Bài viết được viết vào ngày 24/3/2022 và được cập nhật vào ngày 26/11/2024 nhằm đảm bảo tính toàn diện của nội dung.
IELTS Writing vẫn luôn là kỹ năng gây ra nhiều khó khăn đối với tất cả các thí sinh. Bởi nó yêu cầu cao về cách dùng từ, ngữ pháp, cách diễn đạt và độ mạch lạc trong bài viết. Nên việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing sẽ giúp bạn cải thiện từng tiêu chí một, từ đó nâng điểm cả bài lên.
Trong bài viết này WISE English sẽ bật mí cho bạn cách tính điểm IELTS Writing task 1, task 2 và các tiêu chí chấm điểm chi tiết nhé
I. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing - Band Descriptors gồm những gì?
Cách chấm điểm IELTS Writing bao gồm một số yếu tố mà các nhà chấm thi IELTS sử dụng để đánh giá và xác định điểm số cho bài viết của thí sinh. Đối với cả hai Module IELTS là Academic Writing và General Training Writing, tiêu chí chấm điểm tập trung vào những khía cạnh sau đây:
1. Task Response (Hoàn thành nhiệm vụ)
Phần Task Response (Hoàn thành nhiệm vụ) trong IELTS Writing là một trong những tiêu chí chấm điểm quan trọng, vì nó liên quan trực tiếp đến việc thí sinh có thể hoàn thành nhiệm vụ được yêu cầu trong đề bài hay không.
Điểm số trong tiêu chí này đánh giá khả năng của thí sinh trong việc hiểu, phân tích và đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài.
Dưới đây là một số yếu tố mà nhà chấm thi IELTS xem xét khi đánh giá phần Task Achievement:
a. Hiểu đề bài (Understanding the question):
- Thí sinh cần hiểu rõ và chính xác những yêu cầu của đề bài.
- Bài viết phải đáp ứng đầy đủ và đúng với các phần của câu hỏi hoặc yêu cầu.
b. Phạm vi ý tưởng (Extent of ideas):
- Thí sinh cần trình bày ý tưởng một cách đầy đủ và tổ chức mạch lạc.
- Để đạt điểm cao, bài viết cần phát triển ý tưởng rõ ràng, thú vị và đầy đủ về nội dung của đề bài.
c. Phát triển ý tưởng (Development of ideas):
- Đánh giá mức độ thuyết phục và phát triển của ý tưởng trong bài viết.
- Thí sinh cần cung cấp các ví dụ, giải thích và bằng chứng để hỗ trợ quan điểm và ý kiến của mình.
d. Quan điểm cá nhân (Personal standpoint):
- Đánh giá khả năng thí sinh biểu đạt quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và thuyết phục.
- Thí sinh có thể đồng ý, phản đối hoặc thể hiện quan điểm riêng, nhưng cần thể hiện một cách logic và có cơ sở.
e. Tổ chức bài viết (Organization of ideas):
- Đánh giá sự mạch lạc và trật tự trong tổ chức bài viết.
- Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, với các ý chính được sắp xếp theo một trình tự logic.
f. Tóm tắt và kết luận (Summary and conclusion):
- Thí sinh cần tóm tắt ý chính một cách ngắn gọn và đưa ra kết luận cuối cùng về chủ đề.
- Kết luận phải phù hợp với nội dung bài viết và tổng kết lại quan điểm cá nhân một cách thích hợp.
Nhà chấm thi sẽ xem xét các yếu tố này để đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của bài viết. Nếu thí sinh thể hiện rõ ràng hiểu và đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài, điểm số cho tiêu chí này sẽ cao, đồng thời đóng góp vào điểm tổng của cách chấm điểm IELTS Writing.
? Ôn luyện IELTS WRITING với các chủ đề thường gặp nhất với bài tổng hợp Bộ 30 chủ đề IELTS Writing phổ biến nhất năm 2024
2. Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết)
Phần Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết) trong IELTS Writing là một tiêu chí chấm điểm quan trọng, đánh giá khả năng tổ chức ý tưởng và thông tin một cách mạch lạc, logic và dễ hiểu trong bài viết.
Nó xem xét cách mà các ý chính và ý phụ được sắp xếp, các câu hỏi và câu trả lời được liên kết với nhau và cách thức sử dụng các liên từ và các thành phần ngữ pháp để tạo nên một bài viết hợp lý và dễ đọc.
Dưới đây là những yếu tố được nhà chấm thi IELTS xem xét trong tiêu chí Coherence and Cohesion:
a. Sự liên kết giữa các câu và đoạn văn (Linking of ideas):
- Thí sinh cần sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp và các liên từ (như “and,” “but,” “however,” “therefore,”…) để kết nối ý tưởng và câu với nhau.
- Sự liên kết giữa các câu và đoạn văn tạo ra sự mạch lạc và truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và logic.
b. Sự đa dạng câu và cấu trúc câu (Sentence variety and structure):
- Đánh giá sự đa dạng và phong phú trong cấu trúc câu và loại câu sử dụng trong bài viết.
- Sử dụng các loại câu khác nhau (câu đơn, câu phức, câu hỏi, câu phủ định, câu so sánh, …) làm cho bài viết phong phú và hấp dẫn hơn.
c. Sự liên kết giữa các đoạn văn (Linking of paragraphs):
- Bài viết cần được chia thành các đoạn văn rõ ràng và sắp xếp một cách logic.
- Thí sinh cần sử dụng các cụm từ mở đầu đoạn, dấu hiệu chuyển tiếp và liên từ để liên kết các đoạn văn với nhau.
d. Sự sắp xếp và tổ chức bài viết (Organization of the essay):
- Bài viết cần có một sự sắp xếp logic và trình tự nhất định.
- Ý tưởng và thông tin trong bài viết nên được tổ chức một cách rõ ràng và hợp lý.
e. Từ vựng và cụm từ liên kết (Linking words and phrases):
- Thí sinh cần sử dụng một loạt các từ vựng và cụm từ liên kết để tạo sự mạch lạc trong bài viết.
- Các từ nối, từ liên kết giúp tạo mối quan hệ ý tưởng và làm cho bài viết trở nên dễ hiểu và thuyết phục.
Phần Coherence and Cohesion là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo rằng bài viết của thí sinh dễ đọc, hiểu và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Sự mạch lạc và liên kết giữa các ý tưởng, câu và đoạn văn làm tăng tính logic và hấp dẫn của bài viết, đồng thời góp phần vào việc đạt được điểm số cao trong phần IELTS Writing.
3. Lexical Resource (Ngữ liệu)
Phần Lexical Resource (Ngữ liệu) trong cách chấm điểm IELTS Writing là một trong những tiêu chí chấm điểm quan trọng, đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng và đa dạng hóa từ vựng, cụm từ, thành ngữ và biểu đạt ngôn ngữ trong bài viết.
Điểm số trong tiêu chí này đo lường khả năng của thí sinh sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp để truyền đạt ý tưởng và thông tin một cách hiệu quả và truyền cảm.
Dưới đây là những yếu tố được nhà chấm thi IELTS xem xét trong tiêu chí Lexical Resource:
a. Từ vựng chính xác (Accuracy of vocabulary):
- Thí sinh cần sử dụng từ vựng chính xác và không sai lệch nghĩa để truyền đạt ý tưởng và thông tin một cách chính xác.
- Đảm bảo rằng từ vựng được sử dụng đúng với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
b. Đa dạng từ vựng (Range of vocabulary):
- Đánh giá sự đa dạng và phong phú của từ vựng được sử dụng trong bài viết.
- Thí sinh cần sử dụng nhiều từ vựng khác nhau để biểu đạt ý tưởng và tránh sự lặp lại.
c. Từ vựng chính thống (Appropriateness of vocabulary):
- Thí sinh cần sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề và loại bài viết.
- Sử dụng từ vựng hợp lý và phù hợp giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục.
d. Từ vựng chuyên môn (Technical vocabulary):
- Nếu đề bài yêu cầu, thí sinh cần sử dụng từ vựng chuyên môn liên quan đến chủ đề được đề cập.
- Sử dụng từ vựng chuyên môn thích hợp có thể tăng tính uyên bác của bài viết.
e. Thành ngữ và biểu đạt ngôn ngữ (Idioms and figurative language):
- Thí sinh có thể sử dụng các thành ngữ và biểu đạt ngôn ngữ một cách phù hợp để thể hiện quan điểm hoặc ý tưởng của mình.
- Tuy nhiên, cần chú ý rằng sử dụng thành ngữ phải đúng với ngữ cảnh và tránh sử dụng quá mức.
Phần Lexical Resource đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bài viết đa dạng và chất lượng. Sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng, cùng với việc sử dụng thành ngữ và biểu đạt ngôn ngữ một cách khéo léo, sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số của mình trong phần IELTS Writing. Tuy nhiên, quan trọng là thí sinh phải sử dụng từ vựng một cách hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh để tránh việc dùng sai hoặc không phù hợp.
4. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp)
Phần Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp) trong cách chấm điểm IELTS Writing là một tiêu chí chấm điểm quan trọng, đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng các cấu trúc câu và ngữ pháp một cách đa dạng và chính xác.
Tiêu chí này đo lường khả năng của thí sinh sử dụng đúng cấu trúc câu, ngữ pháp và tránh các lỗi sai ngữ pháp khi viết bài.
Dưới đây là những yếu tố được nhà chấm thi IELTS xem xét trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy:
a. Đa dạng cấu trúc câu (Range of sentence structures):
- Đánh giá sự đa dạng của các cấu trúc câu được sử dụng trong bài viết.
- Thí sinh cần sử dụng nhiều loại câu khác nhau, chẳng hạn như câu đơn, câu phức, câu ghép, câu điều kiện, câu bị động, để làm cho bài viết trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp.
b. Chính xác ngữ pháp (Grammar accuracy):
- Thí sinh cần sử dụng ngữ pháp một cách chính xác để tránh các lỗi sai ngữ pháp.
- Sử dụng đúng cấu trúc câu, thời đạt biểu, động từ, danh từ, tính từ, giới từ và các thành phần ngữ pháp khác là quan trọng để làm cho bài viết trở nên dễ hiểu và chuyên nghiệp.
c. Phạm vi ngữ pháp (Grammar range):
- Đánh giá sự đa dạng và phong phú của ngữ pháp được sử dụng trong bài viết.
- Thí sinh cần sử dụng nhiều loại ngữ pháp khác nhau một cách chính xác để biểu đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
d. Độ phức tạp ngữ pháp (Complexity of grammar):
- Đánh giá khả năng của thí sinh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác.
- Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chẳng hạn như mệnh đề phụ thuộc, động từ trợ động từ, mệnh lệnh, … có thể làm cho bài viết trở nên chuyên nghiệp và phong phú hơn.
Phần Grammatical Range and Accuracy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và mạch lạc của bài viết. Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, chính xác và phức tạp sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số trong cách chấm điểm Writing IELTS. Tuy nhiên, quan trọng là thí sinh phải tránh các lỗi sai ngữ pháp để không ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt ý tưởng và thông tin của bài viết.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo cách tính điểm các kỹ năng khác tại đây:
Cách tính điểm IELTS Speaking chính xác nhất
Cách tính điểm IELTS Reading
Cách tính điểm IELTS Listening
>>> Giới Thiệu TASK 1 Và Cách Viết Introduction Cho TASK 1
II. Mức độ chấm của IELTS Writing theo từng tiêu chí và từng band
Trước khi bước qua cách tính điểm IELTS Writing thì WISE English muốn cho bạn hiểu rõ hơn về cách tính band điểm của từng tiêu chí
Band score 5.0Band score 6.0Band score 7Band score 8Task Response- Không hoàn thành yêu cầu, có thể đi đúng hướng nhưng không đề cập được vấn đề cụ thể trong đề bài. - Có quan điểm nhưng không rõ ràng. - Có thể không có phần kết luận. - Không phát triển ý chính. - Một số chi tiết không liên quan.- Có tiếp cận đề tài và vấn đề đặt ra trong đề bài. - Có thể hiện quan điểm rõ ràng. - Có phần kết luận, dù có thể bị trùng lặp hoặc không rõ ràng. - Các ý chính phù hợp. - Các ý chính chưa được phát triển đầy đủ.- Tiếp cận mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài. - Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài. Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn. - Các ý chính phù hợp. - Các ý chưa được phát triển đầy đủ.- Tiếp cận hiệu quả mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài. - Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài. - Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn. - Các ý chính phù hợp. - Các ý được phát triển, mở rộng và củng cố đầy đủ.Band Score 5Band Score 6Band Score 7Band Score 8Coherence and Cohesion- Có bố cục thông tin. - Chia đoạn văn hạn chế. - Các từ/cụm từ nối có nhiều lỗi hoặc không phù hợp. - Bị lặp từ do thường xuyên thiếu đại từ thay thế.- Bố cục thông tin rõ ràng. - Chia đoạn văn logic. - Sử dụng phương tiện tiện liên kết hiệu quả nhưng có một vài lỗi trong việc nối giữa các câu và trong câu. - Có đại từ thay thế nhưng một số chỗ không rõ ràng.- Bố cục thông tin logic. - Chia đoạn tốt. - Có luận điểm chính cho mỗi đoạn văn. - Sử dụng các phương tiện liên kết một cách đa dạng. - Một số phương tiện liên kết bị lạm dụng hoặc dùng chưa chuẩn xác. - Dùng tốt đại từ thay thế.- Bố cục thông tin và luận điểm logic. - Chia đoạn hiệu quả. - Sử dụng thuần thục các phương tiện liên kết và dẫn dắt. - Đại từ thay thế hoàn toàn chính xác. Band Score 5Band Score 6Band Score 7Band Score 8Lexical Resource- Vốn từ hạn chế. - Thường xuyên có lỗi chính tả hoặc hình thái từ. - Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.- Vốn từ tương đối đa dạng. - Có sử dụng chưa chính xác một số từ học thuật. - Một số lỗi chính tả và hình thái từ. - Diễn đạt rõ ràng.- Vốn từ đa dạng và tương đối chính xác. - Có sử dụng từ ngữ học thuật. - Có phong cách và khả năng kết hợp trong sử dụng từ ngữ. - Đôi chỗ có lỗi đánh vần hoặc lựa chọn từ chưa chính xác.- Vốn từ đa dạng và chính xác. - Sử dụng từ ngữ học thuật thành thạo. - Rất ít lỗi sai chính tả và sai hình thái từ. Band Score 5Band Score 6Band Score 7Band Score 8Grammatical Range and Accuracy- Vốn cấu trúc câu hạn chế. - Có sử dụng không thành công một số cấu trúc câu phức tạp. - Nhiều lỗi ngữ pháp. - Lỗi ngắt nghỉ câu. - Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.- Sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp. - Đôi chỗ có lỗi ngữ pháp. - Đôi chỗ có lỗi ngắt nghỉ câu. - Diễn đạt rõ ràng.- Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp. - Phần lớn các câu không có lỗi sai - Khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt. - Đôi chỗ có lỗi sai về ngữ pháp hoặc ngắt nghỉ câu.- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp. - Hầu hết các câu không có lỗi sai.? Có thể bạn sẽ muốn tìm hiểu thêm trung tâm luyện thi IELTS WRITING tại Đà Nẵng
III. Cách tính điểm IELTS Writing task 1 và task 2
Writing Task 1 và Task 2:
Điểm của từng task của Writing tính theo các tiêu chí riêng lẻ như trên, sau đó được cộng lại tính trung bình và làm tròn đến 0.5 để cho ra điểm tổng thể của từng task. Điểm Writing cuối cùng bạn nhận được là điểm đã tính trung bình cộng của từng task và được làm tròn.
Ví dụ: Ở task 1, bạn có điểm số lần lượt là 5, 6, 5, 7. Trung bình cộng của 4 số này sẽ là tổng điểm của task 1. Như vậy, phần này điểm của bạn sẽ là: (5 + 6 + 5 + 6)/4 = 5.5
Tuy nhiên, lúc nhận kết quả thi IELTS bạn chỉ nhận được điểm tổng cho cả bài Writing chứ không phải từng task như trên. So với task 1, task 2 có chiếm tỷ lệ điểm cao gấp đôi. WISE khuyên bạn nên chia thời gian 20:40, 20 phút cho task 1 và 40 phút sau cho task 2. Điều này thực sự quan trọng.
Ví dụ: Ở task 1 bạn đạt 5 điểm và trong task 2 là 6 điểm. Tỷ lệ điểm task 1 : task 2 là 1:2 nên tổng điểm phần này bạn đạt 5.0. Nhưng ngược lại task 1 bạn đạt 6 điểm và task 2 đạt 5 điểm thì tổng là 5.5. Quá là khác biệt đúng không?
Nắm được cách tính điểm IELTS Writing thực sự rất quan trọng với các thí sinh. Để chuẩn bị tốt hơn thì không có cách nào ngoài cải thiện điểm số cho từng tiêu chí.
Ví dụ: Nếu trong task 1, bạn không viết câu tổng quan hoặc viết nhưng không rõ ràng thì mức điểm sẽ bị kéo xuống mức 5 trong tiêu chí Task Achievement. Vì vậy, hãy cố gắng rèn luyện chăm chỉ, khắc phục nhược điểm để có kết quả thi thật tốt.
? Nếu bạn đang trong thời gian ôn thi và cần rèn luyện kỹ năng WRITING, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS tại WISE ENGLISH
IV. Format đề thi IELTS Writing
Có 2 hình thức thi IELTS Writing: IELTS Academic (học thuật) và IELTS General (tổng quát). Sẽ có một số điểm khác biệt giữa hai dạng thi như sau:
IELTS AcademicIELTS GeneralTask 1Đề bài sẽ yêu cầu bạn phân tích biểu đồ về một lĩnh vực. Sau đó, so sánh và đối chiếu các biểu đồ dựa trên những yếu tố mà bạn cho là quan trọng nhất.Đề bài sẽ cho một tình huống nhất định và thí sinh được yêu cầu viết câu trả lời. Tuy nhiên, bài viết chỉ hạn chế trong 150 chữ với yêu cầu súc tích, ngắn gọn và đủ ý.Task 2Đề bài sẽ nêu ra vấn đề nào đó và nhiệm vụ của bạn là phải viết một bài luận ngắn với đầy đủ lập luận, luận cứ, dẫn chứng cụ thể,…nhằm chứng minh cho quan điểm của mình.Thí sinh sẽ trình bày quan điểm của mình với đề bài được cho qua bài tiểu luận. Tuy nhiên, IELTS General sẽ ít tính chất học thuật mà nghiêng về xã hội hơn.? Tìm hiểu ngay lộ trình Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH ngay hôm nay
V. Những tiêu chí giúp bạn làm tốt đề thi IELTS Writing
1. IELTS Writing (Academic) - Task 1
Thường xuyên làm các dạng đề, gặp các dạng biểu đồ sẽ giúp các bạn linh hoạt hơn trong kỳ thi. Biểu đồ 3 nhóm: tĩnh, động và các loại khác.
- Biểu đồ tĩnh - static chart bao gồm các dữ liệu thuộc một khung thời gian duy nhất - chẳng hạn như một năm, một tháng,…, hoặc không có khung thời gian. Trong biểu đồ tĩnh, bạn mô tả mọi thứ giống nhau hay khác nhau, lớn hơn hay nhỏ hơn trong một khoảng thời gian.
- Một dạng câu hỏi trong Writing Task 1 là mô tả biểu đồ động hoặc biểu đồ thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian. Bạn có thể được yêu cầu viết về các dạng đồ thị khác nhau như line graph, pie chart, table hoặc bar chart. Đối với biểu đồ động, bạn sẽ thấy một khoảng thời gian trong tiêu đề của biểu đồ (VD: the annual earnings of three bakeries in London, 2000-2010).
Cách viết các dạng biểu đồ:
- Sắp xếp ý tưởng để lên dàn ý cho bài viết trong phút để bài viết có tính mạch lạc, chặt chẽ. Sau đó, suy nghĩ và viết ra những từ liên kết như: but, however, on the other hand,…
- Lên danh sách các từ vựng cho từng loại biểu đồ. Phần này bạn nên chuẩn bị trước đó, chỉ cần nhìn đề là nhớ.
Ví dụ: Những từ vựng mô tả thay đổi: increase, decrease, sharply, fall, considerably, plummet,…Những từ vựng mô tả các điểm thấp nhất, cao nhất, ổn định hoặc không ổn định trong biểu đồ: peak, through, plateau, remain unchanged, fluctuate,…
- Sử dụng các thì thích hợp trong IELTS Writing Task 1 là điều cần thiết nếu bạn muốn đạt band cao. Để xác định thì phù hợp, bạn cần nhìn vào tiêu đề của biểu đồ và thông tin trên hai trục để xác định khung thời gian nên được sử dụng. Cùng với đó, các câu phúc sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Bạn cũng nên sử dụng đa dạng cấu trúc, các cụm danh từ khi viết biểu đồ động.
- Đối với dạng bài biểu đồ, nên sử dụng những cụm danh từ để mô tả. Riêng biểu đồ tĩnh, bạn có thể chỉ ra sự chênh lệch giữa các chỉ số. Đối với biểu đồ động, bạn nên dùng những từ đồng nghĩa để mô tả sự dao động của các con số.
? Bạn có thể tham khảo các bài viết sau đây về chủ đề IELTS WRITING TASK 1:
- Top 10 các dạng IELTS Writing Task 1: phân tích chi tiết cách làm từng dạng
- IELTS Writing task 1 - Cách mô tả biểu đồ tĩnh - Static Chart
- IELTS Writing task 1 - Mixed Charts - Cách mô tả biểu đồ kết hợp
- Cách mô tả biểu đồ tròn IELTS Writing Task 1 - Pie Chart
- Cách mô tả biểu đồ cột IELTS Writing Task 1 - Bar Chart
- IELTS Writing Task 1 - Cách mô tả biểu đồ đường - Line Graph
- IELTS Writing task 1 - Cách mô tả biểu đồ động - Dynamic Chart
2. IELTS Writing (Academic) - Task 2
Nhận diện các dạng bài luận: Format của một bài luận luôn bao gồm 3 phần: giới thiệu đề tài, thân bài, kết luận. Bên cạnh đó, các dạng bài luận trong Writing Task 2 rất đa dạng như: giải pháp cho một vấn đề, nguyên nhân, thể hiện mức độ đồng ý hay không đồng ý đối với đề tài được cho,…)
Tiêu chí chấm điểm Writing Task 2: Để đạt điểm cao cho phần thi Writing IELTS Task 2, bạn cần phải chuẩn bị trước những điều sau đây:
- Nghiên cứu những từ vựng trong các lĩnh vực thường xuất hiện trong đề thi IELTS như: các vấn đề xã hội, thế giới, giáo dục, v.v…
- Dành thời gian tìm hiểu và vận dụng được các thành ngữ liên quan đến các chủ đề trên
Khi bước vào bài thi chính thức, bạn cần lưu ý để tránh sai lầm trong lúc viết:
- Lập dàn ý trước khi viết bài
- Bổ sung những ví dụ giúp cho quan điểm của bạn rõ ràng và thực tế hơn.
- Suy nghĩ đến những từ hoặc cụm từ mà bạn có thể sử dụng để liên kết câu
- Sử dụng đa dạng câu phức để có điểm số cao hơn
- Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa để thể hiện rõ quan điểm của bạn
? Nếu bạn đang ôn luyện IELTS WRITING Task 2 thì có thể bạn sẽ muốn biết thêm những chủ đề sau:
- TOP 35 IELTS WRITING TASK 2 TOPICS CẬP NHẬT NHẤT
- Cách viết Two-Part Question Essay: IELTS Writing Task 2
- CÁCH VIẾT CONCLUSION TRONG IELTS WRITING TASK 2
- IELTS Writing Task 2 - Cách viết dạng bài Discussion Essay
- Hướng dẫn cách viết Agree or Disagree Essay - IELTS Writing Task 2
- Hướng dẫn dạng bài Advantages and Disadvantages Essay - IELTS Writing task 2
VI. Kết luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết về cách tính điểm IELTS Writing và cấu trúc đề thi mà WISE đã tổng hợp. Bên cạnh sự chuẩn bị kiến thức và hành trang kỹ lưỡng thì tâm lý vững vàng, thoải mái, tự tin cũng là điều rất quan trọng, nó sẽ giúp bạn phát huy tối đa khả năng của mình. WISE ENGLISH hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS Writing để có định hướng rõ ràng, đặt ra mục tiêu cụ thể trong chặng đường học tập và chinh phục tiếng Anh phía trước.
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS - Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng những Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
? Ngoài ra, bạn có thể sẽ muốn biết thêm: [CẬP NHẬT] Top 15 trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất