

Về tính cách

Người thuộc mệnh Kim thường giỏi giao tiếp, suy nghĩ sắc sảo, quan sát chi tiết và có khả năng tổ chức công việc hiệu quả, làm cho họ trở thành những người lãnh đạo giỏi. Họ có mục tiêu rõ ràng, kiên trì và coi trọng lòng dũng cảm. Tuy nhiên, họ cũng có thể khá cứng đầu và khó chiều, thường so sánh mình với người khác và thiếu kiên nhẫn.

Về công việc

Người mệnh Kim thích các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, như thiết kế hoặc trồng trọt. Họ cũng rất thích kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực vàng, bạc và đá quý. Trong sự nghiệp, họ thường thuận lợi, có triển vọng trở thành lãnh đạo. Tuy nhiên, tính cách cứng đầu có thể khiến họ gặp khó khăn trong công việc.

Về tình cảm

Trong tình yêu, người mệnh Kim thích kiểm soát và thích kết hợp với những người mềm mỏng hơn. Họ thích nhất là kết hợp với người mệnh Thủy và Thổ. Nhưng nếu kết hợp với mệnh Hỏa hoặc mệnh Mộc, sẽ có nhiều khó khăn vì hai bên đều cứng đầu.

Về sức khỏe

Người thuộc mệnh Kim thường có thân nhiệt cao, cần phải chú ý đến sức khỏe phổi và tránh các thực phẩm cay, thuốc lá, đồng thời nên uống nhiều nước.

6. Mệnh Kim hợp mệnh gì, khắc mệnh gì?

Phong thủy dựa trên ý tưởng rằng, vũ trụ sống và phát triển nhờ sự cân bằng giữa 5 yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, được biết đến là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho một chuỗi quan hệ giữa việc hỗ trợ lẫn nhau và việc giới hạn lẫn nhau. Mọi thứ trong tự nhiên cần cả hai: sự hỗ trợ để phát triển và sự giới hạn để không bị quá mức. Nếu chỉ có sự hỗ trợ mà không có sự giới hạn, mọi thứ sẽ phát triển quá mức và hủy hoại; nếu chỉ có sự giới hạn mà không có sự hỗ trợ, mọi thứ sẽ không thể tồn tại.

Mũi tên màu xanh đại diện cho quan hệ tương sinh, nghĩa là các yếu tố giúp nhau phát triển và tăng cường: Thổ tạo ra Kim; Kim tạo ra Thủy; Thủy tạo ra Mộc; Mộc tạo ra Hỏa và Hỏa tạo ra Thổ.

Quan hệ tương hợp nghĩa là sự hòa nhập và cân đối giữa các yếu tố tương tự: Thổ với Thổ, Kim với Kim, Thủy với Thủy, Mộc với Mộc và Hỏa với Hỏa.

Trong khi đó, mũi tên màu đỏ biểu thị quan hệ tương khắc, tức là sự xung đột và đối lập giữa các yếu tố: Thủy chống lại Hỏa; Hỏa chống lại Kim; Kim chống lại Mộc; Mộc chống lại Thổ và Thổ chống lại Thủy.

Nếu dựa theo hệ thống này, người thuộc mệnh Kim sẽ hòa hợp với mệnh Thủy, mệnh Thổ và chính bản thân mệnh Kim, nhưng sẽ xung đột với mệnh Hỏa và mệnh Mộc. Dù vậy, nếu bạn thuộc nhóm Kiếm Phong Kim hoặc Sa Trung Kim, bạn cũng có thể hòa hợp với mệnh Hỏa.

7. Mệnh Kim khắc mệnh nào?

Mệnh Kim bị yếu thế trước mệnh Hỏa bởi vì Hỏa có sức mạnh làm tan chảy kim loại. Khi mệnh Kim và Hỏa ở cùng nhau, dễ xảy ra xung đột và mâu thuẫn. Vì vậy, trong việc xem xét tương hợp vợ chồng, thường tránh để hai mệnh này gặp nhau. Tuy nhiên, dựa vào chi tiết ngày, tháng, năm và giờ sinh, hai mệnh này có khả năng hoà hợp với nhau trong một số trường hợp.

Cùng lúc đó, mệnh Kim cũng không hợp với mệnh Mộc. Mệnh Mộc có thể phá vỡ và gây hại cho mệnh Kim. Khi chúng cùng tồn tại, một trong hai sẽ chịu thiệt thòi. Người ta thường tránh để hai mệnh này tiếp xúc với nhau nhằm tránh những rủi ro và tổn thất cho cả hai.

8. Mệnh Kim hợp màu gì?

  • Màu vàng đậm: Là màu đặc trưng cho mệnh Kim, biểu hiện sự trọn vẹn và mang lại may mắn.
  • Màu nâu: Một màu sắc tốt, có sự hỗ trợ từ những người quý, góp phần tạo lợi thế cho con đường gia đình và con cái.
  • Màu xám: Mang ý nghĩa sự thanh lịch và tinh tế.
  • Màu trắng: Cũng là một màu sắc đại diện cho mệnh Kim.
  • Màu bạc: Tượng trưng cho sự nguyên sơ, giản đơn và rực rỡ.

9. Mệnh Kim kỵ màu gì?

Theo lý thuyết Ngũ hành, một số màu sắc rất tốt cho người thuộc mệnh Kim gồm:

  • Màu vàng sậm: Đây là màu chính của mệnh Kim, biểu thị sự trọn vẹn và may mắn.
  • Màu nâu: Giúp thu hút sự hỗ trợ từ những người quý, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho mảng gia đình và con cái.
  • Màu xám: Mang lại sự thanh lịch và tạo cảm giác sự sạch sẽ.
  • Các màu tương thích với Kim là:
  • Màu trắng: Đây cũng là màu chính của mệnh Kim.
  • Màu bạc: Tượng trưng cho sự thanh khiết và sự đơn giản.

Tuy nhiên, người thuộc mệnh Kim nên tránh xa các màu như đỏ, hồng và cam vì chúng liên quan đến mệnh Hỏa, một yếu tố trái ngược với Kim. Vì vậy, khi chọn các vật phẩm hoặc trang sức, bạn nên cân nhắc tránh những màu sắc này.

10. Mệnh kim khắc với số nào?

Trong thời đại hiện nay, số liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, từ số nhà, số điện thoại cho đến biển số xe. Chính vì thế, chúng trở thành một yếu tố ảnh hưởng đến vận mệnh của mỗi người, giống như ý nghĩa của tên gọi. Điều này giải thích tại sao mọi người đều muốn tìm cho mình những con số phù hợp với mệnh mình. Để biết mệnh Kim phù hợp với những con số nào, bạn hãy xem qua những thông tin dưới đây.

Dành cho mệnh Kim:

  • Nếu cung mệnh của bạn là Càn, những con số hợp mệnh gồm: 7, 8, 2, 5, 6. Trong khi số 9 sẽ khắc mệnh.
  • Đối với cung mệnh Đoài, số hợp mệnh bao gồm: 6, 8, 2, 5, 7. Số 9 cũng sẽ khắc mệnh.
  • Để chọn số phù hợp với mệnh, ta cần hiểu rằng mỗi con số đều tượng trưng cho một ngũ hành:
  • Số 1 và 2 liên quan đến hành Mộc.
  • Số 3 và 4 tượng trưng cho hành Hoả.
  • Số 5 và 6 đại diện cho hành Thổ.
  • Số 7 và 8 thuộc về hành Kim.
  • Cuối cùng, số 9 và 0 liên kết với hành Thủy.

Dưới đây là bảng tra cứu giúp bạn dễ dàng tìm ra số hợp với mệnh của mình:

STT

NGŨ HÀNH

CUNG MỆNH

SỐ HỢP MỆNH

SỐ KHẮC MỆNH

1

KIM

Càn

7, 8, 2, 5, 6

9

2

KIM

Đoài

6,8,2,5,7

9

3

MỘC

Chấn

9,1,4,3

6,7

4

MỘC

Tốn

1,3,4

6,7

5

THỦY

Khàm

4,6,7,1

8,2,5

6

HỎA

Ly

3,4,9

1

7

THỔ

Khôn

8,9,5,2

3,4

8

THỔ

Cấn

2,9,5,8

3,4

11. Tính cách của người mệnh Kim có ảnh hưởng đến lựa chọn công việc như thế nào?

Ngũ hành giúp phản ánh tính khí bản năng của mỗi người, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những điểm mạnh, yếu của bản thân và từ đó chọn ra công việc phù hợp. Để biết mệnh Kim phù hợp với nghề nào, ta cần phân tích tính cách của người thuộc mệnh này.

Người mệnh Kim thường thu hút sự chú ý với tính chất quyết đoán và độc lập. Họ sở hữu tư duy sắc bén, trí nhạy bén và khả năng thích nghi nhanh, giúp họ luôn tràn đầy tự tin khi bước đi trên con đường sự nghiệp. Tuy nhiên, quá nhiều tự tin đôi khi cũng biến họ trở thành người cứng đầu, thiếu sự linh hoạt và khá khó gần gũi.

Đôi khi, người mệnh Kim do quá mạnh mẽ, sẵn lòng từ bỏ mọi thứ để theo đuổi đam mê, luôn nỗ lực hết mình để chạm đến những mục tiêu đã đặt ra. Họ thường đối diện với thách thức mà không mong muốn sự hỗ trợ từ người khác.

Nhờ có sự kiên định, nỗ lực không ngừng, trí thông minh và lòng tự tin, người mệnh Kim có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong sự nghiệp. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về những nghề phù hợp với mệnh Kim!

12. Lựa chọn công việc theo vận mệnh có ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp của bạn?

Khi hiểu rõ mệnh Kim phù hợp với nghề nào, bạn sẽ có khả năng lựa chọn một công việc hợp với khả năng, kiến thức và đam mê của mình. Điều này tạo điều kiện thuận lợi giúp bạn tiến tới thành công một cách dễ dàng hơn.

Lựa chọn một công việc theo vận mệnh giúp bạn gặp nhiều thuận lợi và may mắn trong sự nghiệp, giúp ích cho hành trình thăng tiến của bạn. Đồng thời, nó cũng giúp bạn tránh được những khó khăn và trở ngại không cần thiết.

Trong một thế giới ngày càng năng động với vô vàn lựa chọn về công việc, dễ khiến ta cảm thấy lạc lối và không biết lựa chọn nghề gì. Đó chính là lý do tại sao việc xác định nghề nghiệp dựa trên vận mệnh trở nên quan trọng, nó giúp bạn tìm ra một công việc hợp với tính cách, đam mê và khả năng của mình.

Tuy nhiên, ngoài vận mệnh, việc lựa chọn nghề cũng nên kết hợp với sự nhận định về năng lực và hiểu biết của mình, cũng như sự thay đổi và nhu cầu của thị trường lao động. Như vậy, bạn mới có thể tìm được một công việc thực sự phù hợp và thỏa mãn.

13. Các nghề nghiệp phù hợp với người mệnh Kim

Mệnh Kim

  • Nghề Vàng bạc, đá quý: Kinh doanh vàng, kim cương, và các loại đá quý khác.
  • Nghề Tài chính: Làm việc trong ngân hàng, chứng khoán, hoặc các lĩnh vực tài chính khác.
  • Nghề Cơ khí và Công nghệ: Làm trong các cửa hàng vật liệu xây dựng, phụ tùng, đồng hồ, xe máy, hoặc trong ngành công nghệ, sản xuất phần mềm, thiết bị điện tử.
  • Nghề Nghệ thuật: Tham gia ngành giải trí như làm đạo diễn, ca sĩ, diễn viên, hoặc kiến trúc sư.
  • Nghề Sáng tạo: Như dẫn chương trình, viết lách, hoặc biên tập.

Mệnh Thuỷ

  • Nghề Thuỷ sản: Làm trong ngành ngư nghiệp, kinh doanh thuỷ hải sản, hoặc tại các nhà hàng và khách sạn chế biến hải sản.
  • Nghề Du lịch và Giải trí: Làm tại khu du lịch biển, khu giải trí, hoặc trở thành hướng dẫn viên du lịch.
  • Nghề Thể thao và Cứu hộ: Như vận động viên bơi lội, hoặc là nhân viên cứu hộ tại bể bơi.
  • Nghề Động vật và Biển: Nghiên cứu thú y, hoặc chăm sóc động vật ở các môi trường sông và biển.
  • Nghề Giao thông và Giao tiếp: Làm việc trong lĩnh vực vận tải, hàng hải, hoặc trong ngành chuyển phát nhanh.

Mệnh Thổ

  • Nghề Địa chất và Xây dựng: Tham gia vào các công việc địa chất, khai thác tài nguyên, hoặc tham gia vào xây dựng.
  • Nghề Thiết kế và Tư vấn: Làm trong ngành thiết kế nội thất, bảo hiểm, hoặc tư vấn cho các doanh nghiệp.
  • Nghề Bất động sản và Khai thác: Làm việc với bất động sản, khai thác đất đai, hoặc liên quan đến lĩnh vực giao thông, cát đá, và đá quý.
  • Khi chọn nghề, hãy xem xét kỹ lưỡng đến sở thích và khả năng của bản thân để tìm ra hướng đi phù hợp nhất cho mình.

14. Các nghề nghiệp không phù hợp với người mệnh Kim

Mệnh Mộc

Người thuộc mệnh Kim nên cẩn trọng khi tham gia vào lĩnh vực Mộc. Cụ thể, họ nên tránh:

  • Công việc trong các quán ăn, nhà hàng.
  • Lĩnh vực xăng dầu, ga và khí đốt.
  • Nghề thợ mộc.
  • Kinh doanh ngành vải và nhựa.
  • Lĩnh vực nội thất.

Mệnh Hỏa

Những người mệnh Kim cũng nên tránh xa các công việc thuộc về mệnh Hỏa:

  • Nghề ẩm thực.
  • Các nhà xưởng sản xuất.
  • Kinh doanh bách hoá.
  • Lĩnh vực thiết bị điện.
  • Thủ công mỹ nghệ.
  • Nghiên cứu và tư vấn về tâm lý.
  • Làm lính cứu hoả hoặc kỹ sư điện.

Nhìn chung, khi chọn lựa công việc, những người mệnh Kim nên xem xét kỹ các lĩnh vực trên để tránh những khó khăn không cần thiết trong sự nghiệp.

15. Mệnh Kim nên xây nhà hướng nào?

Nếu bạn thuộc mệnh Kim, sau đây là một số hướng dẫn về phong thủy cho ngôi nhà của bạn:

Hướng Tốt Nhất: Nhà dưới mặt đất và tầng trệt

Theo phong thủy, ngôi nhà ở tầng hầm hoặc mặt đất là lựa chọn tốt nhất cho mệnh Kim. Do mệnh Thổ giúp nâng đỡ mệnh Kim, người mạng Kim sẽ có vận may tăng tiến nếu sống ở vị trí này.

Hướng Tốt: Nhà hướng Tây

Tây là hướng thuộc mệnh Kim. Khi cùng mệnh, ngôi nhà này sẽ tăng cường năng lượng tích cực cho gia chủ.

Hướng Khá Tốt: Nhà hướng Đông

Một ngôi nhà hướng Đông có thể mang lại nhiều may mắn và thành công ngoài sức tưởng tượng cho người mạng Kim.

Hướng Nên Tránh: Nhà hướng Nam

Đối với người thuộc mệnh Kim, hướng Nam quá mạnh mẽ có thể làm giảm sút vận may và ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của họ.

Hướng Không Nên Chọn: Nhà hướng Bắc

Nhà hướng Bắc không thích hợp cho người mạng Kim. Tài chính và sức khỏe của gia đình có thể gặp nhiều khó khăn nếu chọn hướng này.

Cuối cùng, nếu bạn muốn biết kích thước phù hợp cho ngôi nhà, cửa và cửa sổ của mình, hãy tham khảo thước lỗ ban từ Vạn An Group để đảm bảo phù hợp với phong thủy và mang lại may mắn cho gia đình.

16. Mệnh Kim theo từng nạp âm hợp với những tuổi nào?

Mệnh Kim có sáu nạp âm khác nhau và mỗi loại đều tương hợp với những tuổi cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn sâu về chúng:

Sa trung kim (Vàng giữa cát)

Tuổi: Giáp Ngọ (1954), Ất Mùi (1955).

Ưu điểm khi kết hợp: Với mệnh Hỏa sẽ tạo ra một hôn nhân hạnh phúc.

Khuyết điểm: Với Mộc, mối quan hệ sẽ trở nên căng thẳng.

Tương hợp: Tuyền Trung Thủy hoặc Giản hạ thủy.

Hải trung kim (Vàng ẩn dưới biển)

Tuổi: Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985).

Ưu điểm khi kết hợp: Với mệnh Thủy sẽ mang lại sự giàu có.

Tương hợp: Với thổ cứng giúp giảm nước và lộ ra mệnh Kim.

Kim bạch kim (Vàng thuần khiết)

Tuổi: Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963).

Khuyết điểm: Không tương thích với Hỏa.

Ưu điểm khi kết hợp: Tốt với Thổ và Mộc. Đặc biệt, kim mềm gặp hoả vừa sẽ hiệu quả.

Bạch lạp kim (Vàng tổng hợp)

Tuổi: Canh Thìn, Tân Tỵ.

Khuyết điểm: Rất kém khi gặp mệnh Hỏa và không tốt với hành Kim giống như Bạch nạp kim.

Kiếm phong kim (Vàng sắc bén)

Tuổi: Nhâm Thân (1992), Quý Dậu.

Ưu điểm: Không bị hỏa ảnh hưởng tiêu cực.

Tương hợp: Tuyền Trung Thủy, Giản hạ thủy. Gặp hỏa trong lò tạo ra hiệu suất tốt, đặc biệt là dương hoả.

Thoa xuyến kim (Trang sức sang trọng)

Tuổi: Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971).

Khuyết điểm: Không nên gặp Đại Hải Thủy.

Tương hợp: Giản hạ thủy, Tuyền Trung Thủy.

17. Tổng kết

Qua bài viết, Nệm Thuần Việt đã cùng bạn khám phá về mệnh Kim cũng như sự tương quan của chúng đối với lựa chọn nghề nghiệp. Việc hiểu rõ về mệnh và mạng của mình sẽ giúp bạn định hình một con đường sự nghiệp phù hợp và thịnh vượng hơn. Tuy nhiên, quan điểm phong thủy chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta. Hãy luôn giữ tâm trí mở lòng, tìm hiểu và đánh giá mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định cuối cùng trong cuộc sống của bạn. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường mình đã chọn!

Xem thêm:

  • Ngứa tai trái - Giải mã hiện tượng ngứa tai trái theo từng khung giờ
  • Số may mắn theo tháng sinh của bạn là gì? Cách tính số may mắn dựa vào ngày, tháng năm sinh cực chuẩn
  • Sao Vũ Khúc là gì? - Ý nghĩa ở cung Mệnh và các cung khác trong tử vi