10+ cách paraphrases "Nowadays" trong tiếng Anh thông dụng

10+ cách paraphrases "Nowadays" trong tiếng Anh thông dụng

Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, quá nhiều thí sinh lạm dụng từ Nowadays để mở đầu cho bài viết hoặc bài nói. Do áp dụng quá nhiều và liên tục, Nowadays đã trở nên vô cùng quen thuộc. Vậy nên, muốn ghi điểm tuyệt đối trong mắt ban giám khảo và đạt được band điểm 6.0+ trong tiêu chí Lexical Resource thì chắc chắn bạn phải sử dụng các cụm từ thay thế cho Nowadays. Vậy những cụm từ đó là gì, hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu cách paraphrases Nowadays bạn nhé!

cac-cum-tu-thay-the-cho-nowadays.jpg
10+ cách paraphrases cho Nowadays trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay!

1. Nowadays: ngày nay

Trước khi đi tìm hiểu về các cụm từ thay thế cho Nowadays, chúng ta cần chính xác về ý nghĩa của từ này. Nowadays là gì? Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay. Ví dụ:

Các cụm từ thay thế cho Nowadays

2. In this day and age: ngày nay

In this day and age là gì? Đây là một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays đầu tiên prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn. In this day and age có nghĩa là ngày nay. Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ In this day and age:

In this day and age: ngày nay
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - In this day and age: ngày nay

3. At the present time: ngày nay

Một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo bạn nên nằm lòng để áp dụng vào trong bài thi IELTS Writing và Speaking đó là At the present time. At the present time là gì? Cụm từ này có nghĩa là ngày nay. Tham khảo một số ví dụ về cụm từ này bạn nhé:

At the present time
At the present time

4. These days: hiện giờ

Cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo prepedu.com giới thiệu đến bạn đọc chính là These days. These days là gì? These days trong tiếng Anh có nghĩa là hiện giờ. Tham khảo ví dụ về một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays bạn nhé:

These days
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - These days

5. In today’s world: trong thế giới ngày nay

In today’s world - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays được người dùng sử dụng thường xuyên. In today’s world là gì? Cụm từ này được hiểu là trong thế giới ngày nay. Ví dụ:

In today’s world
In today’s world

6. In today’s modern society: trong xã hội hiện đại ngày nay

Để paraphrase Nowadays hiệu quả, chúng ta không thể bỏ qua cụm từ In today’s modern society - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất. In today’s modern society là gì? In today’s modern society có nghĩa là trong xã hội hiện đại ngày nay. Ví dụ:

In today’s modern society
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - In today’s modern society

7. Currently: hiện tại thì…

Một cách paraphrase Nowadays tiếp theo bạn nên tham khảo đó chính là Currently - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays hiệu quả trong IELTS Speaking và Writing. Currently là gì? Từ vựng tiếng Anh này mang nghĩa là hiện tại thì… Ví dụ:

Currently
Currently

8. Presently: hiện tại

Presently là một trong những từ thay thế cho Nowadays. Presently là gì? Từ vựng tiếng Anh này có nghĩa là hiện tại. Ví dụ cụ thể:

Presently
Presently

9. At present: hiện tại

At present - một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays. At present là gì? At present có nghĩa là hiện tại. Tham khảo một số ví dụ về At present sau đây:

At present
At present

10. In the globalization process: trong quá trình toàn cầu hóa

Một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays tiếp theo prepedu.com xin giới thiệu đến với bạn đọc chính là In the globalization process. In the globalization process là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong quá trình toàn cầu hóa. Ví dụ cụ thể:

In the globalization process
In the globalization process

11. In the present age: trong thời đại hiện nay

Paraphrase Nowadays bằng cụm từ “In the present age” sẽ giúp bạn nâng cao được điểm số của tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking và Writing. In the present of age là gì? Cụm từ này có nghĩa là trong thời đại hiện nay. Ví dụ cụ thể:

In the present age
In the present age

12. We live in a changing world: Chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổi

Cụm từ thay thế cho Nowadays cuối cùng mà prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là “We live in a changing world”. We live in a changing world là gì? Cụm từ này có nghĩa là “chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi”. Hãy cùng tham khảo một số ví dụ về cụm từ này nhé:

We live in a changing world
Các cụm từ thay thế cho Nowadays - We live in a changing world

Trên đây là 10+ cách paraphrase cho Nowadays cho bài thi IELTS Speaking và Writing. Ghi thật nhanh các cụm từ thay thế cho Nowadays này vào sổ tay từ vựng, áp dụng thuần thục trong quá trình ôn luyện thi Speaking và Writing IELTS tại nhà để sử dụng từ ngữ nhuần nhuyễn nhất bạn nhé. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm Lexical Resource thật cao trong bài thi thực chiến nhé!

Link nội dung: https://topnow.edu.vn/hien-nay-tieng-anh-la-gi-a94400