Thị trường tạo điều kiện cho cơ chế ấn định giá, có nghĩa là nó sử dụng cung và cầu để đạt được mức giá thực tế của một hàng hóa, dịch vụ nhất định. Việc cung cấp hàng hóa nhất định được tạo ra bởi người bán, trong khi người mua đối với sản phẩm cụ thể đó tạo nên nhu cầu của nó.
Thị trường là nơi diễn ra hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa/ dịch vụ giữa người mua và người bán. Hay theo nghĩa rộng hơn, thị trường là một môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố như cung cầu, giá cả, cạnh tranh và lợi nhuận, nơi các nhà sản xuất và người tiêu dùng tương tác để xác định giá trị, sản lượng của hàng hóa, dịch vụ.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực, nó thường được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển và hiệu suất của một nền kinh tế.
Trong Marketing, thị trường được định nghĩa là tập hợp tất cả khách hàng hiện tại và tiềm năng có cùng nhu cầu hay mong muốn cụ thể, có khả năng và sẵn sàng tham gia trao đổi để thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn đó.
Có 3 yếu tố quan trọng khi nói về khách hàng trong thị trường Marketing:
Hình thái thị trường tự do là một mô hình kinh tế thị trường, nơi hoạt động kinh doanh diễn ra mà không chịu sự can thiệp của chính phủ. Trong thị trường này, quy luật cung cầu đóng vai trò chủ đạo trong việc quyết định giá cả và phân bổ nguồn lực. Các doanh nghiệp tự do tham gia và cạnh tranh với nhau, đồng thời sở hữu tài sản và sử dụng nó để sản xuất và kinh doanh. Người mua và người bán có quyền tự do lựa chọn, thông tin thị trường được minh bạch và các hợp đồng được thực thi dựa trên sự tự nguyện.
Tuy nhiên, thị trường tự do cũng tồn tại một số hạn chế. Nó có thể dẫn đến bất bình đẳng thu nhập, thiếu hụt một số sản phẩm/ dịch vụ thiết yếu, không tính đến các tác động môi trường và xã hội của hoạt động kinh tế.
Trên thị trường hàng hóa, các sản phẩm và dịch vụ được trao đổi thông qua quá trình mua bán. Người bán cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi người mua trao đổi giá trị tương ứng để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Trong quá trình này, giá trị của hàng hóa được xác định bởi sự cân nhắc giữa cung và cầu của thị trường.
Đây là nơi diễn ra các giao dịch và trao đổi các sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của con người. Các mặt hàng trên thị trường này không chỉ bao gồm lương thực, thực phẩm và nguyên liệu tự nhiên, mà còn là các sản phẩm tài chính và hàng hóa khác.
Thị trường tiền tệ là hình thái thị trường lớn nhất thế giới, hoạt động liên tục. Trong thị trường này, nó cho phép các giao dịch diễn ra từ nhiều đối tượng như chính phủ, ngân hàng, nhà đầu tư, người tiêu dùng,...
Đây là thị trường mô tả trạng thái tổng quan của thị trường chứng khoán, bao gồm sự biến động của giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố liên quan khác.
Thị trường gồm những nhân tố: hàng hóa, tiền tệ, người mua, người bán. Thị trường đóng vai trò là cầu nối giữa sản xuất với tiêu dùng, cung cấp cho các chủ thể kinh tế môi trường để thực hiện các hoạt động kinh tế. Do đó, chức năng cơ bản của thị trường là cung cấp thông tin, công nhận tính giá trị xã hội của hàng hóa và điều tiết & kích thích hoạt động sản xuất, tiêu dùng.
Một trong những chức năng cơ bản của thị trường trong nền kinh tế hàng hoá là cung cấp thông tin. Thông tin thị trường là dữ liệu về giá cả, số lượng, chất lượng, nhu cầu, nguồn cung của các loại hàng hóa, dịch vụ. Thông tin này được cung cấp bởi các nhà sản xuất, nhà kinh doanh, người tiêu dùng và các tổ chức nghiên cứu thị trường.
Thông tin thị trường giúp người sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định hợp lý về sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng. Nhờ có thông tin thị trường, người sản xuất có thể biết được nhu cầu của người tiêu dùng là gì, sản phẩm nào đang bán chạy, sản phẩm nào ế, giá cả thị trường ra sao,... Từ đó, người sản xuất có thể quyết định sản xuất những sản phẩm mà người tiêu dùng cần, với số lượng và chất lượng phù hợp, giá cả cạnh tranh.
Thông qua cơ chế cung cầu, thị trường phản ánh nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng đối với các sản phẩm và dịch vụ. Khi một sản phẩm được nhiều người mua, điều đó cho thấy nó có giá trị sử dụng cao và được xã hội công nhận. Ngược lại, nếu sản phẩm không được ưa chuộng, nó sẽ có giá trị thấp hoặc thậm chí không có giá trị.
Giá cả là thước đo giá trị xã hội của hàng hóa trên thị trường. Giá cả được hình thành dựa trên sự tương tác giữa cung và cầu. Khi nhu cầu cao hơn cung, giá cả sẽ tăng lên. Ngược lại, khi cung cao hơn nhu cầu, giá cả sẽ giảm xuống. Mức giá cao cho thấy sản phẩm được đánh giá cao và có nhiều người muốn sở hữu nó. Mức giá thấp cho thấy sản phẩm ít được ưa chuộng và có thể không đáp ứng được nhu cầu của xã hội.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và kích thích hoạt động sản xuất, tiêu dùng. Thông qua cơ chế cung cầu, thị trường phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng về các loại hàng hóa, dịch vụ. Dựa trên thông tin này, nhà sản xuất sẽ quyết định sản xuất gì, sản xuất bao nhiêu để đáp ứng nhu cầu thị trường. Khi nhu cầu cao, giá cả sẽ tăng, tạo động lực cho nhà sản xuất tăng cường sản xuất. Ngược lại, khi nhu cầu thấp, giá cả sẽ giảm, buộc nhà sản xuất phải giảm sản xuất hoặc tìm cách cải tiến sản phẩm để thu hút người tiêu dùng.
Đối với người tiêu dùng, thị trường cung cấp đa dạng các sản phẩm, dịch vụ với mức giá khác nhau. Người tiêu dùng sẽ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Khi giá cả sản phẩm tăng, người tiêu dùng sẽ có xu hướng tiêu dùng tiết kiệm hơn, hoặc chuyển sang sử dụng các sản phẩm thay thế. Ngược lại, khi giá cả sản phẩm giảm, người tiêu dùng sẽ có xu hướng sử dụng hàng hóa, dịch vụ nhiều hơn.
Cấu trúc thị trường cạnh tranh hoàn toàn là một mô hình lý tưởng, nơi có sự hiện diện của vô số người mua và người bán, cùng với sản phẩm đồng nhất và hoàn toàn minh bạch về thông tin. Trong môi trường này, mỗi doanh nghiệp chỉ đóng góp một phần nhỏ vào tổng sản lượng thị trường, họ không thể tác động đến mức giá chung. Giá cả được xác định bởi lực lượng cung và cầu, buộc các doanh nghiệp phải chấp nhận nó như một yếu tố cố định. Doanh nghiệp có thể tự do gia nhập hoặc rời khỏi thị trường, đảm bảo tính cạnh tranh cao và sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
Cấu trúc thị trường độc quyền hoàn toàn là một mô hình thị trường trái ngược với cạnh tranh hoàn toàn, nơi chỉ có duy nhất một doanh nghiệp thống trị toàn bộ thị trường. Doanh nghiệp độc quyền này sở hữu sản phẩm độc nhất, không có sản phẩm thay thế nào tương tự trên thị trường. Điều này trao cho họ quyền lực chi phối hoàn toàn về giá cả và sản lượng, tạo ra một môi trường kinh doanh khác biệt so với các cấu trúc thị trường khác.
Thị trường cạnh tranh độc quyền là cấu trúc thị trường đặc biệt kết hợp yếu tố của cả thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thị trường độc quyền. Nó sở hữu những điểm độc đáo như:
Số lượng người bán: Có nhiều người bán, nhưng không nhiều như trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Mỗi doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường nhưng mức độ ảnh hưởng này không lớn.
Sản phẩm: Sản phẩm của các doanh nghiệp có sự khác biệt hóa nhất định về thương hiệu, chất lượng, mẫu mã, dịch vụ đi kèm,...
Rào cản gia nhập: Thị trường có rào cản gia nhập, tuy không cao như thị trường độc quyền. Các doanh nghiệp muốn tham gia cần có nguồn lực nhất định về tài chính, kỹ thuật, thương hiệu,...
Cạnh tranh: Doanh nghiệp cạnh tranh chủ yếu thông qua các hình thức không qua giá như quảng cáo, cải tiến sản phẩm, dịch vụ khách hàng,... Cạnh tranh qua giá ít xảy ra hơn do sự khác biệt hóa sản phẩm.
Quyền lực thị trường: Doanh nghiệp có một phần quyền lực thị trường, có thể tác động đến giá cả sản phẩm nhưng mức độ ảnh hưởng này không lớn như trong thị trường độc quyền.
Trong cấu trúc thị trường độc quyền nhóm, một số ít doanh nghiệp nắm giữ quyền kiểm soát phần lớn thị phần của một sản phẩm/ dịch vụ cụ thể. Những doanh nghiệp này có thể ảnh hưởng đến giá cả và lượng cung trên thị trường, tạo ra một môi trường cạnh tranh khác biệt so với thị trường cạnh tranh hoàn toàn.
Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp trong thị trường độc quyền nhóm cũng là một đặc điểm nổi bật. Khi một doanh nghiệp thay đổi giá cả hoặc chiến lược kinh doanh, các doanh nghiệp khác bắt buộc phải phản ứng để duy trì lợi thế cạnh tranh của mình. Do sự độc quyền, các doanh nghiệp trong thị trường này có thể thiết lập mức giá cao hơn so với thị trường cạnh tranh hoàn toàn, dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho họ. Tuy nhiên, lựa chọn của người tiêu dùng bị hạn chế và họ phải chịu mức giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ.
Thị trường hàng hóa: Là thị trường mà đối tượng trao đổi là các hàng hóa tồn tại dưới dạng hiện vật, hữu hình. Ví dụ như Vàng, cao su, dầu mỏ, các sản phẩm nông nghiệp hoặc chăn nuôi như ngô, lúa mì, cà phê, đường, đậu nành, thịt lợn,...
Thị trường dịch vụ: Thị trường mà đối tượng trao đổi là các dịch vụ không tồn tại dưới hình thức vật chất cụ thể, nhằm thỏa mãn nhu cầu phi vật chất của con người. Ví dụ: cho thuê phòng tại khách sạn, nhà nghỉ, dịch vụ du lịch, dịch vụ cắt tóc, dịch vụ sửa chữa,...
Thị trường thực tế: Bao gồm tất cả các khách hàng đã và đang sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Đây được coi là nơi doanh nghiệp mong muốn duy trì và mở rộng để đảm bảo sự trung thành của khách hàng và tăng cường doanh số.
Thị trường tiềm năng: Nhóm khách hàng có tiềm năng sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp trong tương lai. Mặc dù họ chưa trở thành khách hàng chính thức, nhưng họ có khả năng trở thành một phần quan trọng của thị trường trong tương lai. Xác định và tiếp cận đúng phân khúc khách hàng trong nhóm này là chìa khóa để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
Thị trường lý thuyết: Là tổng hợp cả thị trường hiện tại và thị trường tiềm năng. Nó cho phép doanh nghiệp nhìn nhận cả khả năng phát triển mặt hàng hoặc doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai.
Thị trường hàng hóa cao cấp: là thị trường tập trung vào các sản phẩm/ dịch vụ có chất lượng cao, độc đáo và có giá thành cao hơn so với mặt bằng chung. Nhóm khách hàng mục tiêu của thị trường này là những người có thu nhập cao, sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm, dịch vụ mang lại trải nghiệm đẳng cấp và khác biệt.
Thị trường hàng hóa tiêu dùng: là thị trường rộng lớn bao gồm các sản phẩm, dịch vụ phục vụ cho nhu cầu thiết yếu hàng ngày của đại đa số người tiêu dùng. Các sản phẩm trong thị trường này thường có giá thành phải chăng, dễ tiếp cận và được phân phối rộng rãi.
Thị trường trong nước: Diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Thị trường nước ngoài: Diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ giữa các quốc gia với nhau.
Thị trường độc quyền: là nơi chỉ có một doanh nghiệp duy nhất cung cấp sản phẩm, dịch vụ mà không có sản phẩm thay thế tương đương. Doanh nghiệp độc quyền có quyền kiểm soát giá cả và sản lượng, dẫn đến giá cao hơn và sản lượng thấp hơn so với thị trường cạnh tranh.
Thị trường cạnh tranh: nơi có nhiều doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ tương tự nhau. Doanh nghiệp cạnh tranh không có quyền kiểm soát giá cả và phải chấp nhận giá thị trường. Giá cả được xác định bởi cung và cầu, doanh nghiệp cạnh tranh phải cạnh tranh gay gắt để thu hút khách hàng.
Thị trường hỗn hợp: thị trường kết hợp giữa thị trường độc quyền và thị trường cạnh tranh.
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố liên quan. Mục đích của nghiên cứu thị trường là giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt và hiệu quả hơn.
Nghiên cứu thị trường đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu. Nó cung cấp cho doanh nghiệp thông tin quan trọng về nhu cầu, sở thích, hành vi của khách hàng, cũng như xu hướng thị trường và hoạt động của đối thủ cạnh tranh. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt về sản phẩm, giá cả, chiến lược marketing, phân phối,... giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Việc thu thập và phân tích thông tin về xu hướng thị trường, hành vi của khách hàng, cũng như hoạt động của đối thủ cạnh tranh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bối cảnh kinh doanh hiện tại. Từ đó đưa ra các quyết định chiến lược thông minh hơn, từ việc phát triển sản phẩm mới đến định hình chiến lược giá cả và Marketing.
Bằng cách này, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách dự đoán và phản ứng linh hoạt trước các biến động của thị trường. Hơn nữa, thông qua việc nắm bắt được sự thay đổi trong nhu cầu và sở thích của khách hàng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình để tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường cạnh tranh.
Hiểu rõ khách hàng mong muốn gì, họ quan tâm đến điều gì, họ đánh giá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp như thế nào sẽ giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường, đáp ứng tốt hơn mong muốn của khách hàng.
Đồng thời, thông qua việc nghiên cứu thị trường, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, chiến lược kinh doanh của họ, xu hướng phát triển trong tương la, doanh nghiệp có thể xác định vị trí của mình trên thị trường, xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho mình.
Song đó, việc hiểu rõ thị trường và khách hàng giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh phân phối phù hợp, xây dựng thông điệp quảng cáo hiệu quả, triển khai các hoạt động marketing nhắm mục tiêu chính xác hơn.
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp xác định thị trường tiềm năng và xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường hiệu quả. Hoặc dựa vào những thông tin thu thập được từ nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định có nên mở rộng phạm vi hoạt động hay không.
Doanh nghiệp cần đánh giá tình hình kinh doanh hiện tại, bao gồm: thị phần, sản phẩm/dịch vụ, năng lực tài chính, đội ngũ nhân sự, chiến lược marketing,... Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần nghiên cứu môi trường kinh doanh như xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, chính sách pháp luật,... Việc này giúp doanh nghiệp xác định rõ vị thế của mình trên thị trường và đưa ra mục tiêu nghiên cứu phù hợp.
Tiếp theo, cần xác định rõ mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì. Ví dụ: muốn tìm hiểu nhu cầu khách hàng, đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing, nghiên cứu tiềm năng thị trường cho sản phẩm mới. Mục tiêu nghiên cứu cần cụ thể, rõ ràng và đo lường được. Ở bước này, đội ngũ doanh nghiệp nên áp dụng quy tắc 5W1H.
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu, bước này doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp và mô hình nghiên cứu thích hợp như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu thống kê, hoặc nghiên cứu thị trường online.
Tiến hành thiết kế các câu hỏi, biểu mẫu hoặc kịch bản phỏng vấn dựa trên phương pháp nghiên cứu đã chọn. Đồng thời, cần chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như phần mềm thu thập dữ liệu, các tài liệu tham khảo,...
Sau khi nghiên cứu, doanh nghiệp sẽ thu thập và tổng hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau như khảo sát, phỏng vấn hoặc dữ liệu thống kê. Dữ liệu này có thể bao gồm thông tin về khách hàng, thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng ngành,...
Trình bày dữ liệu cũng là một bước quan trọng để doanh nghiệp trực quan hóa các thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Bước này có thể bao gồm việc sử dụng biểu đồ, đồ thị, bảng dữ liệu, hay báo cáo tổng hợp để trình bày các kết quả nghiên cứu.
Các dữ liệu đã thu thập sẽ được phân tích và đánh giá để rút ra những thông tin quan trọng, những nhận định có ý nghĩa. Qua quá trình này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, cạnh tranh, cùng các yếu tố ảnh hưởng khác.
Dựa trên kết quả phân tích và đánh giá dữ liệu, bước cuối cùng này doanh nghiệp đã có thể đưa ra các giải pháp và định hướng tiếp theo cho hoạt động kinh doanh của mình. Các giải pháp có thể bao gồm việc điều chỉnh chiến lược Marketing, phát triển sản phẩm mới, tìm kiếm đối tác hoặc mở rộng thị trường. Định hướng tiếp theo sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng những hành động cụ thể để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức trong thị trường.
Market Research: Nghiên cứu thị trường, là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, các yếu tố liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Market Analysis: Phân tích thị trường, là quá trình nghiên cứu và đánh giá các yếu tố liên quan đến thị trường mục tiêu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mà họ đang hoạt động hoặc dự định tham gia, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.
Market Demand: Nhu cầu thị trường, là tổng số lượng sản phẩm, dịch vụ mà khách hàng sẵn sàng mua tại một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Target Market: Thị trường mục tiêu, đây là tập hợp những khách hàng tiềm năng có chung đặc điểm, nhu cầu và sở thích mà doanh nghiệp tập trung nguồn lực để tiếp cận và bán sản phẩm/dịch vụ.
Market Cap: Vốn hóa thị trường, là tổng giá trị thị trường của một công ty hoặc một tài sản cụ thể.
Exchanges: Sàn giao dịch, nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản.
Seller: Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản muốn bán.
Buyer: Là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản.
Niche market: Thị trường ngách, là một phân khúc nhỏ, chuyên biệt trong thị trường lớn hơn, tập trung vào nhu cầu và sở thích cụ thể của một nhóm khách hàng nhất định.
Global market: Thị trường toàn cầu, khác với thị trường nội địa, thị trường toàn cầu không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng khổng lồ và đa dạng.
Service market: Thị trường dịch vụ tập trung vào các hoạt động phi vật lý, mang lại lợi ích và giá trị cho khách hàng thông qua sự tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp.
Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp không chỉ cần làm tốt những gì đã có mà còn cần tạo ra những điểm đặc biệt, đột phá và khác biệt. Sự cạnh tranh không chỉ đẩy mạnh năng lực sản xuất và dịch vụ, mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sự tiến bộ trong các ngành công nghiệp. Không chỉ là nơi giao thương hàng hóa và dịch vụ, thị trường còn là nơi lan truyền các giá trị văn hóa và tinh thần doanh nghiệp.
Link nội dung: https://topnow.edu.vn/mot-trong-nhung-chuc-nang-cua-thi-truong-la-a90171