Các phrasal verb với turn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày và cả trong các kỳ thi. Mách bạn cách sử dụng các phrasal verb của turn thông dụng, cụm động từ với turn, turn đi với giới từ gì và giải đáp các bài tập liên quan.
Turn có thể đóng vai trò là động từ lẫn danh từ, được phát âm là /tɜːrn/, thường được dùng với nghĩa làm cho ai/cái gì đó chuyển động, đổi hướng hoặc quay vòng.
Ví dụ:
• She decided to turn left at the intersection instead of going straight. (Cô ấy quyết định rẽ trái tại ngã tư thay vì đi thẳng.)
Turn cũng có thể là danh từ với nghĩa chỉ một lượt/phiên hoặc sự thay đổi hướng.
Ví dụ:
• It is my turn to play game. (Tới lượt tôi chơi rồi.)
Ngoài ra, turn còn có một số nghĩa khác như hành vi, hành động, cách đối đãi.
Ví dụ:
• I was trying to do him a good turn. (Tôi chỉ đang cố đối đãi với anh ấy thật tốt.)
Turn có thể kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo nên các cụm động từ (phrasal verb) mới với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vậy các phrasal verb của turn là gì? Đó là turn on, turn off, turn down, turn up, turn up with, turn up for, turn up the heat, turn against, turn around, turn away, turn in, turn out, turn out to be, turn into, turn over, turn to và turn back. Tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm, ý nghĩa cùng ví dụ cụ thể các phrasal verb với turn ngay dưới đây nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Như đã đề cập ở trên, cấu trúc “turn + giới từ” sẽ tạo ra rất nhiều nghĩa đa dạng. Để ứng dụng cấu trúc này vào đề thi và giao tiếp một cách hiệu quả, bạn cần học thuộc kỹ các trường hợp turn đi với giới từ gì và sử dụng như nào.
Cách phát âm: /tɜːrn ɒn/
Turn on có thể được hiểu theo các nghĩa sau:
• Bật (đèn, thiết bị…) hoặc kích hoạt một hệ thống, thiết bị nào đó.
Ví dụ:
√ Please turn on the lights before entering the room. (Vui lòng bật mấy cái đèn trước khi vào phòng.)
• Sự hứng thú, niềm vui về sự việc gì đó.
Ví dụ:
√ The surprise party really turned on my friend. (Bữa tiệc bất ngờ đã khiến bạn tôi rất vui.)
• Tấn công.
Ví dụ:
√ The dog turned on him when he attempted to strike it. (Con chó quay sang tấn công anh ấy khi anh ấy cố tấn công nó.)
Cách phát âm: /tɜːrn ɒf/
Turn off có thể được hiểu theo các cách sau:
• Tắt (đèn, thiết bị…) hoặc ngừng hoạt động một hệ thống, thiết bị nào đó.
Ví dụ:
√ Remember to turn off the TV before leaving the house. (Hãy nhớ tắt tivi trước khi rời khỏi nhà.)
• Làm mất hứng thú hoặc tắt đi niềm vui.
Ví dụ:
√ His rude comments turned off the audience, and they stopped applauding. (Những lời nhận xét thô lỗ của anh ấy đã khiến khán giả mất hứng thú và họ ngừng vỗ tay.)
• Tắt máy hoặc thiết bị.
Ví dụ:
√ When you finish using the computer, make sure to turn it off to save energy. (Khi bạn đã sử dụng xong máy tính, hãy tắt nó đi để tiết kiệm năng lượng.)
Cách phát âm: /tɜːrn daʊn/
Nghĩa: (Hỏi về ý kiến hoặc mức độ) Giảm âm lượng, cường độ.
Ví dụ:
• Can you turn down the music a little bit? (Bạn có thể giảm âm lượng nhạc một chút không?)
Cách phát âm: /tɜːrn ʌp/
Turn up có thể được hiểu theo các cách sau:
• Xuất hiện hoặc đến nơi.
Ví dụ:
√ She didn’t expect him to turn up at the party. (Cô ấy không ngờ anh ta lại xuất hiện tại bữa tiệc.)
• Tăng âm lượng hoặc cường độ.
Ví dụ:
√ Can you turn up the volume? I can’t hear the music. (Bạn có thể tăng âm lượng không? Tôi không nghe được tiếng nhạc.)
Cách phát âm: /tɜːrn ʌp wɪð/
Nghĩa: Đến một nơi cùng với ai đó hoặc mang theo cái gì đó.
Ví dụ:
• She turned up with her friends to the event. (Cô ấy đến sự kiện cùng với bạn của mình.)
Cách phát âm: /tɜːrn ʌp ðə hiːt/
Nghĩa: Tăng nhiệt độ hoặc áp lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Ví dụ:
• Turn up the heat to boil the water faster. (Tăng nhiệt độ để nước sôi nhanh hơn.)
Cách phát âm: /tɜːrn ʌp fɔːr/
Nghĩa: Xuất hiện hoặc tham gia một sự kiện, cuộc họp, hoặc nơi nào đó.
Ví dụ:
• She promised to turn up for the meeting on time. (Cô ấy hứa sẽ đến họp đúng giờ.)
Cách phát âm: /tɜːrn əˈɡɛnst/
Nghĩa: Trở mặt, chống lại hoặc bắt đầu ghét thứ gì đó.
Ví dụ:
• Employees often turn against their leader when they are asked to work overtime. (Những nhân viên thường phản đối lãnh đạo khi họ được yêu cầu phải làm việc ngoài giờ.)
Cách phát âm: /tɜːrn əˈraʊnd/
Turn around có thể được hiểu theo các cách sau:
• Quay lại hoặc thay đổi hướng di chuyển.
Ví dụ:
√ He decided to turn around and go back home when he realized he forgot laptop. (Anh ấy quyết định quay lại và trở về nhà khi nhận ra mình để quên chiếc laptop.)
• Thay đổi tình hình từ tiêu cực thành tích cực.
Ví dụ:
The company was struggling, but with new management, it managed to turn around and become profitable. (Công ty đang gặp khó khăn, nhưng với sự quản lý mới, tình hình đã được thay đổi và có lợi nhuận.)
Cách phát âm: /tɜːrn əˈweɪ/
Nghĩa: Từ chối hoặc không chấp nhận ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
• The store turned away customers after closing time. (Cửa hàng từ chối nhận khách sau giờ đóng cửa.)
Cách phát âm: /tɜːrn ɪn/
Nghĩa: Nộp hoặc giao nhiệm vụ, bài kiểm tra…
Ví dụ:
• Make sure to turn in your assignment by the deadline. (Đảm bảo nộp bài tập của bạn đúng hạn.)
Cách phát âm: /tɜːrn aʊt/
Nghĩa: Xuất hiện ra hoặc trở nên có sẵn.
Ví dụ:
• Many people turned out for the concert last night. (Nhiều người đã xuất hiện tại buổi hòa nhạc tối qua.)
Cách phát âm: /tɜːrn aʊt tə biː/
Nghĩa: Kết quả cuối cùng là hoặc trở thành cái gì đó, hóa ra.
Ví dụ:
• The movie turned out to be more exciting than I expected. (Bộ phim hóa ra lại thú vị hơn tôi nghĩ.)
Cách phát âm: /tɜːrn ˈɪntuː/
Nghĩa: Chuyển đổi hoặc biến đổi thành cái gì đó khác.
Ví dụ:
• The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Sâu bướm đã biến thành một con bướm đẹp.)
Cách phát âm: /tɜːrn ˈoʊvər/
Nghĩa: Lật ngược hoặc chuyển giao.
Ví dụ:
• Please turn over the page to continue reading. (Hãy lật trang để tiếp tục đọc.)
Cách phát âm: /tɜːrn bæk/
Nghĩa: Quay lại hoặc rời đi theo chiều ngược lại.
Ví dụ:
• We have to turn back because the road is blocked. (Chúng tôi phải quay lại vì đường bị chặn.)
Cách phát âm: /tɜːrn tuː/
• Nhờ một người hay một tổ chức giúp đỡ.
Ví dụ:
He turned to his friends during the difficult times. (Cô ấy nhờ bạn bè giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.)
• Bắt đầu làm hoặc sử dụng cái gì đó không tốt, đặc biệt là vì bạn không vui.
Ví dụ:
She turned to smoking after her divorce. (Cô chuyển sang hút thuốc sau khi ly hôn.)
• Chuyển sự chú ý của bạn đến một cái gì đó.
Ví dụ:
She decided to turn to a new project after completing the previous one. (Cô quyết định chuyển sang dự án mới sau khi hoàn thành dự án trước đó.)
• Nhận giúp đỡ từ ai đó.
Ví dụ:
She had no other option but to turn to her parents for financial assistance. (Cô không còn lựa chọn nào khác ngoài việc nhờ đến sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ.)
• Suy nghĩ hoặc bắt đầu xem xét một cái gì đó.
Ví dụ:
After many failed attempts, he decided to turn to a new approach to solve the problem. (Sau nhiều lần thất bại, anh quyết định chuyển sang một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
• Lật / Mở cuốn sách đến một trang cụ thể.
Ví dụ:
She turned to page 50 to find the information she needed for her research. (Cô lật sang trang 50 để tìm thông tin cần thiết cho nghiên cứu của mình.)
• Gặp ai đó hoặc cái gì đó để được giúp đỡ trong một tình huống khó khăn.
>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
1. She always forgets to __________ the lights when she leaves her room.
2. Don’t forget to __________ your homework before the class starts.
3. The music is too loud; can you __________ a little bit?
4. She decided to __________ her mentor for guidance during the challenging project.
5. We should __________ for the school assembly at 8 a.m.
6. The dog __________ when the postman approached the house.
7. The cake __________ to be delicious, much to everyone’s delight.
8. Can you please __________ the volume on the radio? It’s too quiet.
9. The child decided to __________ and go back home after getting lost in the park.
10. The new student __________ with a big smile.
Đáp án
1. When you finish your assignment, you need to __________ it to the teacher.
a) turn on
b) turn in
c) turn out
d) turn away
2. Tim forgot to __________ the lights before leaving the room.
a) turn up for
b) turn down
c) turn off
d) turn against
3. She is going to __________ the job interview at 9 a.m.
a) turn away
b) turn up for
c) turn into
d) turn off
4. The caterpillar will eventually __________ a butterfly.
a) turn around
b) turn up with
c) turn out to be
d) turn into
5. When the dog saw the stranger, it started to __________.
a) turn against
b) turn on to
c) turn over
d) turn back
6. The weather suddenly __________, and the sun came out.
a) turned away
b) turned up
c) turned off
d) turned around
7. Please __________ the heat; it’s too cold in here.
a) turn up
b) turn over
c) turn away
d) turn into
8. The movie ending __________ to be much more interesting than expected.
a) turned up with
b) turned out
c) turned against
d) turned off
9. The team decided to __________ their coach’s advice and won the match.
a) turn on
b) turn up for
c) turn against
d) turn around
10. She always __________ the lights when entering a room.
a) turns on
b) turns away
c) turns down
d) turns back
Đáp án
Tóm lại, phrasal verb với turn khá linh hoạt và đa dạng theo mỗi cách kết hợp giới từ và ngữ cảnh. Việc nắm bắt cách sử dụng các phrasal verb với turn là điều cần thiết, quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp. Để học ngoại ngữ hiệu quả, bạn hãy tập trung không chỉ vào từ vựng, mà nên tìm hiểu cả các phrasal verb kết hợp để mở rộng vốn từ, khả năng giao tiếp và phát triển vốn tiếng Anh của mình.
Link nội dung: https://topnow.edu.vn/turn-away-la-gi-a91993