So Sánh PTE, IELTS Và TOEFL + Bảng Quy Đổi Điểm

Bài viết này PTE Magic sẽ so sánh hai bài thi quốc tế phổ biến là PTE (Pearson Test of English) và IELTS (International English Language Testing System).

Chúng mình sẽ xem xét ưu điểm và nhược điểm của cả hai bài thi, cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của các phần thi, sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số, … và đưa ra lời khuyên cho những ai muốn chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang PTE.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai bài thi này và có thông tin cần thiết để lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu của mình.

Ưu và nhược điểm của bài thi PTE

Bài thi PTE có những ưu điểm như:

Tuy nhiên, PTE cũng có nhược điểm như:

Xem thêm: Khóa học PTE online cực hiệu quả cho người mới!

Ưu và nhược điểm của bài thi IELTS

Bài thi IELTS có những ưu điểm như:

Tuy nhiên, IELTS cũng có nhược điểm như:

Ưu và nhược điểm của bài thi TOEFL

Uu điểm:

Nhược điểm:

So sánh PTE với IELTS và TOEFL: Sự khác biệt về cấu trúc bài thi

Thời gian cho mỗi phần thi

- PTE: Thời gian cho mỗi phần thi trong bài thi PTE khá linh hoạt và thay đổi tùy thuộc vào loại câu hỏi. Tổng thời gian là 2 giờ.

- IELTS: Bài thi IELTS có tổng thời gian là 2 giờ 45 phút. Phần thi Listening và Reading mỗi phần kéo dài trong khoảng 30-40 phút, phần thi Writing kéo dài trong khoảng 60 phút, và phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 11-14 phút.

- TOEFL: Bài thi TOEFL có tổng thời gian là 3 giờ 30 phút. Phần thi Listening kéo dài trong khoảng 60-90 phút, phần thi Reading kéo dài trong khoảng 60-80 phút, phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 20 phút, và phần thi Writing kéo dài trong khoảng 50 phút.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi PTE chuẩn (update mới nhất)

Cấu trúc phần thi Reading

- PTE: Phần thi Reading trong PTE gồm nhiều loại câu hỏi như multiple-choice, re-order paragraphs, fill in the blanks, và summarize written text.

- IELTS: Phần thi Reading của IELTS có 3 phần với một loạt câu hỏi như multiple-choice, matching, sentence completion, và summary completion.

- TOEFL: Phần thi Reading của TOEFL có 3-4 đoạn văn với câu hỏi multiple-choice và fill in the blanks.

Cấu trúc phần thi Speaking

- PTE: Phần thi Speaking trong PTE yêu cầu thí sinh nói trực tiếp vào microphone với các loại câu hỏi như read aloud, repeat sentence, describe image, và answer short question.

- IELTS: Phần thi Speaking của IELTS gồm 3 phần: introduction, cue card (thảo luận về chủ đề cụ thể), và discussion. Thí sinh sẽ gặp một người chấm điểm trực tiếp.

- TOEFL: Phần thi Speaking của TOEFL gồm 6 câu hỏi, thí sinh nói trực tiếp vào microphone. Câu hỏi bao gồm tự giới thiệu, nói về quan điểm cá nhân, và thảo luận về các vấn đề cụ thể.

Cấu trúc phần thi Writing

- PTE: Phần thi Writing trong PTE yêu cầu thí sinh viết hai bài luận. Một bài luận yêu cầu phân tích và đưa ra ý kiến, còn bài luận thứ hai yêu cầu viết văn bản câu chuyện ngắn.

- IELTS: Phần thi Writing của IELTS gồm 2 bài luận. Bài luận thứ nhất yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra ý kiến, còn bài luận thứ hai yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể.

- TOEFL: Phần thi Writing của TOEFL gồm 2 bài luận. Bài luận đầu tiên yêu cầu thí sinh đọc và nghe một đoạn văn và phân tích, còn bài luận thứ hai yêu cầu thí sinh viết về một chủ đề cụ thể.

Cấu trúc phần thi Listening

- PTE: Phần thi Listening trong PTE yêu cầu thí sinh nghe và chọn đúng câu trả lời, điền vào chỗ trống, hoặc viết câu tóm tắt theo nội dung nghe.

- IELTS: Phần thi Listening của IELTS có 4 phần với các loại câu hỏi như multiple-choice, sentence completion, form completion và note completion.

- TOEFL: Phần thi Listening của TOEFL yêu cầu thí sinh nghe và trả lời các câu hỏi multiple-choice và fill in the blanks.

Mức độ khó của các bài thi ra sao?

- PTE: Được cho là dễ hơn IELTS và TOEFL. Ngoài ra PTE còn có thời gian ôn nhanh và dễ đạt điểm cao hơn.

- IELTS: IELTS có độ khó từ trung bình đến cao, đánh giá kỹ năng ngôn ngữ ở mức học thuật.

- TOEFL: TOEFL được coi là có độ khó trung bình đến cao, tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.

Xem thêm: Kinh nghiệm luyện thi PTE thực chiến từ PTE Magic

Sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số

- PTE: Bài thi PTE được chấm điểm tự động bằng công nghệ AI, không có sự can thiệp của con người. Thang điểm PTE từ 10-90, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số được chia thành các nhóm kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, Writing, và Overall.

- IELTS: Bài thi IELTS được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm IELTS từ 0-9, với các bước điểm là 0.5 điểm. Điểm số IELTS được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking.

- TOEFL: Bài thi TOEFL được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm TOEFL từ 0-120, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số TOEFL được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Speaking, và Writing.

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS (cập nhập mới nhất)

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS (cập nhập mới nhất)

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFT

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFT

Chi phí cho mỗi bài thi ra sao?

- PTE: Chi phí thi PTE thường dao động từ 150-250 USD tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm thi. Thí sinh cần kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của PTE.

- IELTS: Chi phí thi IELTS thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Trung bình, chi phí thi IELTS là khoảng 200-250 USD. Thí sinh nên tra cứu thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web của tổ chức IELTS.

- TOEFL: Chi phí thi TOEFL thường là khoảng 180-300 USD tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của TOEFL.

Thí sinh cần lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm thi, do đó, nên kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của từng bài thi.

Địa điểm thi thường được tổ chức ở đâu?

- PTE: PTE được tổ chức tại nhiều quốc gia trên thế giới. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi PTE hoặc trên trang web chính thức của PTE.

- IELTS: IELTS cũng được tổ chức tại nhiều quốc gia. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi IELTS hoặc trên trang web chính thức của tổ chức IELTS.

- TOEFL: TOEFL cũng có mạng lưới tổ chức thi rộng khắp trên toàn cầu. Thí sinh có thể tìm hiểu và đăng ký thi tại các trung tâm thi TOEFL hoặc trên trang web chính thức của TOEFL.

Thí sinh nên kiểm tra thông tin cụ thể về địa điểm thi trên trang web chính thức của từng bài thi và đăng ký thi sớm để đảm bảo chỗ thi.

Hiệu lực của các chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL ra sao?

- PTE: Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. PTE được coi là một chứng chỉ uy tín về khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc.

- IELTS: Chứng chỉ IELTS cũng được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. IELTS được xem là một tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh.

- TOEFL: Chứng chỉ TOEFL cũng được công nhận toàn cầu và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp. TOEFL được coi là một tiêu chuẩn quốc tế cho khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.

Thí sinh nên xem xét yêu cầu và tiêu chuẩn của trường hoặc tổ chức mà họ muốn ứng tuyển để chọn chứng chỉ phù hợp.

Tham khảo bài viết: Chứng chỉ PTE được công nhận ở những nước nào?

Bạn cần làm gì nếu chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE?

Nếu bạn quyết định chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang thi PTE, có một số bước bạn có thể thực hiện:

  1. Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của bài thi PTE: Đọc kỹ hướng dẫn và tài liệu tham khảo về PTE để hiểu cách làm bài và cấu trúc câu hỏi.
  2. Luyện tập và làm các bài tập PTE: Sử dụng tài liệu và nguồn tài nguyên học PTE như Mocks Test tại PTE MAGIC để luyện tập và làm các bài tập tương tự như trong bài thi.
  3. Chủ động học từ vựng và ngữ pháp: Đặc biệt chú trọng học từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cấu trúc và yêu cầu của PTE.
  4. Tham gia khóa học PTE: Nếu cần, bạn có thể tham gia các khóa học PTE để có hướng dẫn và luyện tập chuyên sâu.
  5. Đăng ký thi PTE và thực hành: Đăng ký thi PTE khi bạn cảm thấy tự tin và đã chuẩn bị đầy đủ. Thực hành làm bài thi PTE để làm quen với cấu trúc và thời gian thi thực tế.

Kết luận

Trong cuộc tranh đấu giữa PTE và IELTS, cả hai đều mang lại những lợi ích và nhược điểm riêng.

PTE có cấu trúc thi tự động, thời gian thi linh hoạt và hiệu lực quốc tế. IELTS, mặc dù được công nhận rộng rãi và có bảng điểm quy đổi, lại có cấu trúc thi chấm điểm bởi con người và tổ chức thi đa dạng.

Việc chọn PTE hay IELTS phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu của trường hoặc tổ chức. Quan trọng nhất, thí sinh cần chuẩn bị kỹ càng và luyện tập đầy đủ để đạt được kết quả tốt trong bất kỳ bài thi nào.

Liên hệ

Link nội dung: https://topnow.edu.vn/ielts-pte-a27526