Tục ngữ đã trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Việt. Mỗi người Việt Nam đều quen thuộc với việc sử dụng tục ngữ trong cuộc sống hàng ngày, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm này.
Trong giáo trình Ngữ Văn 7, tục ngữ được định nghĩa là "những câu nói dân gian ngắn gọn, thường có vần và nhịp điệu, hình ảnh. Nó thể hiện kinh nghiệm của cha ông đúc kết về mọi mặt (tự nhiên, lao động sản xuất, xã hội). Được nhân dân áp dụng vào đời sống, từ suy nghĩ, lời ăn tiếng nói. Đây là một thể loại văn học dân gian".
Tục ngữ là sự kết hợp giữa tri thức và kinh nghiệm của nhân dân thông qua những câu nói ngắn gọn, dễ nhớ, dễ truyền. Tục ngữ được sử dụng để diễn tả ý nghĩa một cách toàn diện. Thông qua tục ngữ, chúng ta có thể thấy được sự chênh lệch giữa ban ngày và ban đêm trong thời gian của năm.
Ví dụ một tục ngữ phổ biến là: "Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng/ngày tháng mười chưa cười đã tối". Ý nghĩa của câu tục ngữ này là so sánh sự chênh lệch giữa ban ngày và ban đêm trong một năm. "Đêm tháng năm" chỉ thời gian mùa hè, khi mặt trời chiếu sáng nhiều hơn và ngày dài hơn. Còn "Ngày tháng mười" chỉ thời gian mùa đông, khi mặt trời ở xa và ngày tối dài hơn.
Tục ngữ được coi là một câu có cấu trúc và biểu thị ý nghĩa cụ thể. Còn thành ngữ chỉ là một cụm từ cố định có ý nghĩa nhưng chưa tạo thành một câu hoàn chỉnh. Vì vậy, chúng ta thường gọi nó là "câu tục ngữ" chứ không phải là "câu thành ngữ".
Thành ngữ và tục ngữ đều có thể có vần hoặc không có vần. Tuy nhiên, nếu có vần, thành ngữ thường có vần lưng, trong khi tục ngữ phổ biến có vần liền và vần cách.
Tục ngữ truyền tải một ý nghĩa đầy đủ. Thông thường, tục ngữ là kết quả của việc tổng hợp kinh nghiệm về sản xuất, cuộc sống và các hiện tượng khác.
Ví dụ, câu tục ngữ "Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao" hoặc "Đi một ngày đàng học một sàng khôn" truyền tải ý nghĩa về sự quan trọng của tập trung và đoàn kết.
Trái lại, thành ngữ chỉ mang ý nghĩa nhất định khi được kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành câu và ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh. Thành ngữ thường là những đánh giá về tính cách, quan điểm của con người. Thành ngữ thường chỉ xuất hiện là một vế trong câu, trong khi tục ngữ có thể đứng độc lập để tạo thành câu.
Ví dụ: Chúc chị "mẹ tròn con vuông" / Anh đừng có mà "Đứng núi này, trông núi nọ" / Chúc hai bạn bên nhau đến "răng long đầu bạc".
Tục ngữ đã tồn tại từ rất lâu, có thể xuất hiện từ thời cổ để kết hợp kinh nghiệm và quan sát từ lao động, sản xuất và cuộc sống xã hội. Tục ngữ có thể được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
Tục ngữ Việt Nam rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều chủ đề chính qua các câu tục ngữ, chẳng hạn như:
Ví dụ về câu tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất:
"Kiến đen tha trứng lên cao, thế nào cũng có, mưa rào rất to."
"Én bay thấp mưa ngập bờ ao, én bay cao mưa rào lại tạnh."
"Tháng bảy kiến bò, chỉ lo lại lụt."
"Nhất nước, nhì phân, tam cần tứ giống."
"Chuồn chuồn bay thấp mưa ngập bờ ao, chuồn chuồn bay cao mưa rào lại tạnh."
"Mau sao thì nắng, vắng sao thì mưa."
Tục ngữ về con người và xã hội: Tục ngữ về con người và xã hội luôn tôn vinh giá trị cao quý của con người và đưa ra những nhận xét, lời khuyên về những phẩm chất và lối sống mà con người cần phải có. Những câu tục ngữ này thường sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ và hàm súc.
Ví dụ về câu tục ngữ về con người và xã hội:
"Ăn cơm với bò thì lo ngay ngáy, ăn cơm với cáy thì ngáy o o."
"Cái răng cái tóc là góc con người."
"Người sống đống vàng."
"Người là vàng, của là ngãi."
"Lòng người như bể khôn dò."
"Người khôn dồn ra mặt."
"Chết giả mới biết bụng dạ anh em."
"Sa cơ lỡ vận."
"Trông mặt mà bắt hình dung."
"Đã nghèo còn mắc cái eo."
"Chữ tốt xem tay, người hay xem khoáy."
Tục ngữ thể hiện triết lý dân gian: Tục ngữ thể hiện những kinh nghiệm sống và các truyền thống tư tưởng, đạo đức của người dân.
Ví dụ về câu tục ngữ thể hiện triết lý dân gian:
Nghệ thuật của tục ngữ được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Tục ngữ có mối quan hệ chặt chẽ giữa nội dung và hình thức. Trong một câu tục ngữ, nội dung và hình thức luôn liên kết chặt chẽ, tạo thành một câu hoàn chỉnh và thống nhất về hai yếu tố này. Điều này thể hiện tính bền vững của tục ngữ.
Tính hình tượng trong tục ngữ được thể hiện qua các phép so sánh, ẩn dụ và nhân hóa. Ví dụ như câu tục ngữ "Người sống đống vàng" - đống vàng ở đây biểu thị sự giàu có vật chất.
Tục ngữ có vần điệu (vần liền, vần cách) và sự hòa đối, đồng thời ngắn gọn, xúc tích. Do tục ngữ thường truyền miệng, nên hầu hết các câu đều có vần điệu để dễ nhớ và thuộc lòng.
Ví dụ về câu tục ngữ có vần điệu:
Câu tục ngữ này bao gồm bốn vế có quan hệ bổ sung ý nghĩa cho nhau. Việc lặp lại động từ "học" bốn lần nhấn mạnh sự quan trọng của việc học trong suốt cuộc đời con người.
Câu tục ngữ này thể hiện sự quan tâm của người xưa đối với việc truyền đạt lời khuyên và giáo dục con cháu bằng tục ngữ. Đây là những câu tục ngữ dạy con người có lòng kiên nhẫn, sự hiểu biết và khả năng thích ứng trong cuộc sống.
Việc học là một công việc khó khăn và kéo dài, không thể coi nhẹ. Học hành để trở thành người giỏi và có ích là điều vô cùng cần thiết.
Link nội dung: https://topnow.edu.vn/thanh-ngu-va-tuc-ngu-a48974