Bạn muốn biết HIC nghĩa là gì? Ý nghĩa của HIC là vô cùng đa dạng, vì thế trong bài viết này, chúng mình sẽ tổng hợp tất cả các ý nghĩa của HIC trong các lĩnh vực đời sống hay HIC là gì trên facebook để các bạn hiểu hơn về từ này nhé!
Các ý nghĩa của HIC sẽ được giải thích cụ thể ở phần tiếp theo
Tất cả các định nghĩa của HIC về các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ trong y học và thậm chí cả các điều khoản máy tính được liệt kê trong bảng sau. Chúng mình đã thống kê theo bảng chữ cái để các bạn dễ đọc hơn.
Viết tắt của HIC Định nghĩa HIC (viết tắt của Hand Indicating Controller) Bàn tay cho thấy điều khiển HIC (viết tắt của Highly Insane Criminals) Bọn tội phạm cao điên HIC (viết tắt của Hotel Inventory Controller) Bộ điều khiển hàng tồn kho của khách sạn HIC (viết tắt của Highest Incoming Channel) Cao nhất đến kênh HIC (viết tắt của High Income Country) Cao thu nhập quốc gia HIC (viết tắt của Headend Interface Converter) Chuyển đổi giao diện Headend HIC (viết tắt của Herding Instinct Certified) Chứng nhận chăn gia súc bản năng HIC (viết tắt của Human in Control) Con người trong kiểm soát HIC (viết tắt của Hanover Insurance Company) Công ty bảo hiểm Hanover HIC (viết tắt của Horseradish Information Council) Cải ngựa thông tin hội đồng HIC (viết tắt của Home Improvement Contractor) Cải tiến Trang chủ nhà thầu HIC (viết tắt của Hardened Intersite Cable) Cứng cáp Intersite HIC (viết tắt của Hold in Custody) Giữ trong quyền nuôi con HIC (viết tắt của Hanoi International Church) Hanoi International Church HIC (viết tắt của Hawaiian Island Creations) Hawaii đảo sáng tạo HIC (viết tắt của Hipparcos Input Catalog) Hipparcos đầu vào cửa hàng HIC (viết tắt của Hsing-I Chuan) Hsing-tôi Chuan HIC (viết tắt của Hope in the Cities) Hy vọng trong các thành phố HIC (viết tắt của Hydrogen Induced Cracking) Hydro gây nứt HIC (viết tắt của Human Interaction Capability) Khả năng tương tác của con người HIC (viết tắt của Host Interface Controller) Máy chủ giao diện điều khiển HIC (viết tắt của Habitat International Coalition) Môi trường sống liên minh quốc tế HIC (viết tắt của Hybrid Integrated Circuit) Mạch tích hợp lai HIC (viết tắt của Heat Interchanger) Nhiệt Interchanger HIC (viết tắt của Humanities International Complete) Nhân văn Quốc tế hoàn chỉnh HIC (viết tắt của Hydrophobic Interaction Chromatography) Sắc kí kỵ nước tương tác HIC (viết tắt của Health Informatics Conference) Sức khỏe tin học Hội nghị HIC (viết tắt của Health Informatics Consulting) Sức khỏe tin học tư vấn HIC (viết tắt của HierarcHICal Ingredient Code) Thành phần cấu trúc mã HIC (viết tắt của Human Interaction Component) Thành phần của người tương tác HIC (viết tắt của Head Injury Criterion) Tiêu chí chấn thương đầu HIC (viết tắt của Home Improvement Center) Trang chủ cải tiến Trung tâm HIC (viết tắt của Hiroshima International Center) Trung tâm quốc tế Hiroshima HIC (viết tắt của Hardwood Information Center) Trung tâm thông tin gỗ cứng HIC (viết tắt của Humanitarian Information Center) Trung tâm thông tin nhân đạo HIC (viết tắt của Hemorrhoid Information Center) Trung tâm thông tin trĩ HIC (viết tắt của Health Information Center) Trung tâm thông tin y tế HIC (viết tắt của High Integrity Container) Tính toàn vẹn cao Container HIC (viết tắt của Health Insurance Claim) Yêu cầu bồi thường bảo hiểm y tế HIC (viết tắt của high intensity conflict) cuộc xung đột cường độ cao HIC (viết tắt của Head Impact Criteria) Đầu ảnh hưởng đến tiêu chuẩn HIC (viết tắt của Humidity Indicator Card) Độ ẩm chỉ số thẻ HIC (viết tắt của Health Insurance Commission) Ủy ban bảo hiểm y tế HIC (viết tắt của Health Informatics Committee) Ủy ban công nghệ thông tin y tếHic Hic cũng cùng nghĩa với Hic trong Trường hợp 1 tức là mang nghĩa tiếng khóc, khóc trong tủi thân, oan ức, vừa thể hiện sự đáng yêu và cần được an ủi kịp thời.
Vi dụ, trong đoạn hội thoại sau:
A: Hôm qua sao mày không đi liên hoan với team?
B: Hic Hic, tao bị ốm liệt giường, không lết nổi.
A: Tội vậy, thương thương bạn tui.
Hic/ HIC HIC sử dụng trên các trang mạng xã hội hay các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như Facebook, Instagram, WhatsApp và Snapchat
Hic mang nghĩa ở trường hợp 1 là tiếng khóc thường không sử dụng trong văn bản, chỉ dùng trong giao tiếp với bạn bè hay những người thân thiết
Hic mang nghĩa ở trường hợp 2 (là từ viết tắt) thì sử dụng được cả trong văn bản và giao tiếp.
Trên Facebook, HIC mang nghĩa của trường hợp 1, HIC có nghĩa là một dạng từ ngữ mang ý nghĩa thể hiện cảm xúc buồn bã, đồng nghĩa với từ ngữ là hu hu, khóc nhỏ nhẹ, thút thít, thể hiện bản thân đang buồn bã, tủi hờn vì một vài vấn đề nào đó trong chuyện tình cảm, công việca, gia đình, bạn bè hay tiền bạc.
>>> Bài viết tham khảo: Dolce là gì? Tìm hiểu về sức hút của xu hướng “đôn chề”
Vậy là các bạn đã hiểu được Hic là gì rồi đúng không nào. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của từ HIC, hãy góp ý cho chúng mình ở phần comment phía dưới để cùng nhau mở rộng thêm vốn hiểu biết về từ nhé.
Link nội dung: https://topnow.edu.vn/hic-la-gi-a95585