Cut phrasal verbs - 9 Phrasal verb với Cut tiếng Anh thường gặp

Darkrose
Cut phrasal verbs - 9 Phrasal verb với Cut tiếng Anh thường gặp
phrasal-verb-voi-cut-tieng-anh.jpg
Cut phrasal verbs - 9 Phrasal verb với Cut tiếng Anh thường gặp

I. Tổng hợp các Phrasal verb với Cut trong tiếng Anh

Phrasal verb với Cut là kiến thức bạn nên nằm lòng nếu muốn giao tiếp hiệu quả hay muốn chinh phục được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh. Cùng PREP bỏ túi một số Cut phrasal verbs dưới đây nhé!

1. Cut across

Phrasal verb với cut đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này là cut across. Vậy cụm động từ cut across là gì và được sử dụng như thế nào?

  • Cut across: đi tắt. Ví dụ: If you cut across this field, it'll save time. (Nếu đi tắt qua cánh đồng này, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian.)
  • Cut across: tác động, ảnh hưởng đến các nhóm, tầng lớp,... khác nhau. Ví dụ: This law cuts across all social classes. (Bộ luật này tác động đến mọi tầng lớp xã hội.)
Phrasal verb với Cut - Cut across trong tiếng Anh

2. Cut back

Cut back là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của phrasal verb với cut này nhé!

  • Cut back: cắt giảm. Ví dụ: The government has announced plans to cut back on defense spending by 15 percent next year. (Chính phủ đã công bố kế hoạch cắt giảm 15% chi tiêu quốc phòng vào năm tới.)
  • Cut back: tỉa bớt, cắt bớt (cây). Ví dụ: My dad cut back a rose bush in the backyard. (Bố tôi cắt tỉa một bụi hoa hồng ở sân sau.)
Phrasal verb Cut back trong tiếng Anh
Phrasal verb với Cut - Cut back trong tiếng Anh

3. Cut down

Ngoài cut across và cut back, cut down cũng là một cụm động từ tiếng Anh thông dụng. Cut down là gì? Cut down được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu một số ý nghĩa thông dụng của phrasal verb với cut này nhé:

  • Cut down: giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu, tiêu thụ...). Ví dụ: I'm trying to cut down on caffeine. (Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng caffeine.)
  • Cut down: Giết ai đó. Ví dụ: A lot of soldiers were cut down by grenades as they stormed the airport. (Rất nhiều binh lính đã bị giết bởi lựu đạn khi họ xông vào sân bay.)
  • Cut down: Chặt, đốn (cây); gặt (lúa,...). Ví dụ: They are cutting down forests to clear land for cattle. (Họ đang chặt phá rừng để lấy đất chăn nuôi gia súc.)
Cut down - Cụm động từ với Cut thông dụng
Cut down - Phrasal verb với Cut thông dụng

4. Cut in

Cut in - phrasal verb với cut không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp mà còn xuất hiện dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vậy cut in là gì? Dưới đây là ý nghĩa và một số ví dụ về cụm động từ cut in, cùng tìm hiểu nhé:

  • Cut in: bắt đầu vận hành (máy móc). Ví dụ: If the computer starts to overheat, the fan cuts in. (Nếu máy tính trở nên quá nóng, quạt sẽ bắt đầu vận hành.)
  • Cut in: chen ngang sau khi đã vượt (xe ô tô). Ví dụ: A motorbike cut in and nearly caused an accident. (Một chiếc xe máy chen ngang và suýt gây ra một vụ tai nạn.)
  • Cut in: cắt lời ai đó và nói xen vào. Ví dụ: I was just talking to Mary when Peter cut in on our conversation. (Tôi vừa mới nói chuyện với Mary thì Peter cắt ngang cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
  • Cut in: chia cho ai một phần lợi tức (trong kinh doanh); chia phần. Ví dụ: They had to cut the police in on the deal to avoid trouble. (Họ phải chia phần cho cảnh sát trong vụ làm ăn này để tránh rắc rối.)
Cut in - phrasal verb với cut thông dụng
Cut in - phrasal verb với cut thông dụng

5. Cut it out

Cut it out là gì? Phrasal verb với cut này mang nghĩa “thôi đi! (dừng cách cư xử không đúng đắn)”. Để hiểu hơn về cách dùng cụm động từ này, hãy cùng PREP tham khảo một số ví dụ minh họa dưới đây nhé:

  • Cut it out and keep quiet. (Hãy thôi đi và giữ im lặng giùm.)
  • Cut it out, you two - I'm tired of listening to you arguing! (Hai người thôi đi - Tôi chán nghe hai người tranh luận rồi!)
Cut in out mang nghĩa “thôi đi! (dừng cách cư xử không đúng đắn)”
Phrasal verb với Cut Cut in out mang nghĩa “thôi đi! (dừng cách cư xử không đúng đắn)”

6. Cut off

Cut off là gì? Tùy thuộc vào mỗi ngữ cảnh, phrasal verb với cut này lại mang một ý nghĩa khác. Cùng PREP tham khảo một số cách dùng phổ biến của cụm động từ cut off nhé:

  • Cut off: ngắt, cắt (điện, kết nối,...). Ví dụ: The WIFI's been cut off because we didn't pay the bill. (WIFI đã bị ngắt kết nối bởi vì chúng tôi đã không chi trả hóa đơn.)
  • Cut off: cách li, cô lập. Ví dụ: The heavy snow has blocked many roads and cut off a number of villages. (Cơn bão tuyết đã chặn nhiều con đường và cô lập nhiều ngôi làng.)
Cut off - phrasal verb với Cut thông dụng
Cut off - phrasal verb với Cut thông dụng

7. Cut out

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu cụm động từ cut out nhé. Cut out là gì và được sử dụng với mục đích như thế nào? Đây là một phrasal verb với cut có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cut out:

  • Cut out: loại, loại trừ, ngừng. Ví dụ: Since my heart attack, I've cut fatty foods out altogether. (Kể từ khi bị đau tim, tôi đã loại bỏ hoàn toàn thức ăn chứa chất béo.)
  • Cut out: động cơ dừng hoạt động, chết máy. Ví dụ: The motorbike cut out at the traffic lights just as they went green. (Chiếc xe máy chết máy tại nơi tín hiệu đèn giao thông ngay khi chúng chuyển sang màu xanh.)
  • Cut out: cắt tranh, ảnh,... từ tạp chí,... Ví dụ: Anna cut out Taylor Swift's picture from the magazine. (Anna cắt ảnh của Taylor Swift từ tạp chí.)
  • Cut out: tách vật nuôi từ một nhóm. Ví dụ: My father cuts out three prime bulls from the herd. (Bố tôi tách 3 con bò đực tốt nhất ra khỏi đàn.)
  • Cut out: rời đi nhanh. Ví dụ: They'd better cut out, the security men are on the way. (Họ nên rời đi nhanh, người bảo vệ đang trên đường tới.)
Cut phrasal verbs - Cut out
Cut phrasal verbs - Cut out

Tham khảo thêm bài viết:

  • Một số Phrasal verb Bear tiếng Anh thông dụng hiện nay!

8. Cut through

Phrasal verb với Cut tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này chính là cut through. Cut through là gì và được sử dụng như thế nào?

  • Cut through: giải quyết vấn đề khó khăn. Ví dụ: My dad was able to cut through the red tape and get his visa approved in just two days. (Bố tôi đã có thể xử lý nhanh thủ tục và được chấp thuận visa chỉ trong hai ngày.)
  • Cut through: băng qua. Ví dụ: They cut through the park even though it was closed. (Họ đã băng qua công viên dù cho nó đã đóng cửa.)
  • Cut through: Mở ra một lối hoặc con đường bằng cách cắt. Ví dụ: The prisoners cut their way through the barbed wire and escaped. (Các tù nhân đã cắt một lối đi bằng dây có cạnh và tẩu thoát.)
Cut phrasal verbs - Cut through
Cut phrasal verbs - Cut through

9. Cut up

Cut up là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Tham khảo ý nghĩa và cách ứng dụng của phrasal với cut này bạn nhé:

  • Cut up: cắt ra từng mảnh nhỏ hơn. Ví dụ: My mom cuts the chicken breast up into small pieces. (Mẹ tôi cắt ức gà thành từng miếng nhỏ.)
  • Cut up: cư xử một cách rất ồn ào và ngớ ngẩn để chọc cười mọi người. Ví dụ: There are a couple of kids who are always cutting up in class. (Có một vài đứa trẻ luôn cư xử một cách rất ồn ào và ngớ ngẩn để chọc cười mọi người trong lớp.)
  • Cut up: làm ai bị thương vì vết cắt. Ví dụ: Linda was very badly cut up in the fight. (Linda bị thương nặng trong trận chiến.)
  • Cut up: làm ai buồn. Ví dụ: I was really cut up by his reaction. (Phản ứng của anh ấy làm tôi buồn.)
Cut phrasal verbs - Cut up
Cut phrasal verbs - Cut up

II. Bài tập Phrasal verb với Cut có đáp án

Thực hành một số câu hỏi dưới đây làm nắm vững ý nghĩa và biết cách sử dụng thành thạo các phrasal verb với Cut trong tiếng Anh bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất:

  1. You can ______ this whole paragraph without losing any of the impact.
    1. cut out
    2. cut down
    3. cut back
    4. cut up
  2. He was very badly ______ in the fight.
    1. cut down
    2. cut in
    3. cut it on
    4. cut up
  3. I won't have a coffee, thanks—I'm trying to ______on caffeine.
    1. cut down
    2. cut through
    3. cut back
    4. cut off
  4. Opinion on this issue ______ traditional political boundaries.
    1. cuts up
    2. cuts across
    3. cut off
    4. cut in
  5. He ______ ahead of me in the grocery line.
    1. cut off
    2. cut it out
    3. cut in
    4. cut down on
  6. We were ______ in the middle of our conversation.
    1. cut back
    2. cut off
    3. cut up
    4. cut through
  7. Who's drumming on the table? ______ - It's distracting.
    1. Cut it out
    2. Cut down on
    3. Cut back on
    4. Cut through
  8. I ______ the building site to the river.
    1. cut through
    2. cut across
    3. cut in
    4. cut off
  9. If our sales keep falling, we'll have to ______ production.
    1. cut through
    2. cut down
    3. cut across
    4. cut back
  10. Doctors advised her to ______ the amount of saturated fats in her diet.
    1. cut down on
    2. cut through
    3. cut across
    4. cut in

Đáp án:

Trên đây là tổng hợp những cut phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh. Thuộc lòng ý nghĩa và cách dùng của một số phrasal verb với cut này để áp dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài thi bạn nhé!