499+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” giúp bạn mở rộng kho từ vựng của mình trong 5 phút

Darkrose
499+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” giúp bạn mở rộng kho từ vựng của mình trong 5 phút

Từ vựng là nỗi trăn trở của không ít bạn trong quá trình học tiếng Anh. Liệu bạn có đang lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp với bản thân hay chưa? Nếu chưa, bạn hãy tham khảo ngay cách học từ vựng theo bảng chữ cái và theo chủ đề của FLYER nhé! Trong bài viết này, FLYER sẽ mang đến cho bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” được phân chia theo từng chủ đề quen thuộc cùng các mẹo học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Cùng bắt đầu thôi nào!

1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” thông dụng nhất

Với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c”, FLYER sẽ chia thành 5 chủ đề chính là: con người, ăn uống, khoa học và môi trường, đồ vật và cuối cùng là nơi chốn. Trong mỗi chủ đề, các từ vựng sẽ được sắp xếp theo thứ tự: danh từ (n) - động từ (v) - tính từ (adj). Từ vựng thuộc mỗi nhóm từ loại này sẽ được FLYER chọn ngẫu nhiên và đặt ví dụ ở cuối bài để bạn có thể dễ dàng theo dõi.

1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề con người

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề con người
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
Bảng: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề con người

Ví dụ:

  • This kind of button is mainly used for some casual clothes.

Loại nút áo này thường được dùng cho các loại thường phục.

  • We will cooperate with the local police to investigate this case.

Chúng tôi sẽ hợp tác với cảnh sát khu vực để điều tra vụ án này.

  • They were spending a convivial night with each other.

Họ đã dành cả buổi tối vui vẻ bên nhau.

1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề ăn uống

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
Bảng: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề ăn uống

Ví dụ:

  • I need some cookies for the party tonight.

Tôi cần vài cái bánh quy cho bữa tiệc tối nay.

  • I had a very big cheeseburger this morning, that’s why I’m not hungry.

Tôi đã ăn một cái bánh burger phô mai rất to vào sáng nay, đó là lý do tôi không thấy đói.

  • We will have curry for dinner.

Chúng ta sẽ có món cà ri cho bữa tối.

  • You need to wash the apples and chop them into pieces.

Bạn cần phải rửa sạch quả táo và cắt chúng thành từng miếng nhỏ.

  • Crunchy crust is my favorite part.

Vỏ bánh giòn tan là phần mà tôi yêu thích nhất.

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn - thực phẩm trong tiếng Anh

1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề môi trường và khoa học

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề môi trường và khoa học
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
Bảng: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề khoa học và môi trường

Ví dụ:

  • We harvested cherries from the field this morning.

Chúng tôi đã thu hoạch những trái cherry từ cánh đồng vào sáng nay.

  • The caterpillar will turn into a butterfly one day.

Con sâu sẽ trở thành con bướm một ngày nào đó.

  • A powerful cyclone has hit The Philippines.

Một cơn bão lốc xoáy mạnh đã đến Philippines.

  • The snake crawled to him.

Con rắn bò đến chỗ anh ấy.

  • The winter sky is often cloudy.

Bầu trời mùa đông thường có nhiều mây.

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ

1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề đồ vật

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
Bảng: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề đồ vật

Ví dụ:

  • This island is a nice place for a tour by canoe.

Hòn đảo này là một nơi tuyệt vời cho chuyến đi bằng ca nô.

  • Chalk and compass are what the students need for tomorrow’s lesson.

Phấn trắng và compa là những thứ mà học sinh sẽ cần đến trong tiết học ngày mai.

  • I bought a new cooker to cook dinner at home.

Tôi mua một cái nồi cơm điện để nấu bữa tối tại nhà.

  • He cut the paper into pieces.

Anh ấy cắt tờ giấy thành từng mảnh.

  • This sofa is so comfortable.

Chiếc ghế sofa này thật là thoải mái.

1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề nơi chốn

499+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” giúp bạn mở rộng kho từ vựng của mình trong 5 phút
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề nơi chốn
Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việt
Bảng: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” chủ đề nơi chốn

Ví dụ:

  • He visited the church on the way home.

Anh ấy đã ghé qua nhà thờ trên đường về nhà.

  • The classroom was so messy and we had to clean it.

Lớp học rất bừa bộn và chúng tôi phải dọn sạch nó.

  • We came to the concert late so they didn’t allow us to come in.

Chúng tôi đã đến buổi hòa nhạc trễ nên họ không cho chúng tôi vào.

  • This building has been constructed for years.

Tòa nhà này đã được xây dựng vài năm.

  • The location is very convenient for walking.

Chỗ ở này rất thuận tiện cho việc đi bộ.

Xem thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “d”- Khám phá cách sắp xếp khoa học thông qua các ví dụ dễ nhớ

2. Tham khảo ngay 3 mẹo cực hay giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Từ vựng là phần kiến thức nền tảng trong quá trình học tiếng Anh, thế nhưng học từ vựng lại không phải là một việc dễ dàng với nhiều bạn. Một số bạn cảm thấy choáng ngợp khi có quá nhiều từ cần phải học, có bạn lại cố nhồi nhét nhiều từ vựng nhất có thể trong thời gian ngắn nhưng lại không thể ghi nhớ được lâu. Nếu bạn cũng đang gặp phải nhiều trở ngại trong việc học từ vựng, hãy thử ngay một số mẹo hay mà FLYER đã tổng hợp trong phần dưới đây nhé!

499+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c” giúp bạn mở rộng kho từ vựng của mình trong 5 phút
3 mẹo cực hay giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2.1. Chọn chủ đề mà mình thích

Trong quá trình học tiếng Anh theo chủ đề, bạn hãy lựa chọn những chủ đề mà bản thân cảm thấy yêu thích hoặc gần gũi để học. Điều này sẽ tạo thêm cảm giác hứng thú cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và giúp tạo ra một tinh thần thoải mái trong quá trình học từ vựng. Mặt khác, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn vì thường xuyên bắt gặp và sử dụng những từ ngữ này trong cuộc sống.

Chẳng hạn, bạn là người yêu thích chủ đề ăn uống và lựa chọn học những từ vựng thuộc chủ đề này. Khi đến một nhà hàng Âu, bạn bắt gặp từ “spaghetti” và đã học từ vựng này trước đó. Việc bắt gặp một từ vựng nào đó thường xuyên như trường hợp trên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

2.2. Không ngừng đặt câu hỏi với từ chủ đề và từ vựng mà mình học được

Trong quá trình học từ vựng, chỉ học “vẹt” thôi là chưa đủ, bạn cần mạnh dạn tìm kiếm những từ vựng khác có liên quan đến từ vựng mình đang học. Khi học được một loại từ bất kỳ, bạn hãy tìm kiếm thêm những loại từ khác cùng chung trong một gia đình với từ vựng bạn đã học. Ví dụ bạn học được một danh từ mới là “effect”, hãy thử tìm xem động từ, tính từ và trạng từ có liên quan đến danh từ này là gì.

Ngoài ra, bạn có thể mở rộng vốn từ với việc tìm hiểu thêm về các cụm động từ, các tiền tố hay hậu tố của từ vựng vừa được học nếu có. Chẳng hạn, khi bạn học được động từ “agree”, hãy tìm xem động từ này có thể kết hợp với giới từ nào hay không, có tạo thành cụm động từ nào không hay có thể thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ này được hay không.

2.3. Kết hợp nhiều phương pháp trong việc học từ vựng

Bạn hãy thử kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, thậm chí vận dụng cả những phương pháp mới, để bản thân có thêm hứng thú trong quá trình học từ vựng! Một số phương pháp bạn có thể tham khảo đó là:

  • Học từ vựng theo chủ đề.
  • Học từ vựng bằng hình ảnh.
  • Học từ vựng qua bài hát và các bộ phim.
  • Sử dụng flashcard để học được nhiều từ vựng trong thời gian ngắn.

Dù lựa chọn phương pháp nào đi chăng nữa, điều quan trọng nhất vẫn là sự kiên trì và quyết tâm của bạn. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên thường xuyên luyện tập với các bài tập để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé!

3. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c”

4. Tổng kết

Qua bài viết với 499+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “c”, FLYER hy có thể giúp bạn trau dồi thêm nhiều từ vựng hay cho riêng mình, đồng thời biết cách học từ vựng hiệu quả hơn nhờ vào 3 mẹo học từ vựng mà FLYER đã chia sẻ. Chúc bạn học tốt!.

Xem thêm:

  • Chief là gì? Ý Nghĩa của “Chief” trong tiếng Anh & sự khác biệt giữa “Chief” và “Chef”
  • Tự tin đi siêu thị “Tây” với bộ từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh
  • Chinh phục 200+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ “c” thông dụng nhất trong tiếng Anh