Một cụm phrasal verb cũng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nên người học có thể cảm thấy khó khắn trong việc ghi nhớ. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các phrasal verb put (cụm động từ với put) - một trong những phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp để hỗ trợ người học với chủ điểm kiến thức này.
Key takeaways
Phrasal verb (cụm động từ) được sử dụng rất thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày, nổi bật là các phrasal verb với put.
Với việc kết hợp giữa động từ chính “put” và các giới từ khác nhau sẽ tạo nên các cụm động từ với nét nghĩa mới, bao gồm put up, put across, out through, …..
Các cụm động từ với put (phrasal verb put) thường mang 1-2 hoặc 3 nét nghĩa khác nhau.
Phiên âm: /pʊt baɪ/
Cấu trúc:
Put something by…
(to save an amount of money to use later)
Nghĩa là: Tiết kiệm một khoản tiền để sử dụng sau này
Ví dụ: She tried to put by a few dollars every month. (Cô ấy tiết kiệm một vài đô la hằng tháng).
Xem thêm:
phrasal verb make
phrasal verb get
phrasal verb look
phrasal verb bring
phrasal verb take
Phiên âm: /pʊt ɔf/
Cấu trúc:
Put something off
to decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date
Nghĩa là: Quyết định sắp xếp lại hoặc trì hoãn một sự kiện hay hoạt động nào đó.
Ví dụ: The seminar has been put off for a month. (Buổi hội thảo bị hoãn lại một tháng.)
Cấu trúc:
put someone off (something)
to take someone's attention away from what they want to be doing or should be doing:
Nghĩa là: Khiến ai đó mất đi sự tập trung cần thiết vào việc muốn làm hoặc nên làm.
Ví dụ: Once she's determined to do something, nothing will put her off. (Khi cô ấy đã quyết tâm làm việc gì thì chẳng ai có thể ngăn cản cô ấy được.)
Phiên âm: /pʊt ɑn/
Cấu trúc:
put something on
to cover part of the body with clothes, shoes, make-up, or something similar
Nghĩa là: Mặc áo quần, mang giày dép, trang điểm hoặc những hành động tương tự
Ví dụ: Put your coat on - it's getting cold. (Hãy mặc áo khoác vào - trời đang trở lạnh đấy.)
Cấu trúc:
put someone on
to try to persuade someone that something is true when it is not, usually as a joke
Nghĩa là: Cố thuyết phục ai đó tin vào điều gì đấy không đúng, thường với mục đích đùa cợt
Ví dụ: She said she was planning to dumb him but I thought she was putting me on. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang có kế hoạch bỏ rơi anh ta nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ đùa tôi thôi.)
Phiên âm: put up with /pʊt ʌp wɪð/
Cấu trúc:
put up with someone / some thing
to accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantly
Nghĩa là: Chấp nhận hoặc tiếp tục chấp nhận một tình huống/ trải nghiệm không mấy dễ chịu (hoặc ai đó cư xử không tốt)
Ví dụ: He's so selfish - I don't know why she puts up with him. (Ông ta thật ích kỷ, tôi không hiểu sao cô ấy lại chịu được ông ta nữa.)
Phiên âm: put out /pʊt aʊt/
Cấu trúc:
put something out:
to make a light stop shining by pressing or moving a switch
Nghĩa là: Ấn công tắt để tắt đèn/đuốc (nguồn phát ra ánh sáng nói chung)
Ví dụ: Did she put the lights out upstairs? (Cô ấy đã tắt đèn trên lầu rồi chứ?)
Cấu trúc:
put someone out
to cause trouble or extra work for someone
Nghĩa là: Gây ra khó khăn hoặc thêm việc cho ai đó.
Ví dụ: Would it put you out if we sent the slide decks after July? (Nếu chúng tôi gửi các tệp thuyết trình sau tháng 7 thì có gây ra khó khăn gì cho bạn không?)
Cấu trúc:
put yourself out
to make an effort to do something to help someone, even if it is not convenient
Nghĩa là: Nỗ lực làm điều gì để giúp ai đó, thậm chí khi điều đó không thật sự thuận tiện cho bạn
Ví dụ: Annie is always willing to put herself out for other people. (Annie luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác trong bất cứ hoàn cảnh nào.)
Phiên âm: /pʊt θru/
Cấu trúc:
put someone through something
to make someone experience something unpleasant or difficult
Nghĩa là: Khiến ai đó trải nghiệm điều gì khó khăn hoặc không dễ chịu
Ví dụ: I'm sorry to put you through this dilemma. (Tôi xin lỗi vì đã khiến bạn rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan này.)
to pay for someone to study at school, college, or university
Nghĩa là: Trả tiền cho ai đó để đi học trường phổ thông, cao đẳng, đại học,...
Ví dụ: Nam's putting himself through Bodwell college. (Nam đang tự trang trải để theo học trường Bodwell.)
to connect a person’s telephone call
Nghĩa là: Kết nối trên điện thoại với ai đó
Ví dụ: Please put me through to the P.I.C of this project. (Vui lòng nối máy giúp tôi đến người chịu trách nhiệm chính của dự án này.)
Phiên âm: /pʊt əˈkrɔs/
Cấu trúc:
put something across
to express your ideas and opinions clearly so that people understand them easily
Nghĩa là: Diễn tả ý tưởng và quan điểm rõ ràng để người khác hiểu ý mình dễ dàng
Ví dụ: It's a great solution, and I thought she put it across well. (Đó là một giải pháp tuyệt vời, và tôi nghĩ rằng cô ấy đã truyền đạt nó rất tốt.)
put yourself across to express your ideas and opinions clearly so that people understand them and realize what you are like as a person
Nghĩa là: Diễn tả ý tưởng và ý kiến của bản thân một cách rõ ràng để mọi người hiểu và nhận ra được bản thân mình:
Ví dụ: I don't think I managed to put myself across very well in my interview. (Tôi không nghĩ là mình đã cố gắng thể hiện mình đủ tốt trong buổi phỏng vấn vừa rồi.)
Phiên âm: /pʊt ɪn/
Cấu trúc:
put sth in/into sth
to spend a lot of time or effort doing something
Nghĩa là: Dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để làm gì đấy.
Ví dụ: We've put a lot of effort into planning the project. (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để lên kế hoạch cho dự án đó.)
Phiên âm: /pʊt ˈfɔrwərd/
Cấu trúc:
put something/someone forward
to state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to consider
Nghĩa là: Chỉ ra một ý tưởng hay ý kiến, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc người này cho người khác
Ví dụ: She has decided to put his name forward as a candidate. (Cô ấy đã quyết định tiến cử anh ấy vào danh sách ứng viên.)
Phiên âm: /pʊt fɔːθ/
Cấu trúc:
Put forth something
To bring something out, propose something
Nghĩa là: Đề xuất một ý tưởng gì đó
Ví dụ: The marketing team has put forth a communication idea. (Đội ngũ marketing đã xúc tiến một ý tưởng truyền thông).
Phiên âm: /pʊt bæk/
Cấu trúc:
put back something/put something back
To delay/postpone something
Nghĩa là: Trì hoãn một việc gì đó
Ví dụ: The meeting has been put back until next month. (Cuộc họp đã bị dời lại vào tháng sau).
Phiên âm: /pʊt daʊn/
Cấu trúc:
put somebody down
To insult or criticize somebody
Nghĩa là: Phê bình hoặc chỉ trích ai đó
Ví dụ: He put her down on the first day at work. (Anh ấy chỉ trích cô ấy trong ngày đầu làm việc).
Phiên âm: /pʊt daʊn fɔː/
Cấu trúc:
put somebody down for
To book a place, sign up as something
Nghĩa là: Đặt chỗ trước cho ai đó
Ví dụ: Shall I put her down for the guitar class or would she prefer the piano class? (Tôi nên đăng ký cho cô ấy tham gia lớp đàn ghi ta hay lớp piano?)
Phiên âm: /pʊt daʊn tuː/
Cấu trúc:
Put something down to
To be counted as
Nghĩa là: Được tính như là, được xem như là
Ví dụ: Loan has made a few mistakes in the class but I will put that down to inexperience. (Loan đã phạm phải vài lỗi sai nhưng tôi sẽ xem như là cô ấy không có kinh nghiệm cho việc này).
Phiên âm: /pʊt əˈsaɪd/ hoặc /pʊt baɪ/
Cấu trúc:
put an amount of money aside
To save money for later purpose
Nghĩa là: Để dành tiền
Ví dụ: Laura has put 100 USD aside for her summer trip. (Laura đã để dành 100 đô-la để đi nghỉ hè).
Phiên âm: /pʊt əˈweɪ/
Cấu trúc:
put something away
To return something in its usual place
Nghĩa là: Bỏ món đồ gì đó về vị trí cũ của nó
Ví dụ: The kids have to put the toys away before going to bed. (Đám trẻ đã phải bỏ đồ chơi lại trước khi tụi nó đi ngủ).
Phiên âm: /pʊt əˈkrɒs/
Cấu trúc:
Put oneself across something
To express oneself clearly and make a positive impression
Nghĩa là: Bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mang lại một ấn tượng tích cực
Ví dụ: John put himself across in the hall and received a lot of compliments from the attendees. (John đã bày tỏ quan điểm rành mạch trước hội trường và nhận được rất nhiều lời khen)
Phiên âm: /pʊt ˈəʊvə/
Cấu trúc:
put something over
To convey a piece of information
Nghĩa là: Truyền tải một điều gì đó
Ví dụ: During the meeting, the manager put his point over very impressively. (Người quản lý đã thể hiện quan điểm của anh ấy một cách rất ấn tượng).
Phiên âm: /pʊt təˈɡɛðə/
Cấu trúc:
put together + something
To create a group of people, things
Nghĩa là: Tụ họp thứ gì đó lại với nhau, tổng hợp mọi thứ lại
Ví dụ: The best way to see the overall picture is putting everything together. (Cách tốt nhất để nhìn thấy bức tranh tổng quát của mọi việc là tổng hợp mọi thứ lại với nhau).
Phiên âm: /pʊt təˈwɔːdz/
Cấu trúc:
put something towards
Use an amount of money to cover part of the cost of something
Nghĩa là: Dùng một khoản tiền để chi trả cho một thứ gì đó
Ví dụ: The leader decided to put the money towards the events. (Đội trưởng đã quyết định dành một khoản tiền cho sự kiện).
Phiên âm: /pʊt ʌp tuː/
Cấu trúc:
put somebody to do something
To encourage somebody to do something bad
Nghĩa là: Cổ súy ai đó làm một điều gì đó xấu
Ví dụ: The kid stole the money from his mom because his brother put him up to it. (Đứa nhóc đã ăn trộm tiền của mẹ nó vì anh trai xúi giục).
Điền các giới từ được cho trong bảng sau vào chỗ trống của các câu bên dưới
By
Off
On
Up with
Out
Through
Across
In
Forward
1. Lam puts ... a small amount every year towards her gap year.
2. The seminar has been put ... until next Saturday.
3. The baby is just putting ... an act to win his mom's sympathy.
4. I fail to put ... these wet days.
5. Could you put me ... to the chief of marketing?
6. You should put the lights ... when you leave the office.
7. You need to work on your soft skills to be able to put your thinking ...
8. My teacher has agreed to put a good word ... for him.
9. Everybody seems to disagree with the suggestion which is put … by Linh.
Các cụm đồng từ với put (phrasal verb put) rất phong phú và được sử dụng với tầng suất rất nhiều trong ngôn ngữ tiếng Anh hằng ngày. Trong bài viết này, người đọc đã được khái quát về 21 cụm động từ thông dụng nhất của “put” và các cụm động từ với “look” sẽ là phần nội dung nối tiếp bài viết này.
Hy vọng bài biết đã giúp người đọc hiểu hơn về phrasal verb put để có thể tự tin sử dụng các từ vựng này trong tình huống phù hợp hằng ngày.
Đáp án bài tập
1 by | 2 off | 3 on | 4 up with | 5 through | 6 out | 7 across | 8 in | 9 forward
Nguồn tham khảo:
"Put by." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-by. Accessed 30 July, 2022
"Put off." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-off. Accessed 30 July, 2022
"Put on." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-on. Accessed 30 July, 2022
"Put up with." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-up-with. Accessed 30 July, 2022
"Put out." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-out. Accessed 30 July, 2022
"Put through." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-through. Accessed 30 July, 2022
"Put across." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-across. Accessed 30 July, 2022
"Put in." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-in. Accessed 30 July, 2022
"Put forward." Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 30 July, 2022 dictionary.cambridge https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-forward. Accessed 30 July, 2022.
Link nội dung: https://topnow.edu.vn/put-forward-la-gi-a76180