Region nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

“Region” là một từng vựng cực ký phổ biến trong tiếng anh cũng như trong các giao tiếp hàng ngày hay trong các bản tin, phóng sự. Vậy bạn đọc đã biết về ý nghĩa và cách dùng của Region trong tiếng anh như thế nào chưa? Theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để hiểu hơn về từ vựng này ngay nhé.

1.Region trong tiếng anh nghĩa là gì?

region nghĩa là gì

(Region trong tiếng anh nghĩa là gì?)

Trong tiếng anh, Region đóng vai trò là một danh từ. Khi dịch ra tiếng việt, chúng ta có thể hiểu Region có nghĩa là Vùng, miền, tầng hay lớp (khí quyển..), lĩnh vực, khu vực hoặc là khoảng bao nhiêu trong con số.

Ví dụ:

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt cũng như một số cụm từ của Region dưới đây.

Region (danh từ)

Phát âm: Region theo cả anh-anh và anh-mỹ : /ˈriː.dʒən/

Nghĩa tiếng anh: a particular area or part of the world, or any of the large official areas into which a country is divided, especially one that has a particular characteristic or is known for something.

Nghĩa tiếng việt: một khu vực cụ thể hoặc một phần của thế giới, hoặc bất kỳ khu vực chính thức rộng lớn nào mà một quốc gia được phân chia, đặc biệt là một khu vực có đặc điểm cụ thể hoặc được biết đến với điều gì đó.

Ví dụ:

Region nghĩa là gì

(Minh họa về các khu vực)

Một số cụm từ của Region

Nghĩa tiếng anh cụm từ

Nghĩa tiếng việt cụm từ

a mountainous region

miền đồi núi

the abdominal region

(giải phẫu) vùng bụng

the region of metaphysics

lĩnh vực siêu hình học

upon regions

trời, thiên đàng

lower (nether) regions

địa ngục, âm ti

in the region of something

xấp xỉ (số lượng, trọng lượng, giá cả…)

background region

vùng nền

confidence region

khoảng tin cậy

active region

khu vực hoạt động

administrative region

khu vực hành chính

arctic region

vùng bắc cực

3.Ví dụ anh việt

Trong phần này, chúng mình sẽ đưa ra đa dạng các ví dụ sử dụng Region trong câu. Các bạn theo dõi các ví dụ cụ thể dưới đây nhé.

Ví dụ:

Region nghĩa là gì

(Lĩnh vực kinh tế)

4.Từ vựng cụm từ liên quan

Ngoài những kiến thức chung, quan trọng chúng mình đã chia sẻ ở phần trước thì ở đây là các từ vựng cụm từ liên quan đến Region.

Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ

Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ

autonomous regions

khu tự trị

mountainous/coastal regions

miền núi / vùng ven biển

a wine/farming region

một vùng làm rượu / nông nghiệp

approximately

xấp xỉ

regional airport

khu vực sân bay

regional enteritis

vùng ruột viêm

regional aid

khu vực viện trợ

Central coastal region

duyên hải miền Trung

cane-growing region

vùng trồng mía

ultraviolet region

vùng cực tím

Trên đây là bài viết của chúng mình về từ vựng Region. Chúc các bạn ôn tập tốt!

Link nội dung: https://topnow.edu.vn/regional-la-gi-a30334