Tên Tiếng Anh 12 Cung Hoàng Đạo: Tên gọi, tính cách

Darkrose
Tên Tiếng Anh 12 Cung Hoàng Đạo: Tên gọi, tính cách

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Chắc chắn bạn đã nghe qua về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh như Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, hoặc Scorpius. Nhưng liệu bạn đã biết tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo? Hay bạn đã đọc về tính cách của từng cung trong ngôn ngữ Anh như thế nào? Để hiểu sâu hơn về chủ đề thú vị này, hãy cùng NativeX khám phá tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo!

Cung hoàng đạo là gì?

Trên tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac signs,có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “vòng tròn của các linh vật”. Những người sinh vào thời điểm mặt trời đi qua một trong 12 chòm sao này sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó. Có hai khái niệm quan trọng liên quan đến cung hoàng đạo:

  • ✓ Tử vi (Horoscope) /’hɔrəskoup/ là nền tảng của việc dự đoán vận mệnh dựa trên cung hoàng đạo.
  • ✓ Chiêm tinh học (Astrology) /əs’trɔlədʤi/ là một lĩnh vực nghiên cứu các yếu tố thiên văn và những tác động của chúng lên con người.

Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ thời Babylon xưa, từ những nhà chiêm tinh học cổ đại. Bằng cách quan sát mặt trời và các hành tinh di chuyển, họ đã chia vị trí của mặt trời trên bầu trời thành 12 nhánh, tương ứng với 12 chòm sao. Mỗi nhánh biểu thị một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuất phát.

→ Nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được phân thành 4 nhóm chính, bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có những đặc điểm và tính cách tương tự nhau, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của họ.

Nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh

Nhóm 1: Nhóm Nước - Water Signs

Nhóm này bao gồm: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Nước rất nhạy cảm về mặt cảm xúc. Họ có tính trực quan cao và hơi bí ẩn, giống như đại dương vậy. Hơn nữa, họ cũng là những người sâu sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.

Nhóm 2: Nhóm Lửa - Fire Signs

Nhóm này bao gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa thường là những người thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sẵn sàng hành động. Tính cách nóng tính của họ đôi khi có thể khiến người khác hơi ngại ngần, nhưng không phải lo lắng vì họ cũng nhanh chóng quên và dễ dàng tha thứ. Họ có thể coi là nguồn sức mạnh và động lực lớn đối với những người xung quanh họ.

Nhóm 3: Nhóm Đất - Earth Signs

Nhóm bao gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Người ta thường nói rằng những người thuộc nhóm Đất có tính cách chắc chắn, sống thực tế và có chút bảo thủ. Nhưng một điều mà bạn có thể yên tâm là họ là những người rất ổn định, trung thành và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu trong những thời điểm khó khăn.

Nhóm 4: Nhóm Khí - Air Signs

Nhóm bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Nhóm Khí tượng trưng cho sự công bằng, chính trực và lý tưởng. Những cung hoàng đạo thuộc nhóm này thường thích giao tiếp, thông minh và luôn phân tích mọi thứ một cách rõ ràng. Họ thích tham gia vào các cuộc thảo luận triết học, các buổi họp xã hội và đọc những cuốn sách triết lý hay. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hời hợt khi quan tâm đến một vấn đề cụ thể.

Tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo

#1 Ma Kết (Capricorn)

Mình cùng khám pha từ vựng tiếng Anh về tính cách thông qua từng chữ cái trong cung hoàng đạo nhé, đầu tiên là Ma kết:

C - Confident /ˈkɑn.fɪ.dənt/: Tự tin

A - Analytical /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/: Phân tích

P - Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tế

R - Responsible /rɪˈspɑn.sə.bəl/: Trách nhiệm

I - Intelligent /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒənt/: Thông minh

C - Caring /ˈker.ɪŋ/: Quan tâm

O - Organized /ˈɔr.ɡən.aɪzd/: Có tổ chức

R - Realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/: Sự thực tế

N - Neat /niːt/: Gọn gàng

Các từ vựng liên quan:

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọng

Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ : Chăm chỉ

Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế

Disciplined /ˈdɪsəplɪnd/ : Kỷ luật

Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy

Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ : Trách nhiệm

Organized /ˈɔrɡənaɪzd/ : Có tổ chức

Cautious /ˈkɔʃəs/ : Thận trọng

Persistent /pərˈsɪstənt/ : Kiên trì

Pragmatic /ˈpræɡˈmætɪk/ : Thực dụng

Tên tiếng anh cung Bảo Bình

#2 Bảo Bình (Aquarius)

A - Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích

Q - Quirky /ˈkwɪrki/: Kỳ quặc

U - Uncompromising /ˌʌnˈkɑmprəˌmaɪzɪŋ/: Không khoan nhượng

A - Action-focused /ˈækʃən-ˈfoʊkəst/: Tập trung hành động

R - Respectful /rɪˈspɛktfəl/: Sự tôn trọng

I - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Sự thông minh

U - Unique /juˈnik/: Độc nhất

S - Sincere /sɪnˈsɪr/: Chân thành

Các từ vựng liên quan:

Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ : Đổi mới

Humanitarian /hjuːˌmænəˈtɛriən/ : Nhân đạo

Unconventional /ˌʌnkənˈvɛnʃənl/ : Không theo truyền thống

Intellectual /ˌɪntəˈlɛkʧuəl/ : Trí tuệ

Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập

Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ : Kỳ cục

Idealistic /aɪˌdiəˈlɪstɪk/ : Lý tưởng

Friendly /ˈfrɛndli/ : Thân thiện

Open-minded /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ : Cởi mở

Progressive /prəˈɡrɛsɪv/ : Tiến bộ

#3 Song Ngư (Pisces)

P - Psychic: Khả năng ngoại cảm

I - Intelligent: Sự thông minh

S - Surprising: Ngạc nhiên

C - Creative: Sáng tạo

E - Emotionally-driven: Cảm xúc

S - Sensitive: Nhạy cảm

Các từ vựng liên quan:

Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thông

Artistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuật

Compassionate /kəmˈpæʃənət/ : Từ bi

Sensitive /ˈsɛnsətɪv/ : Nhạy cảm

Dreamy /ˈdrimi/ : Mơ màng

Intuitive /ɪnˈtuɪtɪv/ : Trực giác

Spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ : Tâm linh

Sympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảm

Romantic /roʊˈmæntɪk/ : Lãng mạn

Tên tiếng anh cung Bạch Dương

#4 Bạch Dương (Aries)

A - Assertive /əˈsɜːtɪv/ : Sự quyết đoán

R- Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/ : Sự tươi mới

I - Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Sự độc lập

E - Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng

S - Sexy /ˈsɛksi/ : Sự quyến rũ

Một vài từ ngữ biểu thị tính cách của Aries là:

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ : Năng động.

Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tin.

Courageous /kəˈreɪdʒəs/ : Dũng cảm.

Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập.

Energetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Nhiệt tình.

Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứng.

Assertive /əˈsɜːrtɪv/ : Tự tôn.

Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ : Thích thử thách.

Direct /dɪˈrɛkt/ : Thẳng thắn.

Fearless /ˈfɪrlɪs/ : Không sợ hãi.

#5 Kim Ngưu (Taurus)

T - Trailblazing /treɪlˈbleɪzɪŋ/ : Tiên phong

A - Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọng

U - Unwavering /ʌnˈweɪvərɪŋ/ : Vững chắc

R - Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy

U - Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ : Sự hiểu biết

S - Stable /ˈsteɪbl/ : Sự ổn định

Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Anh - Taurus:

Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy

Patient /ˈpeɪʃənt/ : Kiên nhẫn

Determined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâm

Stubborn /ˈstʌbərn/ : Bướng bỉnh

Sensual /ˈsɛnsjuəl/ : Giác quan

Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế

Steadfast /ˈstɛdfæst/ : Vững vàng

Materialistic /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ : Đón nhận tài sản

Loyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành

Dependable /dɪˈpɛndəbl/ : Đáng tin cậy

Tên tiếng anh cung Song Tử

#6 Song Tử (Gemini)

G - Generous /ˈdʒɛnərəs/: Sự hào phóng

E - Emotionally in tune /ɪˈmoʊʃənəli ɪn tun/: Cảm xúc đồng điệu

M - Motivated /ˈmoʊtəˌveɪtɪd/: Động lực

I - Imaginative /ɪˈmædʒəˌneɪtɪv/: Trí tưởng tượng

N - Nice /naɪs/: Sự tốt đẹp

I - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Trí thông minh

Từ vựng mới về tính cách của Gemini:

Adaptable /əˈdæptəbl/ : Có khả năng thích nghi

Curious /ˈkjʊriəs/ : Tò mò

Communicative /kəˈmjuːnɪˌkeɪtɪv/ : Tích cực trong việc giao tiếp

Versatile /ˈvɜrsətaɪl/ : Đa năng

Social /ˈsoʊʃəl/ : Xã hội

Intellectual /ˌɪnˌtɛˈlɛktʃuəl/ : Thông minh

Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò và trí tuệ

Witty /ˈwɪti/ : Hài hước

Restless /ˈrɛstlɪs/ : Hay nổi loạn

Dual - natured /ˈduəl-: neɪtʃərd/ : Tính cách đa mặt

#7 Cự Giải (Cancer)

C - Caring /ˈkɛrɪŋ/: Chăm sóc

A- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng

N - Nourishing /ˈnɜrɪʃɪŋ/: Nuôi dưỡng

C - Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo

E - Emotionally intelligent /ɪˈmoʊʃənəli ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Cảm xúc thông minh

R - Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường

Từ vựng về cung hoàng đạo Cancer tiếng Anh:

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ : Cảm xúc

Nurturing /ˈnɜrtʃərɪŋ/ : Nuôi dưỡng

Intuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/ : Trực giác

Sympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảm

Homey /ˈhoʊmi/ : Ấm cúng

Protective /prəˈtɛktɪv/ : Bảo vệ

Tên tiếng anh cung Sư tử

#8 Sư Tử (Leo)

L: Nhà lãnh đạo (Leaders)

E: Năng lượng (Energetic)

O: Lạc quan (Optimistic)

Các từ vựng liên quan đến Leo:

Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tin

Generous /ˈdʒɛnərəs/ : Hào phóng

Creative /kriˈeɪtɪv/ : Sáng tạo

Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứng

Dramatic /drəˈmætɪk/ : Sân khấu

Leader /ˈliːdər/ : Lãnh đạo

Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ : Cuốn hút

Energetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng

Proud /praʊd/ : Tự hào

Loyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành

#9 Xử Nữ (Virgo)

V - Virtuous /ˈvɜrtʃuəs/: Đức hạnh

I - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh

R - Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm

G - Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng

O - Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan

Các từ vựng liên quan:

Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế

Organized /ˈɔrɡəˌnaɪzd/ : Tổ chức

Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/ : Phân tích

Detail-oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/ : Tập trung vào chi tiết

Modest /ˈmɑdɪst/ : Khiêm tốn

Helpful /ˈhɛlpfəl/ : Hữu ích

Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy

Critical /ˈkrɪtɪkəl/ : Phê bình

Health-conscious /ˈhɛlθ ˈkɑnʃəs/ : Chăm sóc sức khỏe

Efficient /ɪˈfɪʃənt/ : Hiệu quả

Tên tiếng anh cung Thiên bình

#10 Thiên Bình (Libra)

L - Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành

I - Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/: Ham học hỏi

B - Balanced /ˈbælənst/: Sự cân bằng

R - Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm

A - Altruistic /ˌælˈtruɪstɪk/: Lòng vị tha

Các từ vựng liên quan:

Harmonious /hɑrˈmoʊniəs/ : Hài hoà

Diplomatic /dɪˌpləˈmætɪk/ : Ngoại giao

Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ : Quyến rũ

Cooperative /koʊˈɑpərətɪv/ : Hợp tác

Fair /fɛr/ : Công bằng

Social /ˈsoʊʃəl/ : Xã hội

Artistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuật

Graceful /ˈgreɪsfl/ : Duyên dáng

Balanced /ˈbælənst/ : Cân bằng

Judicious /ʤuˈdɪʃəs/ : Khôn ngoan

#11 Thiên Yết (Scorpio)

S - Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ

C - Cerebral /ˈsɛrəbrəl/: Não

O - Original /əˈrɪdʒənl/: Nguyên bản

R - Reactive /riˈæktɪv/: Phản ứng

P - Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê

I - Intuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/: Trực giác

O - Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Sự nổi bật

Các từ vựng liên quan:

Passionate /ˈpæʃənət/ : Đam mê

Determined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâm

Mysterious /mɪˈstɪriəs/ : Bí ẩn

Resilient /rɪˈzɪliənt/ : Kiên cường

Intense /ɪnˈtɛns/ : Cường điệu

Daring /ˈdɛrɪŋ/ : Liều lĩnh

Secretive /ˈsiːkrətɪv/ : Kín đáo

Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thông

Transformative /trænsˈfɔrmətɪv/ : Biến đổi

Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò

Tên tiếng anh cung Nhân mã

#12 Nhân Mã (Sagittarius)

S - Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ

A - Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/: Mạo hiểm

G - Grateful /ˈgreɪtfəl/: Biết ơn

I -Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh

T - Trailblazing /ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/: Đi trước

T - Tenacious adept /təˈneɪʃəs əˈdɛpt/: Ngoan cường

A - Adept /əˈdɛpt/: Lão luyện

R - Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm

I - Idealistic /aɪˈdiəˈlɪstɪk/: Duy tâm

U - Unparalled /ʌnˈpærəˌlɛld/: Vô song

S - Sophisticated /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd/: Tinh vi

Các từ vựng liên quan:

Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ : Mạo hiểm

Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ : Lạc quan

Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập

Curious /ˈkjʊriəs/ : Tò mò

Philosophical /ˌfɪləˈsɑfɪkl/ : Triết học

Energetic /ɪˌnɜrˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng

Generous /ˈdʒɛnərəs/ : Hào phóng

Traveler /ˈtrævələr/ : Người du lịch

Freedom-loving /ˈfriːdəm ˈlʌvɪŋ/ : Yêu tự do

☑️ Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

  • ? 100+ Tên tiếng Anh hay cho nữ
  • ? 100+ Tên tiếng Anh hay cho nam
  • ? Lộ trình học TOEIC từ con số 0
  • ? Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm

Cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị và có thể phản ánh phần nào về con người bạn và những người xung quanh. Dưới đây là tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và các tính từ mô tả tính cách của từng cung mà NativeX tổng hợp. Ngoài những kiến thức này, đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều thông tin về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về tính cách của bản thân và những người xung quanh bạn nhé!

Tác giả: NativeX