Nghệ thuật luôn luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta dưới nhiều phương thức khác nhau, có thể là một bức ảnh, một bộ phim, một bản nhạc,… Chính vì thế, tìm hiểu về tiếng Anh chủ đề nghệ thuật có thể giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa đằng sau một tác phẩm. Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về nghệ thuật.
Xem thêm:
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng anh về chủ đề: Làm đẹp
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghệ thuật
Nghệ thuật là một phạm trù rộng lớn mà bạn khó có thể tiếp cận hết trong thời gian ngắn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật được chia ra các chủ đề nhỏ, giúp bạn có thể học dễ dàng hơn.
1.1 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh
Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ
painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn
design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế
crafts [ kræfts ]: đồ thủ công
photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh
video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim
film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim
architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc
1.2 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ
Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết
literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương
novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết
drama [ ˈdræm.ə ]: kịch
short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn
biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]: tiểu sử / tự truyện
poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ
1.3 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn
performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn
dance [ dæns ]: nhảy
cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim
theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale
concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc
opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch
1.4 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa
Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]
portrait [ ˈpɔːr.trɪt ]
brush stroke [ brʌʃ stroʊk ]
canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu
landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh
still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật
palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu
impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng
expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn
sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo
sitter [ ˈsɪt̬.ɚ ]
1.5 Từ vựng tiếng Anh về nơi trưng bày nghệ thuật
Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện
museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng
gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập
theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim
exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm
1.6 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc
adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ
background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền
a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn
classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển
to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc
to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời
to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour
a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi
live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp
live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp
a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn
a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc
musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc
to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp
a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc
a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop
to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc
a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock
to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo
a sing-song [ sɪŋ - sɑːŋ ]: hát bài hát
to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ
taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc
to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về Sở thích
2. Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật giúp bạn có thể ứng dụng các từ vựng trên dễ dàng hơn.
Oh, the gallery is incredible! Dịch: Ôi, bộ sưu tập thật là tuyệt vời
This movie has a good cast Dịch: Bộ phim này có diễn viên thật giỏi
She actually did give a fantastic performance Dịch: Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời
Sorry, I have to do a performance next Friday Dịch: Xin lỗi, tôi có một buổi biểu diễn vào thứ 6 tới
Yes, to pass the competition, you have to get a rave review Dịch: Đúng vậy, để qua được cuộc thi này thì bạn cần phải nhận phê bình
I have a ticket to watch an exhibition by Salva Dior Dịch: Tôi có một vé để xem triển lãm của Salva Dior
3. Bài viết Tiếng Anh về Nghệ thuật
Hobby is one of the most important things we should have in our lives. It is something that you enjoy doing, something that brings relief of the daily grind and allows you to relax. Of all hobbies in the world, I like music the most. For me, music is the best hobby ever. You should look around and you can see that music is everywhere.
(Sở thích là một trong những thứ quan trọng nhất chúng ta nên có trong cuộc sống. Đó là thứ là bạn thích thú tận hưởng, là thứ giúp giảm bớt những cực nhọc thường ngày và cho phép bạn thư giãn. Trong tất cả các sở thích trên thế giới, tôi thích nhất là âm nhạc. Đối với tôi, âm nhạc là sợ thích tuyệt vời nhất. Bạn có thể nhìn xung quanh và nhận thấy âm nhạc có ở khắp mọi nơi.)
I enjoy music and I listen it every single day. There are a lot of different styles of music for you to choose and enjoy. If I am in good mood, I prefer to listen some energy rock music that keep me happy and full of power. If I am tired, I chose some calm, relaxing songs. Music can speak, through music people can express feelings and emotions. When you hear something that looks like you, that you understand it easily, you start to love it. There are several different ways to enjoy music as your hobby. When you discover an artist or musician that you satisfies, it’s clear that you want to collect all of their works. Not only listening to music, a music collection is a great hobby to have, too. (Tôi thích âm nhạc và tôi nghe nó hằng ngày. Có rất nhiều phong cách âm nhạc cho bạn chọn lựa và tận hưởng. Nếu tôi có tâm trạng tốt, tôi sẽ thích nghe thứ nhạc rock đầy năng lượng giúp tôi tiếp tục vui vẻ và đầy năng lượng. Nếu tôi mệt mỏi, tôi sẽ chọn những bài nhạc yên bình, thư giãn hơn. Âm nhạc có tiếng nói, thông qua âm nhạc con người có thể thể hiện tâm trạng và cảm xúc. Khi bạn nghe điều gì đó tương tự như bạn, bạn sẽ hiểu nó dễ dàng và bạn sẽ bắt đầu yêu thích nó. Có rất nhiều cách để xem âm nhạc như là một sở thích. Khi bạn hài lòng với một nghệ sĩ hay nhạc sĩ nào đó, bạn sẽ tất nhiên muốn thu thập tất cả những tác phẩm của họ. Không chỉ việc nghe nhạc mà một bộ sưu tập tác phẩm âm nhạc cũng là một sở thích tuyệt vời.)
Music is a hobby that has no boundaries. It makes the world smaller. Without music, life would be a mistake.
(Âm nhạc là một sở thích không có giới hạn. Nó làm thế giới thu hẹp hơn. Nếu không có âm nhạc, cuộc sống thật sai lầm.)
Đề tài về sở thích là một trong những đề tài gần gũi và dễ viết nhất, nhưng cũng vì vậy bạn cần làm cho bài viết của mình trở nên hấp dẫn, đặc sắc.
Hy vọng bài viết dưới đây đã mang đến cho bạn nhiều từ vựng và mẫu câu hữu ích trong tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật. Bạn cũng có thể tham khảo hàng trăm chủ đề giao tiếp và từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cùng với phương pháp học từ vựng nhanh và nhớ lâu khác cùng NativeX ngay tại đây nhé!