Rắn - Sự đa dạng của các loài rắn tại Việt Nam

Darkrose
Rắn - Sự đa dạng của các loài rắn tại Việt Nam

Rắn - Các loài rắn thường gặp ở Việt Nam đã phản ánh phần nào sự đa dạng sinh học mà một đất nước nhiệt đới như Việt Nam được thiên nhiên ưu ái ban tặng. Tuy nhiên, rắn cũng là một sự đe dọa tiềm ẩn cho người dân vì lượng độc tố chúng mang trong người. Có thể sẽ có rắn quanh nhà bạn, nhưng bạn không biết được đâu là rắn độc và đâu là rắn không độc. Hãy cùng tìm hiểu về một số loài rắn độc và rắn vô hại thường gặp nhất.

Thông tin tổng quan về loài Rắn

Rắn là tên gọi chung của một nhóm động vật bò sát ăn thịt, không chân và thân hình tròn dài (cylinder). Rắn thuộc phân bộ Serpentes và có thể phân biệt với các loài thằn lằn không chân bằng cách không có mí mắt và tai ngoài. Như các loài bò sát khác, rắn là động vật có xương sống, có màng ối, ngoại nhiệt với các lớp vảy xếp chồng lên nhau che phủ cơ thể.

Có nhiều loài rắn có sọ với nhiều khớp nối hơn các tổ tiên là động vật dạng thằn lằn của chúng, cho phép chúng nuốt các con mồi to lớn hơn nhiều so với đầu chúng với các quai hàm linh động cao. Cơ quan của rắn (như thận) được bố trí theo kiểu cái này nằm phía trước cái kia thay vì ngang hàng ở hai bên, và phần lớn các loài rắn chỉ có một phổi hoạt động.

Tập tính của loài Rắn

  • Thời gian hoạt động trong ngày, trong năm: Có rắn hoạt động ngày, có loài hoạt động đêm và cả ngày. Riêng rắn hổ mang non hoạt động ngày, rắn trưởng thành chủ yếu hoạt động đêm.

  • Nơi sống: Rắn tập trung ở vùng rừng núi, vì ở đó có điều kiện môi trường thuận lợi hơn, đặc biệt là ít bị tác động bởi con người.

  • Nuốt mồi: Rắn có khả năng nuốt mồi lớn hơn nhiều so với kích thước của nó, bởi vì các xương của bộ hàm chỉ đính với nhau bằng dây chằng, nên miệng chúng có thể há to.

  • Đẻ trứng: Đa số rắn không làm tổ mà chọn những nơi yên tĩnh và an toàn như hang đất, hốc cây, chân đê hoặc dưới các bụi cây, gò đống để đẻ.

  • Lột xác: Rắn thường xuyên lột xác để tăng trưởng. Thời gian lột xác tùy thuộc vào cỡ tuổi, kỳ hoạt động hay trú đông và trạng thái sức khỏe. Trước khi lột xác 5-7 ngày, rắn ít hoạt động và có thể bỏ ăn.

  • Sử dụng nước: Rắn thường uống nước trong mùa hoạt động, đặc biệt là những ngày trời nắng nóng.

  • Mùa sinh sản, ghép đôi, giao hoan: Sau kỳ ngủ đông, rắn sẽ ra hoạt động, sưởi ấm và kiếm ăn. Tháng 3 rắn đực và rắn cái tìm nhau để ghép đôi.

  • Tìm bắt con mồi, thức ăn: Trăn đất và trăn gấm thường nằm yên một chỗ chờ mồi, trong khi nhiều loài rắn khác sẽ chủ động đi tìm mồi.

  • Tự vệ: Rắn rất mẫn cảm với những chấn động truyền qua đất vào tai.

Các loài rắn lục độc thường gặp tại Việt Nam

1. Rắn lục sừng

  • Tên khoa học: Trimeresurus Cornutus

  • Kích thước cơ thể khoảng 50cm

  • Đầu chúng có hình tam giác phân biệt rõ với cổ, mặt trên đầu có vảy nhỏ và vảy trên mắt phát triển thành sừng, được biết đến là "rắn quỷ".

  • Đây là một trong các loài rắn độc tại các vùng núi cao của Việt Nam, nọc độc của chúng được xếp vào top những loài rắn độc nhất ở Việt Nam.

2. Rắn lục đuôi đỏ

  • Tên khoa học: Trimeresurus Albolabris

  • Có màu lục và đuôi có màu nâu đỏ, đầu có hình tam giác, đồng tử dọc.

  • Kích thước trung bình, con cái lớn hơn con đực. Chiều dài thân con đực khoảng 600mm, con cái dài 810mm; chiều dài đuôi con đực 120mm, con cái 130mm.

  • Sinh sống chủ yếu trên khu vực núi cao và trong các khu rừng sâu thuộc dãy Trường Sơn, vùng núi thuộc khu vực Tây bắc Việt Nam, hiện nay Cần Thơ cũng có nhưng rất ít.

  • Nọc độc của loài này gây ra nhiều tổn thương nguy hiểm do có tác động lên hệ thần kinh và khả năng gây tình trạng đông máu.

3. Rắn lục đầu bạc

  • Tên khoa học: Azemiops Feae

  • Có kích cỡ trung bình, thân dài khoảng 80cm đến 1m, đầu hơi dẹp phân biệt rõ với cổ.

  • Sống trên các vùng núi cao lên tới 1.000m. Tại Việt Nam, rắn này phân bố ở Cao Bằng, Vĩnh Phú, Lạng Sơn và số lượng ngoài tự nhiên còn rất ít.

4. Rắn lục Von Gen

  • Tên khoa học: Viridovipera Vogeli

  • Màu xanh lục ở đỉnh đầu và thân, phần bụng màu nhạt hơn.

  • Chúng rất khôn ngoan trong việc lẩn trốn và săn mồi, nọc độc cực mạnh của chúng chỉ cần một cú ngoạm để khiến con mồi chết ngay tức khắc.

  • Loài rắn này sống ở Gia Lai, Đồng Nai, Lâm Đồng và giới khoa học chưa tìm hiểu rõ về thức ăn của nó.

5. Rắn lục Trùng Khánh

  • Tên khoa học: Protobothrops Trungkhanhensis

  • Rắn lục Trùng Khánh dài khoảng 70cm, khá nhỏ so với những loài thuộc chi Protobothrops.

  • Chúng sống ở độ cao 500 - 700m trong các khu rừng thường xanh và rừng mưa núi đá vôi nhiệt đới.

  • Loài rắn này mới được phát hiện tại khu bảo tồn thiên nhiên Trùng Khánh, Cao Bằng, Việt Nam.

Các loài rắn hổ mang phổ biến ở Việt Nam

Rắn hổ mang là loài rắn thuộc họ Hổ, được biết đến với tên khoa học là Naja Atra. Có các loài rắn hổ mang ở Việt Nam có độc và có loài thì không độc. Rắn hổ mang thường ẩn trong hang, đồng ruộng, vườn tược, bờ đê, gò đống và dưới gốc cây trong bụi tre. Dưới đây là một số loài rắn hổ mang phổ biến mà bạn nên biết:

1. Rắn hổ mang đất

  • Tên khoa học: Naja Kaouthia

  • Còn được gọi là rắn hổ mắt kính vì cấu trúc ngoại hình của nó.

  • Chúng có độc tố khá mạnh và lợi hại trong việc săn mồi. Một lượng nhỏ nọc độc của loài rắn này cũng có thể khiến con mồi chết bất đắc kỳ tử.

2. Rắn hổ mang chúa

  • Tên khoa học: Ophiophagus hannah

  • Đầu và mang có màu đen xám nổi bật, phần bụng dưới có màu trắng vàng đặc trưng. Đôi mắt nhô ra và có vảy lớn ở phía trên đầu.

  • Khả năng di chuyển và săn mồi của chúng là tốt nhất trong các loài rắn hổ mang.

  • Rắn hổ mang chúa không chủ động tấn công con người, nhưng vẫn được đánh giá là loài rắn nguy hiểm và đáng sợ. Nọc độc của rắn hổ mang chúa có tác động lên hệ thần kinh và có khả năng khống chế lượng chất độc khi cắn con mồi.

3. Rắn cạp nong

  • Thường gọi là rắn mai gầm

  • Kích thước cơ thể lớn, có thể lên tới 1m

  • Màu sắc đặc trưng bởi sự đan xen của các dải màu đen và vàng nhạt

  • Rắn cạp nong có nọc độc có tác động lên hệ thần kinh và có thể gây tình trạng đông máu. Tỉ lệ tử vong có thể lên đến 80% nếu không có biện pháp chữa trị kịp thời.

4. Rắn hổ mang cạp nia

  • Tên khoa học: Ophiophagus hannah

  • Kích thước trung bình dài khoảng 1m

  • Màu sắc bao gồm các khoảng vàng và đen

  • Thường sinh sống tại các đồng cỏ và bờ ruộng

5. Rắn biển

  • Rắn biển có tên khoa học là Hydrophiinae

  • Là nhóm rắn có nọc độc sống trong môi trường biển

  • Chúng có cơ thể dẹp theo chiều ngang giống như lươn và không có mang

  • Nọc độc của các loài rắn biển thường chứa mức độ độc tố cao và chúng phân bố tại nhiều vùng biển.

6. Rắn lá khô đốm

  • Màu đen hoặc nâu nhạt ở đầu và thân, màu cam đậm hoặc nâu đỏ nhạt

  • Kích thước khoảng 47cm

  • Thức ăn chính của chúng là những loài rắn nhỏ, thằn lằn

  • Rắn lá khô đốm có nọc độc và nguy hiểm

Các loài rắn này có thể xuất hiện ở trong nhà, trong vườn, ngoài ruộng, đồng cỏ, v.v. Khi gặp chúng, hãy bình tĩnh và nhẹ nhàng rời khỏi để tránh kích động. Đa phần các loài rắn thường gặp này không tấn công con người, chỉ sử dụng nọc độc khi cảm thấy có mối đe dọa. Đừng quên tham khảo cách phân biệt rắn độc và rắn không độc để trang bị kiến thức cần thiết.