Khi nào dùng have/has? Cách dùng have/has cho người mới bắt đầu

Khi nào dùng have/has? Cách dùng have/has cho người mới bắt đầu

Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh? Vậy thì “khi nào dùng have/has?” có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này để sử dụng chính xác.

Khi nào dùng have/has? Cách dùng have/has cho người mới bắt đầu
Khi nào dùng have/has? Cách dùng have/has cho người mới bắt đầu

Mặc dù cùng mang nghĩa có, have và has lại có cách dùng khác nhau dựa trên cấu trúc ngữ pháp. Để chia động từ đúng, bước đầu tiên là xác định dạng động từ bạn muốn sử dụng. BMyC sẽ đồng hành cùng bạn khám phá bí quyết sử dụng have và has một cách hiệu quả ngay sau đây!

Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo để “bẻ khóa” bí mật của have và has nhé!

I. Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has

Have và has có chức năng như là động từ chính (main verbs) hoặc là trợ động từ (auxiliary verbs) kết hợp với các động từ khác để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.

(Note: Được tham khảo bởi các thầy cô ILa.)

1. Khi nào dùng have/has như động từ chính?

Khi nào dùng have/has như động từ chính?
Khi nào dùng have/has như động từ chính?

Have và has là hai dạng thức khác nhau của cùng một động từ nguyên mẫu have trong tiếng Anh.

Cả hai đều được dùng để diễn tả ý nghĩa sở hữu hoặc có một thứ gì đó ở thì hiện tại.

Ví dụ:

Với các dạng câu hỏi hoặc câu phủ định với have và has, bạn chỉ được dùng have, ngay cả khi chủ ngữ trong câu là he, she, it.

Dạng câu Công thức Ví dụ Câu phủ định Subject + do/ does + not + have (+ object) Câu hỏi Do/ Does + subject + have (+ object)?

2. Khi nào dùng have/has như trợ động từ?

Have và has đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ là động từ chính thể hiện sở hữu, trạng thái hay hành động, mà còn là trợ động từ thiết yếu để tạo nên thì hiện tại hoàn thành. Cách sử dụng have/has với chức năng trợ động từ tương tự như khi chúng là động từ chính.

Cụ thể:

Ví dụ:

Để trả lời cho câu hỏi “khi nào dùng have/has“,, bạn cần nắm rõ cách thức sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Hãy cùng khám phá bí kíp chinh phục “have/has” trong các trường hợp câu phủ định và câu hỏi:

Dạng câu Công thức Ví dụ Câu phủ định Subject + have/ has + not + past participle (V3/ V-ed) Câu hỏi Have/ Has + subject + past participle (V3/ V-ed)?

Cấu trúc chia động từ “have/has” ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tương tự như cách chia động từ thông thường ở thì này.

Cụ thể:

Dạng câu Công thức Ví dụ Câu khẳng định Subject + have/ has + been + V-ing Câu phủ định Subject + have/ has + not + been + V-ing Câu hỏi Have/ Has + subject + been + V-ing?

Ngoài vai trò trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have/has còn được sử dụng trong cấu trúc perfect modals.

Điểm đặc biệt là với cấu trúc này, ta chỉ sử dụng have cho tất cả các ngôi trong tiếng Anh, thay vì has cho ngôi thứ 3 số ít.

Subject + modal + have + past participle

Khi nào thì sử dụng Have/has trong cấu trúc perfect modals
Khi nào thì sử dụng Have/has trong cấu trúc perfect modals

Ví dụ:

II. Các dạng viết tắt của have và has trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm vững cách sử dụng have và has trong ngữ pháp tiếng Anh, việc ghi nhớ các dạng viết tắt của động từ đặc biệt này cũng là điều vô cùng cần thiết. Các dạng viết tắt này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, xuất hiện ở cả văn viết và văn nói.

Tuy nhiên, trong những trường hợp mang tính trang trọng, ví dụ như bài viết học thuật hay văn bản kinh doanh, việc sử dụng dạng viết tắt sẽ không phù hợp. Thay vào đó, bạn nên sử dụng dạng đầy đủ của động từ have hoặc has để thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng viết tắt của have và has để bạn tham khảo và sử dụng phù hợp:

Không viết tắt Dạng viết tắt I have I’ve We have We’ve You have You’ve He has He’s She has She’s It has It’s They have They’ve Has not Hasn’t Have not Haven’t

III. Động từ khiếm khuyết have to và has to

Hỗ trợ thực hiện hành động, bộc lộ ý định hay thể hiện sự cần thiết chính là vai trò của nhóm từ đặc biệt mang tên động từ khiếm khuyết. Nhóm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ. Điểm đặc biệt là chúng luôn đi cùng với dạng nguyên thể (bare infinitive) của động từ chính trong câu. Một số ví dụ phổ biến về động từ khiếm khuyết bao gồm can, should, must và have/has to.

Ví dụ:

IV. Khi nào dùng have/has got?

Have/Has và Have Got/Has Got đều được sử dụng để diễn tả ý nghĩa sở hữu, có một thứ gì đó. Tuy nhiên, hai cụm từ này có một số điểm khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng.

Ví dụ:

Tương tự như have, have got cũng được sử dụng để diễn tả các khía cạnh về sở hữu, mối quan hệ, đặc điểm và bệnh tật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi sử dụng have got trong những ngữ cảnh này, chúng ta không chia động từ ở dạng tiếp diễn (continuous form).

Ví dụ:

V. Quá khứ của have và has

Nên nhớ rằng have là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Khi chia động từ have sang dạng quá khứ đơn (dùng cho I, you, we, they) và quá khứ hoàn thành (dùng cho he, she, it), ta không thêm đuôi “-ed” như các động từ thông thường mà cần tuân theo bảng động từ bất quy tắc.

Dạng quá khứ của have và has là had. Dạng had được sử dụng cho cả hai dạng động từ:

Bảng minh họa cách chia động từ have và has ở thì quá khứ:

Chủ ngữ Thì quá khứ đơn (Past simple) Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) I I had I had had You You had You had had We We had We had had They They had They had had He He had He had had She She had She had had It It had It had had

Ví dụ:

Hiểu và sử dụng have và has đúng cách là bước đầu tiên quan trọng trong việc chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về “Khi nào dùng have/has?“. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng have và has một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Theo dõi BMyC.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác. Chúc các bạn thành công!

Xem Thêm:

Link nội dung: https://topnow.edu.vn/have-va-has-dung-khi-nao-a83942