12 cung hoàng đạo trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Darkrose
12 cung hoàng đạo trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Theo thần thoại Hy Lạp, mỗi cung hoàng đạo tương ứng với một hình ảnh của một sinh vật hoặc vật thể. Các cung hoàng đạo cũng được sử dụng để dự đoán tính cách và sự kiện trong cuộc sống con người. Vậy bạn đã biết từ tiếng Anh của các cung hoàng đạo chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn biết tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và các đặc điểm đi kèm.

Tên các cung hoàng đạo, thời gian và đặc điểm

  1. Aries (Bạch Dương)
    • Thời gian: 21/3 - 19/4
    • Tính từ tích cực: adventurous (phiêu lưu), confident (tự tin)
    • Tính từ tiêu cực: impatient (nóng vội), moody (thất thường)
  2. Taurus (Kim Ngưu)
    • Thời gian: 20/4 - 20/5
    • Tính từ tích cực: reliable (đáng tin cậy), patient (kiên nhẫn)
    • Tính từ tiêu cực: stubborn (bướng bỉnh), possessive (ghen tức)
  3. Gemini (Song Tử)
    • Thời gian: 21/5 - 20/6
    • Tính từ tích cực: adaptable (thích nghi), curious (tò mò)
    • Tính từ tiêu cực: indecisive (hay phân vân), superficial (nông cạn)
  4. Cancer (Sư Tử)
    • Thời gian: 21/6 - 22/7
    • Tính từ tích cực: nurturing (nuôi dưỡng), empathetic (cảm thông)
    • Tính từ tiêu cực: clingy (đeo bám), moody (thất thường)
  5. Leo (Xử Nữ)
    • Thời gian: 23/7 - 22/8
    • Tính từ tích cực: confident (tự tin), generous (hào phóng)
    • Tính từ tiêu cực: arrogant (kiêu căng), stubborn (bướng bỉnh)
  6. Virgo (Thiên Bình)
    • Thời gian: 23/8 - 22/9
    • Tính từ tích cực: practical (thực tế), analytical (phân tích)
    • Tính từ tiêu cực: critical (phê phán), worrisome (lo lắng)
  7. Libra (Thiên Bình)
    • Thời gian: 23/9 - 22/10
    • Tính từ tích cực: diplomatic (ngoại giao), charming (quyến rũ)
    • Tính từ tiêu cực: indecisive (hay phân vân), superficial (nông cạn)
  8. Scorpio (Nhân Mã)
    • Thời gian: 23/10 - 21/11
    • Tính từ tích cực: passionate (nhiệt huyết), resourceful (khéo léo)
    • Tính từ tiêu cực: jealous (ghen tức), secretive (bí mật)
  9. Sagittarius (Ma Kết)
    • Thời gian: 22/11 - 21/12
    • Tính từ tích cực: optimistic (lạc quan), adventurous (phiêu lưu)
    • Tính từ tiêu cực: careless (cẩu thả), tactless (thiếu tế nhị)
  10. Capricorn (Bảo Bình)
    • Thời gian: 22/12 - 19/1
    • Tính từ tích cực: ambitious (tham vọng), disciplined (kỷ luật)
    • Tính từ tiêu cực: pessimistic (bi quan), rigid (cứng nhắc)
  11. Aquarius (Song Ngư)
    • Thời gian: 20/1 - 18/2
    • Tính từ tích cực: independent (độc lập), humanitarian (nhân đạo)
    • Tính từ tiêu cực: unpredictable (khó đoán), aloof (lạnh lùng)
  12. Pisces (Bạch Dương)
    • Thời gian: 19/2 - 20/3
    • Tính từ tích cực: compassionate (biết thông cảm), artistic (nghệ thuật)
    • Tính từ tiêu cực: overly trusting (quá tin người), escapism (chạy trốn)
cung hoàng đạo

4 nhóm cung hoàng đạo

Các cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm chính dựa trên các đặc điểm của chúng. Dưới đây là các nhóm đó kèm theo tên tiếng Anh và các đặc điểm phổ biến:

1. Nhóm Lửa (Fire Signs)

  • Các cung hoàng đạo: Aries (Bạch Dương), Leo (Sư Tử), Sagittarius (Nhân Mã)
  • Đặc điểm:
    • Passionate (nhiệt huyết): Có tính cách đam mê, năng động và sôi động.
    • Energetic (năng động): Luôn đầy năng lượng và ham muốn thử thách.
    • Assertive (quyết đoán): Thích nắm giữ quyền lực và kiểm soát.
    • Impulsive (bốc đồng): Thường có xu hướng hành động mà không cần suy nghĩ lâu dài.

2. Nhóm Đất (Earth Signs)

  • Các cung hoàng đạo: Taurus (Kim Ngưu), Virgo (Xử Nữ), Capricorn (Ma Kết)
  • Đặc điểm:
    • Practical (thực tế): Thích làm việc hữu ích và có ích.
    • Reliable (đáng tin cậy): Luôn giữ lời hứa và là người bạn có thể dựa vào.
    • Stable (ổn định): Tính tình bình tĩnh, kiên định và ít thay đổi.
    • Materialistic (vật chất): Quan tâm đến vật chất và tiền bạc hơn những thứ tinh thần.

3. Nhóm Khí (Air Signs)

  • Các cung hoàng đạo: Gemini (Song Tử), Libra (Thiên Bình), Aquarius (Bảo Bình)
  • Đặc điểm:
    • Intellectual (trí tuệ): Yêu thích suy nghĩ sâu sắc và trao đổi ý tưởng.
    • Social (xã hội): Thích giao tiếp và có khả năng làm việc nhóm tốt.
    • Idealistic (lý tưởng): Có quan điểm và sự đam mê về lý tưởng và công bằng.
    • Detached (tách rời): Có thể thấy họ khá xa cách và không dễ tiếp cận.

4. Nhóm Nước (Water Signs)

  • Các cung hoàng đạo: Cancer (Cự Giải), Scorpio (Thiên Bình), Pisces (Song Ngư)
  • Đặc điểm:
    • Emotional (cảm xúc): Cảm nhận sâu sắc và thường biểu hiện cảm xúc một cách rõ ràng.
    • Intuitive (trực giác): Có khả năng cảm nhận và hiểu biết một cách sâu sắc.
    • Empathetic (cảm thông): Có khả năng đồng cảm với cảm xúc của người khác.
    • Sensitive (nhạy cảm): Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và môi trường xung quanh.

Mỗi nhóm cung hoàng đạo có những đặc điểm chung giúp phản ánh và mô tả tính cách và phong cách sống của những người sinh trong các cung này.

Bài viết này đồng thời cung cấp cho các bạn rất nhiều tính từ dùng để mô tả đặc điểm, tính cách của con người. Các từ vựng này rất phổ biến trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với các từ này, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ. Một trong những nguồn video thú vị và phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.

Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu ask, require, order và request trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.

Cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị và gần gũi giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo của MochiMochi để biết thêm nhiều hơn nữa về ngôn ngữ này nhé!